Chris Joseph Brown [7598]

Chi tiết
Tên: Chris Joseph
Họ: Brown
Tên khai sinh: Brown
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Chris Joseph Brown
WSDC-ID: 7598
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced Sophisticated
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars Sophisticated
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced Sophisticated
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: United States🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.08
53 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
5
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2022
1
 
1
 
1
1
1
2
1
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
1
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
2017
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
1
 
 
1
1
 
 
1
 
 
 
 
2015
1
 
1
1
2
 
2
1
 
 
 
 
2014
 
 
 
1
3
 
1
1
1
 
 
 
2013
1
 
1
 
3
 
 
1
1
 
 
 
2012
1
 
1
 
1
 
1
1
1
 
1
 
2011
1
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
2010
1
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedAustin Swing Dance ChampionshipsJan 20152.5
4thAdvancedSwingtacularAug 20222
4thAll-StarsAustin Swing Dance ChampionshipsJan 20162
🥉AdvancedDance Mardi GrasJul 20151.5
🥉AdvancedUSA Grand NationalsMay 20151.5
🥇AdvancedLone Star InvitationalAug 20151.25
🥈AdvancedNovice InvitationalMar 20221
4thAdvancedFloorplay New Years Swing VacationJan 20221
🥈AdvancedMidnight Madness SwingNov 20211
4thAll-StarsAustin Swing Dance ChampionshipsJan 20171
Đối tác tốt nhất
1.Bryn Anderson14 pts(2 events)Avg: 7.00 pts/event
2.Na'Kedra Rodgers12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
3.Shay Culpepper12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
4.Stevie Blakely8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
5.Talía Colón8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Adela Su7 pts(2 events)Avg: 3.50 pts/event
7.Alexis Garrish6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Emma Carter6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Rachel Cureton6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Kendra Armstrong6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 163
Điểm Leader 100.00% 163
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm 8tháng Tháng 1 2010 - Tháng 9 2022
Chiến thắng 7.55% 4
Vị trí 69.81% 37
Chung kết 1.00x 53
Events 2.79x 53
Sự kiện độc đáo 19

All-Stars

Điểm 6.67% 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 4tháng Tháng 7 2015 - Tháng 11 2018
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Advanced

Điểm 160.00% 96
Điểm Leader 100.00% 96
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 4tháng Tháng 5 2013 - Tháng 9 2022
Chiến thắng 9.38% 3
Vị trí 75.00% 24
Chung kết 1.00x 32
Events 2.00x 32
Sự kiện độc đáo 16

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Leader 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 7 2011 - Tháng 3 2013
Chiến thắng 9.09% 1
Vị trí 54.55% 6
Chung kết 1.00x 11
Events 1.57x 11
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 168.75% 27
Điểm Leader 100.00% 27
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 1 2010 - Tháng 1 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3
Chris Joseph Brown được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Chris Joseph Brown được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 10 trên tổng số 150 điểm
L
Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2018
Partner:
51
L
Austin, Texas, TX, USA - September 2018
Partner:
Chung kết1
L
Austin, TX, USa - January 2017
42
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2016
Partner:
Chung kết1
L
Austin, TX, USa - January 2016
44
L
Dallas, TX, United States - July 2015
Partner: Marine Fabre
51
TỔNG:10
Advanced: 96 trên tổng số 60 điểm
L
Phoenix, AZ - September 2022
Partner:
Chung kết1
L
Austin, TX - August 2022
Partner: Michelle Vo
33
L
San Francisco, CA, USA - August 2022
Partner: Talía Colón
48
L
Dallas, TX, United States - July 2022
Partner:
Chung kết1
L
Baton Rouge, LA - June 2022
Partner: Maria Ivanova
42
L
Houston, TX - May 2022
22
L
Houston, Texas, United States - March 2022
Partner: Adela Su
24
L
Orlando, Florida, United States - January 2022
Partner: Lexi Anderson
44
L
Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2021
Partner: Felipa Mendez
24
L
Austin, TX - August 2021
Partner: Adela Su
13
L
Dallas, TX, United States - July 2021
Partner:
Chung kết1
L
Austin, TX - August 2016
42
L
Tulsa, Ok, USA - April 2016
24
L
Austin, TX - August 2015
Partner: Tess Minnick
15
L
New Orleans, LA - July 2015
36
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2015
Partner: Emma Carter
36
L
Houston, TX - May 2015
24
L
Tulsa, Ok, USA - April 2015
Partner: Lori Hayner
42
L
Denver, CO - March 2015
Partner:
Chung kết1
L
Austin, TX, USa - January 2015
Partner: Bryn Anderson
110
L
Dallas, TX - September 2014
Partner:
Chung kết1
L
Austin, TX - August 2014
Partner: Bryn Anderson
24
L
New Orleans, LA - July 2014
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, TX - May 2014
24
L
Houston, TX - May 2014
Partner: Laurie Shafer
42
L
Baton Rouge, LA - May 2014
33
L
Austin, TX, USa - April 2014
52
L
Dallas, TX - September 2013
Partner:
Chung kết1
L
Austin, TX - August 2013
51
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2013
Partner:
Chung kết1
L
Houston, TX - May 2013
Partner: Karen Miller
51
L
Baton Rouge, LA - May 2013
Partner: Katie Slater
42
TỔNG:96
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L
Houston, Texas, United States - March 2013
33
L
Houston, TX - January 2013
Partner:
Chung kết1
L
Burbank, CA - November 2012
36
L
Dallas, TX - September 2012
36
L
Austin, TX - August 2012
15
L
New Orleans, LA - July 2012
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, TX - May 2012
Partner:
Chung kết1
L
Houston, Texas, United States - March 2012
Partner:
Chung kết1
L
Houston, TX - January 2012
Partner:
Chung kết1
L
Austin, TX - August 2011
51
L
New Orleans, LA - July 2011
24
TỔNG:30
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
L
Houston, TX - January 2011
212
L
Dallas, TX - September 2010
212
L
Austin, TX - August 2010
Partner: Lydia Harris
42
L
Houston, TX - January 2010
Partner:
Chung kết1
TỔNG:27