Joshua Macdonald [6850]

Chi tiết
Tên: Joshua
Họ: Macdonald
Tên khai sinh: Macdonald
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Joshua Macdonald
WSDC-ID: 6850
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.24
25 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2014
 
 
1
 
1
1
 
 
 
 
 
 
2013
1
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2012
1
 
 
 
 
 
1
2
1
 
1
 
2011
1
 
 
 
 
 
1
1
 
 
1
 
2010
 
 
2
 
 
1
1
2
 
 
1
 
2009
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedBoston Tea PartyMar 20142
🥉AdvancedSwingin' Into SpringMay 20131.5
🥇IntermediateBoston Dance ChallengeJul 20111.25
🥈AdvancedFreedom Swing Dance ChallengeJan 20131
🥈AdvancedSwingin' New England Dance FestivalNov 20121
🥈AdvancedNew England Dance FestivalAug 20121
4thAdvancedSwing FlingAug 20121
🥈AdvancedNew England Dance FestivalAug 20111
🥈IntermediateNew Year's Dancin' EveJan 20111
🥈IntermediateSwingin' New England Dance FestivalNov 20101
Đối tác tốt nhất
1.Izabella Kowalska15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
2.Diana Lyn Cote10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Susan Flamminio9 pts(2 events)Avg: 4.50 pts/event
4.Caroline Reilhac8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Kim Brolet8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Jan Flaherty8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Johanna Barnes6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Abby Stone6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
9.Lura Johnson5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
10.Bonnie Jean Cannon Subey4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 106
Điểm Leader 100.00% 106
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 1tháng Tháng 5 2009 - Tháng 6 2014
Chiến thắng 12.00% 3
Vị trí 72.00% 18
Chung kết 1.00x 25
Events 1.79x 25
Sự kiện độc đáo 14

Advanced

Điểm 71.67% 43
Điểm Leader 100.00% 43
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 10tháng Tháng 8 2011 - Tháng 6 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 76.92% 10
Chung kết 1.00x 13
Events 1.44x 13
Sự kiện độc đáo 9

Intermediate

Điểm 106.67% 32
Điểm Leader 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 11tháng Tháng 8 2010 - Tháng 7 2012
Chiến thắng 40.00% 2
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 137.50% 22
Điểm Leader 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 3 2010 - Tháng 8 2010
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Newcomer

Điểm 9
Điểm Leader 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 5 2009 - Tháng 8 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Joshua Macdonald được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Joshua Macdonald được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 43 trên tổng số 60 điểm
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2014
Partner:
Chung kết1
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2014
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2014
28
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2013
36
L
Newton, MA - March 2013
Partner:
Chung kết1
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2013
24
L
Newton, MA - November 2012
Partner: Sara Mouchon
24
L
Buffalo, NY - September 2012
Partner: Kendra Zara
33
L
Danvers, MA - August 2012
Partner: Abi Jennings
24
L
Washington DC, USA - August 2012
Partner: Abby Stone
44
L
Framingham, MA - January 2012
51
L
Newton, MA - November 2011
Partner: Abby Stone
42
L
Danvers, MA - August 2011
Partner: Kim Filippo
24
TỔNG:43
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
L
Morristown, NJ, US - July 2012
Partner: Lura Johnson
15
L
Boston, MA - July 2011
110
L
Burlington, MA - January 2011
28
L
Newton, MA - November 2010
Partner: Kim Brolet
28
L
Boston, MA, United States - August 2010
Partner:
Chung kết1
TỔNG:32
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
L
Danvers, MA - August 2010
Partner: Elaine Morgan
33
L
Morristown, NJ, US - July 2010
Partner: Lisa Mundy
42
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2010
115
L
Newton, MA - March 2010
Partner:
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2010
Partner:
Chung kết1
TỔNG:22
Newcomer: 9 tổng điểm
L
Boston, MA, United States - August 2009
Partner: Jan Flaherty
28
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2009
Partner:
Chung kết1
TỔNG:9