Brandon Detty [7245]
Chi tiết
| Tên: | Brandon |
|---|---|
| Họ: | Detty |
| Tên khai sinh: | Detty |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Brandon Detty |
| WSDC-ID: | 7245 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.53
17 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2009 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Paradise Country Dance Festival | Oct 2011 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2011 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | J&J O'Rama | Jun 2011 | 1 |
| 🥉 | Advanced | High Desert Dance Classic | Mar 2012 | 0.75 |
| 🥉 | Novice | New Year's Dance Camp | Jan 2011 | 0.625 |
| 🥈 | Intermediate | High Desert Dance Classic | Mar 2011 | 0.5 |
| Final | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 2013 | 0.25 |
| Final | Advanced | Palm Springs New Years Swing Dance Classic | Jan 2013 | 0.25 |
| 4th | Intermediate | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2011 | 0.25 |
| 4th | Novice | World Swing Dance Championships | May 2010 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Anya Crane | 20 pts | (2 events) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Laura Deshano | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Bonnie Lucas | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Nicole Ramirez | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 5. | Amanda Pecot | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Camille Webb | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Catherine Pisano | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Madeline Findley | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Shannon Tobin | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 60 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 60 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 9tháng | Tháng 10 2009 - Tháng 7 2013 |
| Chiến thắng | 11.76% | 2 |
| Vị trí | 64.71% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.31x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
| Điểm | 16.67% | 10 |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 10 2011 - Tháng 7 2013 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 83.33% | 25 |
| Điểm Leader | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 3 2011 - Tháng 9 2011 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 156.25% | 25 |
| Điểm Leader | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 10 2009 - Tháng 1 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 62.50% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Brandon Detty được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Brandon Detty được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 10 trên tổng số 60 điểm
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - January 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Lancaster, CA, United States - March 2012 Partner: Camille Webb | 3 | 3 |
| L | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2011 Partner: Nicole Ramirez | 1 | 5 |
| TỔNG: | 10 | ||
Intermediate: 25 trên tổng số 30 điểm
| L | Palm Springs, CA - September 2011 Partner: Anya Crane | 1 | 10 |
| L | Boston, MA, United States - August 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2011 Partner: Laura Deshano | 2 | 8 |
| L | Los Angeles, CA - April 2011 Partner: Catherine Pisano | 4 | 2 |
| L | Lancaster, CA, United States - March 2011 Partner: Bonnie Lucas | 2 | 4 |
| TỔNG: | 25 | ||
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
| L | Palm Springs, CA - January 2011 Partner: Anya Crane | 3 | 10 |
| L | Palm Springs, CA - September 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ - August 2010 Partner: Madeline Findley | 4 | 2 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2010 | Chung kết | 1 |
| L | San Bernadino, CA - May 2010 Partner: Bonnie Lucas | 4 | 4 |
| L | Los Angeles, CA - April 2010 Partner: Amanda Pecot | 4 | 4 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2009 Partner: Shannon Tobin | 5 | 2 |
| L | San Francisco, CA - October 2009 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 25 | ||
Brandon Detty