Izabella Kowalska [7679]

Chi tiết
Tên: Izabella
Họ: Kowalska
Tên khai sinh: Kowalska
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Izabella Kowalska
WSDC-ID: 7679
Các hạng mục được phép: Advanced All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars Champions
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Hungary🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.84
31 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 8 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2018
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
 
2016
1
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
 
2015
1
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
1
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
 
2013
 
 
1
1
1
1
 
1
1
 
1
 
2012
1
 
1
1
1
 
 
1
 
 
1
1
2011
 
 
 
1
1
1
 
1
 
1
 
 
2010
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇ChampionsUK & European WCS ChampionshipsApr 20175
🥇All-StarsUK & European WCS ChampionshipsApr 20152.5
🥈All-StarsSwedish Swing Summer CampAug 20172
🥈AdvancedFrench Open West Coast SwingMay 20132
🥉All-StarsKIWI FestMay 20161.5
🥉All-StarsBudaFest Open WCS ChampionshipsJan 20161.5
🥉All-StarsBudaFest Open WCS ChampionshipsJan 20151.5
🥉AdvancedChico Dance SensationDec 20121.5
🥇AdvancedBudaFest Open WCS ChampionshipsJan 20141.25
🥇AdvancedWest in LyonMar 20121.25
Đối tác tốt nhất
1.Joshua Macdonald15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
2.Zsigmond Marias13 pts(3 events)Avg: 4.33 pts/event
3.Arnaud Perga10 pts(3 events)Avg: 3.33 pts/event
4.Jerome Fernandez9 pts(2 events)Avg: 4.50 pts/event
5.Browly Adjavon9 pts(2 events)Avg: 4.50 pts/event
6.Maxime Zzaoui8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Julien Vallier7 pts(3 events)Avg: 2.33 pts/event
8.John Piper6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Stephane Schneider6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
10.Hugo Miguez5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 119
Điểm Follower 100.00% 119
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm Tháng 6 2010 - Tháng 6 2018
Chiến thắng 22.58% 7
Vị trí 100.00% 31
Chung kết 1.00x 31
Events 1.94x 31
Sự kiện độc đáo 16

Champions

Điểm 6
Điểm Follower 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 4 2016 - Tháng 4 2017
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 16.00% 24
Điểm Follower 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 9tháng Tháng 9 2013 - Tháng 6 2018
Chiến thắng 11.11% 1
Vị trí 100.00% 9
Chung kết 1.00x 9
Events 1.29x 9
Sự kiện độc đáo 7

Advanced

Điểm 85.00% 51
Điểm Follower 100.00% 51
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 10tháng Tháng 3 2012 - Tháng 1 2014
Chiến thắng 15.38% 2
Vị trí 100.00% 13
Chung kết 1.00x 13
Events 1.30x 13
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 76.67% 23
Điểm Follower 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9tháng Tháng 4 2011 - Tháng 1 2012
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 93.75% 15
Điểm Follower 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 6 2010 - Tháng 6 2010
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Izabella Kowalska được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Izabella Kowalska được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
Champions: 6 tổng điểm
F
London, England - April 2017
Partner: Hugo Miguez
15
F
London, England - April 2016
Partner: Diego Borges
51
TỔNG:6
All-Stars: 24 trên tổng số 150 điểm
F
Boston Club, NRW, Germany - June 2018
Partner: Arnaud Perga
31
F
Stockholm, Sweden - August 2017
24
F
Kiev, Ukraine - May 2016
Partner: Ludovic Franc
33
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2016
33
F
London, England - April 2015
Partner: Arnaud Perga
15
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2015
33
F
La Grande Motte, Herault, France - August 2014
42
F
London, England - April 2014
42
F
London, UK - September 2013
Partner: Matt Nicholls
51
TỔNG:24
Advanced: 51 trên tổng số 60 điểm
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2014
15
F
Windsor, UK - November 2013
33
F
La Grande Motte, Herault, France - August 2013
33
F
Budapest, Hungary - June 2013
24
F
PARIS, France - May 2013
Partner: Maxime Zzaoui
28
F
London, England - April 2013
Partner: Arnaud Perga
24
F
Lyon, Rhône, France - March 2013
24
F
Chico, CA - December 2012
Partner: John Piper
36
F
Burbank, CA - November 2012
52
F
La Grande Motte, Herault, France - August 2012
33
F
PARIS, France - May 2012
51
F
Sipson, West Drayton, London, UK - April 2012
33
F
Lyon, Rhône, France - March 2012
15
TỔNG:51
Intermediate: 23 trên tổng số 30 điểm
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2012
15
F
London, UK - October 2011
Partner: Edwin Smith
42
F
La Grande Motte, Herault, France - August 2011
33
F
PARIS, France - June 2011
36
F
Vienna, Austria - May 2011
15
F
Sipson, West Drayton, London, UK - April 2011
Partner: Eric Alhomme
52
TỔNG:23
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2010
115
TỔNG:15