Louis Schreiber [7735]
Chi tiết
| Tên: | Louis |
|---|---|
| Họ: | Schreiber |
| Tên khai sinh: | Schreiber |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Louis Schreiber |
| WSDC-ID: | 7735 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.67
15 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2015 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2014 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2013 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2011 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2010 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Orange Blossom Dance Festival | Jun 2014 | 1 |
| 🥉 | Intermediate | Chicagoland Dance Festival | Aug 2014 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Florida Dance Magic (Unconfirmed) | Jul 2012 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | New Mexico Dance Fiesta | Sep 2013 | 0.625 |
| 🥉 | Intermediate | UCWDC Country Dance World Championships | Jan 2014 | 0.375 |
| 5th | Novice | Americas Classic | Jan 2011 | 0.375 |
| 🥇 | Masters | Orange Blossom Dance Festival | Jun 2011 | 0.3125 |
| 4th | Novice | Florida Dance Magic (Unconfirmed) | Jul 2010 | 0.25 |
| 🥉 | Novice | Orange Blossom Dance Festival | Jun 2012 | 0.1875 |
| 🥉 | Novice | Orange Blossom Dance Festival | Jun 2011 | 0.1875 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Sharon Cai | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Rose Duffy | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Margaret Little | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Debbie Crabb | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Kelly Bryan | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 6. | Renee Lipman | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | Erica Ross | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Vicky St. Pierre | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Gale Waldon | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Amanda Hall | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 55 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 55 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm | Tháng 7 2010 - Tháng 7 2015 |
| Chiến thắng | 13.33% | 2 |
| Vị trí | 73.33% | 11 |
| Chung kết | 1.07x | 15 |
| Events | 1.40x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Invitational | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2015 - Tháng 7 2015 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Leader | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 1tháng | Tháng 7 2012 - Tháng 8 2014 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 62.50% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 106.25% | 17 |
| Điểm Leader | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 7 2010 - Tháng 6 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Masters | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 6 2011 - Tháng 6 2011 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Louis Schreiber được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Louis Schreiber được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Invitational: 2 tổng điểm
| L | Ft. Lauderdale, FL - July 2015 Partner: Crystal Lambert | 4 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| L | Chicago, IL - August 2014 Partner: Rose Duffy | 3 | 6 |
| L | Orlando, FL - June 2014 Partner: Sharon Cai | 2 | 8 |
| L | Phoenix, Arizona, United States - January 2014 Partner: Vicky St. Pierre | 3 | 3 |
| L | Albuquerque, NM - September 2013 Partner: Kelly Bryan | 1 | 5 |
| L | Jacksonville, FL, USA - September 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Reston, VA - March 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Jacksonville, FL, USA - September 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2012 Partner: Margaret Little | 3 | 6 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
| L | Orlando, FL - June 2012 Partner: Gale Waldon | 3 | 3 |
| L | Orlando, FL - June 2011 Partner: Amanda Hall | 3 | 3 |
| L | Houston, TX - January 2011 Partner: Debbie Crabb | 5 | 6 |
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2010 Partner: Erica Ross | 4 | 4 |
| L | Washington DC, USA - July 2010 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 17 | ||
Masters: 5 tổng điểm
| L | Orlando, FL - June 2011 Partner: Renee Lipman | 1 | 5 |
| TỔNG: | 5 | ||
Louis Schreiber