Emma Carter [10331]
Chi tiết
| Tên: | Emma |
|---|---|
| Họ: | Carter |
| Tên khai sinh: | Carter |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Emma Carter |
| WSDC-ID: | 10331 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.17
23 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | ||||||||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | ||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | MADjam (Mid Atlantic Dance Jam) | Mar 2015 | 3.75 |
| 🥈 | Advanced | Michigan Dance Classic | May 2015 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Austin Swing Dance Championships (ASDC) | Jan 2015 | 2 |
| 🥉 | Advanced | USA Grand National Dance Championships | May 2015 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | Michigan Dance Classic | Jun 2014 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Chicagoland Dance Festival | Aug 2015 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | Indy Dance Explosion | Jul 2015 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | Dance Camp Chicago | Mar 2015 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | DC Swing eXperience | Nov 2014 | 1.25 |
| 🥉 | Intermediate | Dance Camp Chicago | Mar 2014 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Richard Chung | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Byron Bellew | 13 pts | (2 events) | Avg: 6.50 pts/event |
| 3. | Jean Paul Marchand | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 4. | Mathew Freebersyser | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 5. | Joao Parada | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | John Zonicle | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Richard Falls | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Chris Joseph Brown | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Andy Morley | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Tim He | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 119 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 119 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 4tháng | Tháng 6 2013 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 26.09% | 6 |
| Vị trí | 69.57% | 16 |
| Chung kết | 1.00x | 23 |
| Events | 1.28x | 23 |
| Sự kiện độc đáo | 18 | |
Advanced | ||
| Điểm | 98.33% | 59 |
| Điểm Follower | 100.00% | 59 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 9tháng | Tháng 1 2015 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 33.33% | 4 |
| Vị trí | 75.00% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.00x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 116.67% | 35 |
| Điểm Follower | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 12 2013 - Tháng 11 2014 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 93.75% | 15 |
| Điểm Follower | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 7 2013 - Tháng 10 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 25.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 6 2013 - Tháng 6 2013 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Emma Carter được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Emma Carter được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 59 trên tổng số 60 điểm
| F | Atlanta, GA, USA - October 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2025 Partner: Aaron Didner | 5 | 2 |
| F | Chicago, IL - August 2015 Partner: Tim He | 1 | 5 |
| F | Fort Wayne, IN, USA - July 2015 Partner: Eric Byers | 1 | 5 |
| F | Detroit, Michigan, USA - May 2015 Partner: Richard Falls | 2 | 8 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2015 Partner: Chris Joseph Brown | 3 | 6 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Reston, VA - March 2015 Partner: Richard Chung | 1 | 15 |
| F | Elmhurst, IL - March 2015 Partner: Byron Bellew | 1 | 5 |
| F | Louisville, Kentucky, USA - February 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Austin, TX, USa - January 2015 Partner: Byron Bellew | 2 | 8 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2015 Partner: Jonathan Rogul | 5 | 2 |
| TỔNG: | 59 | ||
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
| F | Herndon, VA - November 2014 Partner: Joao Parada | 1 | 10 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - August 2014 Partner: Allen Stanley | 4 | 4 |
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2014 Partner: Jean Paul Marchand | 2 | 12 |
| F | Elmhurst, IL - March 2014 Partner: Andy Morley | 3 | 6 |
| F | Cleveland, OH - December 2013 Partner: Kyle Fitzgerald | 5 | 2 |
| TỔNG: | 35 | ||
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
| F | Chicago, IL - October 2013 | Chung kết | 1 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2013 Partner: Mathew Freebersyser | 2 | 12 |
| F | Washington DC, USA - August 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 15 | ||
Newcomer: 10 tổng điểm
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2013 Partner: John Zonicle | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Emma Carter