Jang Widler [7891]
Chi tiết
| Tên: | Jang |
|---|---|
| Họ: | Widler |
| Tên khai sinh: | Widler |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Jang Widler |
| WSDC-ID: | 7891 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | United States🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.00
15 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2011 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | |||||||
| 2010 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | New Year's Dance Camp | Jan 2012 | 1.25 |
| 🥈 | Novice | Boogie By The Bay | Oct 2011 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | Sea Sun and Swing | Aug 2011 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | Monterey SwingFest | Jan 2011 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | Paradise Dance Festival | Oct 2011 | 0.625 |
| 4th | Advanced | London SWINGvitational | Nov 2013 | 0.5 |
| 4th | Advanced | West In Lyon | Mar 2012 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2012 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | London SWINGvitational | Nov 2011 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Mountain Magic | Nov 2011 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Emilie Chiang | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Muriel Houis | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Amanda McKamey | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 4. | Christina Parker | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Hannah Clonch | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Irina Avdeyeva | 5 pts | (2 events) | Avg: 2.50 pts/event |
| 7. | Bonnie Lucas | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | Virginie Escaravage | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Shanna Porcari | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Joelle Navarre | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 75 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 75 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 1tháng | Tháng 10 2010 - Tháng 11 2013 |
| Chiến thắng | 13.33% | 2 |
| Vị trí | 86.67% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.25x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
| Điểm | 8.33% | 5 |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 3 2012 - Tháng 11 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 93.33% | 28 |
| Điểm Leader | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 10 2011 - Tháng 1 2012 |
| Chiến thắng | 33.33% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 262.50% | 42 |
| Điểm Leader | 100.00% | 42 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 10 2010 - Tháng 10 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Jang Widler được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Jang Widler được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 5 trên tổng số 60 điểm
| L | Windsor, UK - November 2013 Partner: Joelle Navarre | 4 | 2 |
| L | Crimea, Ukraine - September 2013 Partner: Irina Avdeyeva | 5 | 1 |
| L | Lyon, Rhône, France - March 2012 Partner: Kate Hall | 4 | 2 |
| TỔNG: | 5 | ||
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2012 Partner: Irina Avdeyeva | 2 | 4 |
| L | Palm Springs, CA - January 2012 Partner: Christina Parker | 1 | 10 |
| L | Windsor, UK - November 2011 Partner: Virginie Escaravage | 2 | 4 |
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2011 Partner: Shanna Porcari | 3 | 3 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2011 Partner: Hannah Clonch | 4 | 2 |
| L | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2011 Partner: Bonnie Lucas | 1 | 5 |
| TỔNG: | 28 | ||
Novice: 42 trên tổng số 16 điểm
| L | San Francisco, CA - October 2011 Partner: Emilie Chiang | 2 | 12 |
| L | La Grande Motte, Herault, France - August 2011 Partner: Muriel Houis | 2 | 12 |
| L | San Diego, CA - May 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Monterey, CA - January 2011 Partner: Amanda McKamey | 2 | 12 |
| L | Palm Springs, CA - January 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2010 Partner: Hannah Clonch | 4 | 4 |
| TỔNG: | 42 | ||
Jang Widler
United States🇬🇧