Pauline Fernandez [7812]
Chi tiết
| Tên: | Pauline |
|---|---|
| Họ: | Fernandez |
| Tên khai sinh: | Fernandez |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Pauline Fernandez |
| WSDC-ID: | 7812 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.77
22 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2015 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Swingin' Into Spring | May 2016 | 1.25 |
| 🥉 | Intermediate | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2014 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2014 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Summer Hummer | Aug 2015 | 1 |
| 4th | Advanced | Boston Tea Party | Mar 2015 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2014 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Vermont Swing Dance Championships | Sep 2014 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Swingin' Into Spring | May 2015 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Montreal Westie Fest | Oct 2013 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Vermont Swing Dance Championships | Sep 2013 | 0.625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Alex Kim | 20 pts | (2 events) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Wayne Powell | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Nicolas Dumont | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Philippe Berne | 9 pts | (3 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 5. | Kyle Fitzgerald | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 6. | Chris Kempainen | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Ajay Ranipeta | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Christopher Muise | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Arthur Yuen | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Marcus Schwarz | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 83 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 83 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 7tháng | Tháng 8 2010 - Tháng 3 2017 |
| Chiến thắng | 18.18% | 4 |
| Vị trí | 68.18% | 15 |
| Chung kết | 1.00x | 22 |
| Events | 1.69x | 22 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
| Điểm | 50.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 6tháng | Tháng 9 2014 - Tháng 3 2017 |
| Chiến thắng | 9.09% | 1 |
| Vị trí | 81.82% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.57x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 11 2013 - Tháng 7 2014 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Follower | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 5 2013 - Tháng 10 2013 |
| Chiến thắng | 66.67% | 2 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 2010 - Tháng 8 2010 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Pauline Fernandez được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Pauline Fernandez được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 30 trên tổng số 60 điểm
| F | Newton, MA - March 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - November 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2016 Partner: Matthew Davis | 4 | 2 |
| F | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2016 Partner: Pierre-Olivier Bastien-Dionne | 5 | 1 |
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2016 Partner: Kyle Fitzgerald | 1 | 5 |
| F | Boston, MA, United States - August 2015 Partner: Philippe Berne | 4 | 4 |
| F | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2015 Partner: Philippe Berne | 5 | 1 |
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2015 Partner: Marcus Schwarz | 3 | 3 |
| F | Newton, MA - March 2015 Partner: Chris Kempainen | 4 | 4 |
| F | Newton, MA - November 2014 Partner: Ajay Ranipeta | 2 | 4 |
| F | Burlington, VT - September 2014 Partner: Christopher Muise | 2 | 4 |
| TỔNG: | 30 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| F | Toronto, Ontario, Canada - July 2014 Partner: Arthur Yuen | 2 | 4 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2014 Partner: Wayne Powell | 3 | 10 |
| F | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2014 Partner: Philippe Berne | 2 | 4 |
| F | San Diego, CA - May 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - March 2014 | Chung kết | 1 |
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2014 Partner: Alex Kim | 1 | 10 |
| F | Newton, MA - November 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2013 Partner: Nicolas Dumont | 1 | 10 |
| F | Burlington, VT - September 2013 Partner: Alex Kim | 1 | 10 |
| F | PARIS, France - May 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 21 | ||
Newcomer: 1 tổng điểm
| F | La Grande Motte, Herault, France - August 2010 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Pauline Fernandez