Stevie Blakely [3856]

Chi tiết
Tên: Stevie
Họ: Blakely
Tên khai sinh: Blakely
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Stevie Blakely
WSDC-ID: 3856
Các hạng mục được phép: Advanced All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars Champions
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.66
35 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 3 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2021
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
1
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
2013
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
 
1
2012
1
 
 
1
1
 
1
 
1
 
 
 
2011
 
 
1
1
1
 
 
 
1
 
 
 
2010
 
 
1
 
 
 
1
 
1
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
1
 
 
 
 
1
 
1
 
 
2007
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
2005
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2004
1
 
1
 
 
 
1
1
 
 
 
 
2003
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥇ChampionsDallas D.A.N.C.E.Sep 20145
🥉AdvancedWild Wild WestieJul 20212.5
🥇All-StarsPhoenix 4th of JulyJul 20122.5
🥇All-StarsSWINGAPALOOZAMay 20122.5
🥇AdvancedNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20042.5
🥈All-StarsGrand Prix of SwingJul 20102
🥇AdvancedTulsa Spring SwingMar 20082
🥇AdvancedTulsa Spring SwingMar 20072
🥉All-StarsDallas D.A.N.C.E.Sep 20111.5
🥈AdvancedSwingtime in the RockiesAug 20081.5
Đối tác tốt nhất
1.Matt Auclair10 pts(2 events)Avg: 5.00 pts/event
2.Patrick Foley10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Michael Smith10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Kelly Mcmillan10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Trevor Spika10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Shawn Tobias10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Bob Gorman10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
8.Oscar Hampton8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
9.Henry Pulido8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
10.Brent Key6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 163
Điểm Follower 100.00% 163
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 20năm 8tháng Tháng 11 2000 - Tháng 7 2021
Chiến thắng 42.86% 15
Vị trí 91.43% 32
Chung kết 1.00x 35
Events 2.06x 35
Sự kiện độc đáo 17

Champions

Điểm 5
Điểm Follower 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 2014 - Tháng 9 2014
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Invitational

Điểm 12
Điểm Follower 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 3tháng Tháng 4 2012 - Tháng 7 2014
Chiến thắng 66.67% 2
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

All-Stars

Điểm 16.67% 25
Điểm Follower 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 6tháng Tháng 7 2010 - Tháng 1 2016
Chiến thắng 22.22% 2
Vị trí 88.89% 8
Chung kết 1.00x 9
Events 1.29x 9
Sự kiện độc đáo 7

Advanced

Điểm 130.00% 78
Điểm Follower 100.00% 78
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 17năm 6tháng Tháng 1 2004 - Tháng 7 2021
Chiến thắng 37.50% 6
Vị trí 93.75% 15
Chung kết 1.00x 16
Events 1.60x 16
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 73.33% 22
Điểm Follower 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 9tháng Tháng 11 2000 - Tháng 8 2004
Chiến thắng 66.67% 2
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Follower 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 1 2003 - Tháng 3 2004
Chiến thắng 66.67% 2
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Stevie Blakely được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Stevie Blakely được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
Champions: 5 tổng điểm
F
Dallas, TX - September 2014
15
TỔNG:5
Invitational: 12 tổng điểm
F
Dallas, TX, United States - July 2014
Partner: Ben Morris
15
F
St. Louis, Mo, USA - September 2012
Partner: Brent Key
42
F
Tulsa, Ok, USA - April 2012
Partner: Will Carlton
15
TỔNG:12
All-Stars: 25 trên tổng số 150 điểm
F
Austin, TX, USa - January 2016
42
F
Nashville, Tennesse, USA - December 2013
Partner:
Chung kết1
F
Austin, TX, USa - April 2013
42
F
Tulsa, Ok, USA - March 2013
Partner: Austin Murrey
42
F
Phoenix, AZ, United States - July 2012
Partner: Jb Brodie
15
F
Baton Rouge, LA - May 2012
Partner: Matt Auclair
15
F
Dallas, TX - September 2011
Partner: Jason Marker
33
F
Dallas, TX - September 2010
51
F
Kansas City, MO - July 2010
Partner: Brent Key
24
TỔNG:25
Advanced: 78 trên tổng số 60 điểm
F
Dallas, TX, United States - July 2021
Partner: Patrick Foley
310
F
Tulsa, Ok, USA - April 2016
24
F
Houston, TX - January 2012
Partner:
Chung kết1
F
Dallas, TX - May 2011
Partner: David Simpson
15
F
Tulsa, Ok, USA - April 2011
Partner: Matt Auclair
15
F
Houston, Texas, United States - March 2011
Partner: Trent Haynes
15
F
Tulsa, Ok, USA - March 2010
Partner: Carlus Reed
24
F
Tulsa, OK - October 2008
Partner: Kyle Patel
51
F
Denver, CO - August 2008
26
F
Tulsa, Ok, USA - March 2008
Partner: Oscar Hampton
18
F
Kansas City, MO - July 2007
Partner: Chips Hough
42
F
Tulsa, Ok, USA - March 2007
Partner: Henry Pulido
18
F
Dallas, TX - September 2006
Partner: Jason Miklic
43
F
Kansas City, MO - July 2006
Partner:
34
F
Houston, TX - May 2005
Partner: Bryan Jordan
52
F
Framingham, MA - January 2004
Partner: Michael Smith
110
TỔNG:78
Intermediate: 22 trên tổng số 30 điểm
F
Denver, CO - August 2004
110
F
Phoenix, AZ, United States - July 2004
Partner: Trevor Spika
110
F
Newton, MA - November 2000
Partner: Rob Olson
52
TỔNG:22
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
F
Reno, NV - March 2004
Partner: Shawn Tobias
110
F
Phoenix, AZ, United States - July 2003
Partner:
Chung kết1
F
Framingham, MA - January 2003
Partner: Bob Gorman
110
TỔNG:21