Celine Sully [7565]
Chi tiết
Tên: | Celine |
---|---|
Họ: | Sully |
Tên khai sinh: | Sully |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 7565 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 114 | |
Điểm Follower | 100.00% | 114 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8năm 9tháng | Tháng 4 2010 - Tháng 1 2019 |
Chiến thắng | 22.58% | 7 |
Vị trí | 80.65% | 25 |
Chung kết | 1.00x | 31 |
Events | 1.82x | 31 |
Sự kiện độc đáo | 17 | |
All-Stars | ||
Điểm | 3.33% | 5 |
Điểm Follower | 100.00% | 5 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 3 2015 - Tháng 5 2015 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
Điểm | 86.67% | 52 |
Điểm Follower | 100.00% | 52 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7năm 5tháng | Tháng 8 2011 - Tháng 1 2019 |
Chiến thắng | 25.00% | 5 |
Vị trí | 80.00% | 16 |
Chung kết | 1.00x | 20 |
Events | 1.43x | 20 |
Sự kiện độc đáo | 14 | |
Intermediate | ||
Điểm | 103.33% | 31 |
Điểm Follower | 100.00% | 31 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 4 2010 - Tháng 10 2011 |
Chiến thắng | 16.67% | 1 |
Vị trí | 66.67% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.20x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
Điểm | 162.50% | 26 |
Điểm Follower | 100.00% | 26 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 7 2010 - Tháng 10 2010 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Celine Sully được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Celine Sully được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 5 trên tổng số 150 điểm
F | PARIS, France - May 2015 Partner: Arnaud Perga | 5 | 1 |
F | Lyon, Rhône, France - March 2015 Partner: Damien Favier | 2 | 4 |
TỔNG: | 5 |
Advanced: 52 trên tổng số 60 điểm
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2019 | Chung kết | 1 |
F | Windsor, UK - November 2015 | Chung kết | 1 |
F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2014 Partner: Steven Hunt | 5 | 1 |
F | PARIS, France - June 2014 Partner: Damien Favier | 1 | 5 |
F | London, England - April 2014 Partner: Nicolas Bourgeais | 4 | 2 |
F | Lyon, Rhône, France - March 2014 Partner: Alexandre Biesse | 1 | 5 |
F | Bathgate, Scotland - February 2014 Partner: Stanley Seguy | 3 | 3 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2014 Partner: Kofi Ahianyo Akakpo | 4 | 2 |
F | Windsor, UK - November 2013 Partner: Thomas Escaravage | 5 | 1 |
F | Lyon, France - October 2013 Partner: Alexandre Biesse | 1 | 5 |
F | London, UK - September 2013 Partner: Alexandre Biesse | 1 | 5 |
F | La Grande Motte, FRANCE - August 2013 Partner: Damien Favier | 5 | 1 |
F | Windsor, UK - November 2012 Partner: Steve Hall | 1 | 5 |
F | Lyon, France - October 2012 Partner: Arnaud Perga | 5 | 1 |
F | Montréal, Québec, Canada - October 2012 Partner: Chris Moy | 5 | 1 |
F | London, UK - September 2012 Partner: Stanley Seguy | 2 | 4 |
F | Lyon, Rhône, France - March 2012 Partner: Steve Hall | 2 | 4 |
F | Reston, VA - March 2012 | Chung kết | 1 |
F | San Francisco, CA - October 2011 | Chung kết | 1 |
F | Blackpool, UK - August 2011 Partner: Arnaud Perga | 3 | 3 |
TỔNG: | 52 |
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
F | Montréal, Québec, Canada - October 2011 Partner: Morry El Badry | 2 | 4 |
F | Paris, France - July 2011 Partner: Alexandre Biesse | 1 | 5 |
F | PARIS, France - June 2011 Partner: Rafael Quixada | 2 | 8 |
F | San Diego, CA - May 2011 Partner: Akil Boatwright | 2 | 12 |
F | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2011 | Chung kết | 1 |
F | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2010 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 31 |
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
F | San Francisco, CA - October 2010 Partner: Cameron Martinez | 3 | 10 |
F | La Grande Motte, FRANCE - August 2010 Partner: Lam Duy Nguyen | 3 | 6 |
F | Paris, France - July 2010 Partner: Thomas Escaravage | 1 | 10 |
TỔNG: | 26 |