Virginie Escaravage [7698]
Chi tiết
| Tên: | Virginie |
|---|---|
| Họ: | Escaravage |
| Tên khai sinh: | Escaravage |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Virginie Escaravage |
| WSDC-ID: | 7698 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | United States🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.95
21 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 2 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2023 | 1 | |||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Scottish WCS Dance Championships | Feb 2011 | 0.625 |
| 4th | Advanced | Scottish WCS Dance Championships | Feb 2014 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | World Swing Masters | Aug 2013 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | Scottish WCS Dance Championships | Feb 2013 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | London SWINGvitational | Nov 2011 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | The City of Light | Jul 2010 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Detonation Dance | Apr 2013 | 0.375 |
| 🥉 | Intermediate | Scottish WCS Dance Championships | Feb 2012 | 0.375 |
| 🥇 | Masters | French Open West Coast Swing | May 2015 | 0.3125 |
| 4th | Sophisticated | Westy Nantes | Apr 2024 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Lee Bartholomew | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Olivier Duplay | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Thomas Escaravage | 5 pts | (2 events) | Avg: 2.50 pts/event |
| 4. | Franck Nativel-Fontaine | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 5. | Chris Bojovic | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Arnaud Thomas | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Jang Widler | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Stephane Dominguez | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Stanley Seguy | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | David Clavilier | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 62 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 62 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 11 | |
| Khoảng thời gian | 14năm 9tháng | Tháng 7 2010 - Tháng 4 2025 |
| Chiến thắng | 9.52% | 2 |
| Vị trí | 66.67% | 14 |
| Chung kết | 1.11x | 21 |
| Events | 1.73x | 19 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
| Điểm | 5.00% | 3 |
| Điểm Follower | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 2 2014 - Tháng 8 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 70.00% | 21 |
| Điểm Follower | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 11 2011 - Tháng 11 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 85.71% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.40x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Follower | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 7 2010 - Tháng 2 2011 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Masters | ||
| Điểm | 9 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 9 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 4 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 11tháng | Tháng 5 2015 - Tháng 4 2025 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 7 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 7 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 7 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 4 2023 - Tháng 4 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 25.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 2.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Virginie Escaravage được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Virginie Escaravage được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 3 trên tổng số 60 điểm
| F | Boston, MA, United States - August 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Bathgate, Scotland - February 2014 Partner: Thomas Escaravage | 4 | 2 |
| TỔNG: | 3 | ||
Intermediate: 21 trên tổng số 30 điểm
| F | Windsor, UK - November 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Blackpool, UK - August 2013 Partner: Chris Bojovic | 2 | 4 |
| F | La Grande Motte, Herault, France - August 2013 Partner: David Clavilier | 5 | 2 |
| F | Manchester, Greater London, UK - April 2013 Partner: Thomas Escaravage | 3 | 3 |
| F | Bathgate, Scotland - February 2013 Partner: Arnaud Thomas | 2 | 4 |
| F | Bathgate, Scotland - February 2012 Partner: Stanley Seguy | 3 | 3 |
| F | Windsor, UK - November 2011 Partner: Jang Widler | 2 | 4 |
| TỔNG: | 21 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| F | Bathgate, Scotland - February 2011 Partner: Lee Bartholomew | 1 | 10 |
| F | Windsor, UK - November 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2010 Partner: C J Wheelock | 5 | 2 |
| F | Blackpool, UK - August 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Paris, France - July 2010 Partner: Olivier Duplay | 2 | 8 |
| TỔNG: | 22 | ||
Masters: 9 tổng điểm
| F | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2025 | 4 | 2 |
| F | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2024 Partner: Emmanuel Vercruysse | 4 | 2 |
| F | PARIS, France - May 2015 Partner: Franck Nativel-Fontaine | 1 | 5 |
| TỔNG: | 9 | ||
Sophisticated: 7 tổng điểm
| F | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2025 | Chung kết | 1 |
| F | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2024 Partner: Stephane Dominguez | 4 | 4 |
| F | Paris, IDF, France - February 2024 | Chung kết | 1 |
| F | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2023 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 7 | ||
Virginie Escaravage
United States🇬🇧