Ajay Ranipeta [7591]
Chi tiết
| Tên: | Ajay |
|---|---|
| Họ: | Ranipeta |
| Tên khai sinh: | Ranipeta |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Ajay Ranipeta |
| WSDC-ID: | 7591 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.07
28 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2010 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Summer Hummer | Aug 2019 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2015 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2014 | 2 |
| 🥈 | Advanced | SinCity Swing | Jul 2014 | 2 |
| 🥉 | Advanced | Summer Hummer | Aug 2015 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Philly Swing Classic | Oct 2015 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | Canadian Swing Championships | May 2015 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | 4TH of July Convention | Jul 2013 | 1.25 |
| 🥈 | Novice | Swingsation | May 2011 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | Australian Open Swing Dance Championships | Oct 2011 | 0.625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Ani Fuller | 28 pts | (4 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 2. | Marie Soldevilla | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Rehanna Loncar | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Olga Malafeevskaya | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Pauline Fernandez | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Ksenia Nomberg | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Kirsten Hird | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Paula Gammon Wilson | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 9. | Kay Newhouse | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 10. | Libby Collins | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 114 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 114 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 3tháng | Tháng 5 2010 - Tháng 8 2019 |
| Chiến thắng | 21.43% | 6 |
| Vị trí | 71.43% | 20 |
| Chung kết | 1.00x | 28 |
| Events | 1.65x | 28 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 1.33% | 2 |
| Điểm Leader | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 1 2017 - Tháng 3 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
| Điểm | 96.67% | 58 |
| Điểm Leader | 100.00% | 58 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 10tháng | Tháng 10 2013 - Tháng 8 2019 |
| Chiến thắng | 21.43% | 3 |
| Vị trí | 64.29% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.56x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Leader | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 10 2011 - Tháng 7 2013 |
| Chiến thắng | 22.22% | 2 |
| Vị trí | 88.89% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.50x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Leader | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 5 2010 - Tháng 5 2011 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Ajay Ranipeta được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Ajay Ranipeta được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 2 trên tổng số 150 điểm
| L | Reston, VA - March 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Framingham, MA - January 2017 Partner: Jacqueline Joyner | 5 | 1 |
| TỔNG: | 2 | ||
Advanced: 58 trên tổng số 60 điểm
| L | Boston, MA, United States - August 2019 Partner: Marie Soldevilla | 1 | 10 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Newton, MA - November 2015 Partner: Olga Malafeevskaya | 2 | 8 |
| L | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - October 2015 Partner: Paula Gammon Wilson | 1 | 5 |
| L | Boston, MA, United States - August 2015 Partner: Kirsten Hird | 3 | 6 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2015 Partner: Kay Newhouse | 1 | 5 |
| L | Newton, MA - November 2014 Partner: Pauline Fernandez | 2 | 8 |
| L | Boston, MA, United States - August 2014 Partner: Trisha Berlanga | 5 | 2 |
| L | Las Vegas, NV - July 2014 Partner: Ksenia Nomberg | 2 | 8 |
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Gold Coast, Australia - December 2013 Partner: Maddy Skinner | 5 | 1 |
| L | Costa Mesa, Ca, USA - October 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 58 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| L | Las Vegas, NV - July 2013 Partner: Lauren Wood | 5 | 2 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2013 Partner: Rehanna Loncar | 1 | 10 |
| L | Sydney, Australia - June 2013 Partner: Louise Capps | 4 | 2 |
| L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Sydney, NSW, Australia - January 2013 Partner: Ani Fuller | 4 | 2 |
| L | Melbourne, Australia - October 2012 Partner: Ani Fuller | 2 | 4 |
| L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2012 Partner: Liza Hillman | 3 | 3 |
| L | Sydney, NSW, Australia - January 2012 Partner: Samantha Ward | 4 | 2 |
| L | Melbourne, Australia - October 2011 Partner: Libby Collins | 1 | 5 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2011 Partner: Ani Fuller | 2 | 12 |
| L | Sydney, NSW, Australia - February 2011 Partner: Ani Fuller | 1 | 10 |
| L | San Diego, CA - May 2010 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 23 | ||
Ajay Ranipeta