Izabella Kowalska [7679]
Chi tiết
Tên: | Izabella |
---|---|
Họ: | Kowalska |
Tên khai sinh: | Kowalska |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 7679 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,CHMP |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 119 | |
Điểm Follower | 100.00% | 119 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8năm | Tháng 6 2010 - Tháng 6 2018 |
Chiến thắng | 22.58% | 7 |
Vị trí | 100.00% | 31 |
Chung kết | 1.00x | 31 |
Events | 1.94x | 31 |
Sự kiện độc đáo | 16 | |
Champions | ||
Điểm | 6 | |
Điểm Follower | 100.00% | 6 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 4 2016 - Tháng 4 2017 |
Chiến thắng | 50.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 2.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
Điểm | 16.00% | 24 |
Điểm Follower | 100.00% | 24 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 9tháng | Tháng 9 2013 - Tháng 6 2018 |
Chiến thắng | 11.11% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 9 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.29x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
Điểm | 85.00% | 51 |
Điểm Follower | 100.00% | 51 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 3 2012 - Tháng 1 2014 |
Chiến thắng | 15.38% | 2 |
Vị trí | 100.00% | 13 |
Chung kết | 1.00x | 13 |
Events | 1.30x | 13 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
Điểm | 76.67% | 23 |
Điểm Follower | 100.00% | 23 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 4 2011 - Tháng 1 2012 |
Chiến thắng | 33.33% | 2 |
Vị trí | 100.00% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
Điểm | 93.75% | 15 |
Điểm Follower | 100.00% | 15 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 6 2010 - Tháng 6 2010 | |
Chiến thắng | 100.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Izabella Kowalska được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
All-Stars Advanced
Izabella Kowalska được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions
Champions: 6 tổng điểm
F | London, England - April 2017 Partner: Hugo Miguez | 1 | 5 |
F | London, England - April 2016 Partner: Diego Borges | 5 | 1 |
TỔNG: | 6 |
All-Stars: 24 trên tổng số 150 điểm
F | Dusseldorf, Germany - June 2018 Partner: Arnaud Perga | 3 | 1 |
F | Stockholm, Sweden - August 2017 Partner: Grigory Lebedev | 2 | 4 |
F | Kiev, Ukraine - May 2016 Partner: Ludovic Franc | 3 | 3 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2016 Partner: Edson Modesto Jr. | 3 | 3 |
F | London, England - April 2015 Partner: Arnaud Perga | 1 | 5 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2015 Partner: Jerome Fernandez | 3 | 3 |
F | La Grande Motte, FRANCE - August 2014 Partner: Julien Vallier | 4 | 2 |
F | London, England - April 2014 Partner: Alexandre Biesse | 4 | 2 |
F | London, UK - September 2013 Partner: Matt Nicholls | 5 | 1 |
TỔNG: | 24 |
Advanced: 51 trên tổng số 60 điểm
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2014 Partner: Browly Adjavon | 1 | 5 |
F | Windsor, UK - November 2013 Partner: Nicolas Bourgeais | 3 | 3 |
F | La Grande Motte, FRANCE - August 2013 Partner: Alexandre Biesse | 3 | 3 |
F | Budapest, Hungary - June 2013 Partner: Julien Vallier | 2 | 4 |
F | PARIS, France - May 2013 Partner: Maxime Zzaoui | 2 | 8 |
F | London, England - April 2013 Partner: Arnaud Perga | 2 | 4 |
F | Lyon, Rhône, France - March 2013 Partner: Browly Adjavon | 2 | 4 |
F | Chico, CA - December 2012 Partner: John Piper | 3 | 6 |
F | Burbank, CA - November 2012 Partner: Sebastian Cadet | 5 | 2 |
F | La Grande Motte, FRANCE - August 2012 Partner: Zsigmond Marias | 3 | 3 |
F | PARIS, France - May 2012 Partner: Julien Vallier | 5 | 1 |
F | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2012 Partner: Stephane Schneider | 3 | 3 |
F | Lyon, Rhône, France - March 2012 Partner: Kofi Ahianyo Akakpo | 1 | 5 |
TỔNG: | 51 |
Intermediate: 23 trên tổng số 30 điểm
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2012 Partner: Zsigmond Marias | 1 | 5 |
F | London, UK - October 2011 Partner: Edwin Smith | 4 | 2 |
F | La Grande Motte, FRANCE - August 2011 Partner: Stephane Schneider | 3 | 3 |
F | PARIS, France - June 2011 Partner: Jerome Fernandez | 3 | 6 |
F | Vienna, Austria - May 2011 Partner: Zsigmond Marias | 1 | 5 |
F | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2011 Partner: Eric Alhomme | 5 | 2 |
TỔNG: | 23 |
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2010 Partner: Joshua Macdonald | 1 | 15 |
TỔNG: | 15 |