Ajay Ranipeta [7591]

Chi tiết
Tên: Ajay
Họ: Ranipeta
Tên khai sinh: Ranipeta
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Ajay Ranipeta
WSDC-ID: 7591
Các hạng mục được phép: ALS,INT,ADV
Các hạng mục được phép (Leader): ALS
Các hạng mục được phép (Follower): INT,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Social Media: Pro
🏅
Points/Event
5.35
20 total events
📅
Current Event Streak
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Current Podium Streak
3
Max: 6 in a row
2019
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
1
 
 
1
 
1
1
 
2014
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
1
 
2013
1
 
 
 
 
1
2
 
 
 
 
1
2012
1
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
2011
 
1
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
Most Successful Events
🥇AdvancedSummer HummerAug 20192.5
🥈AdvancedSwingin' New EnglandNov 20152
🥈AdvancedSinCity SwingJul 20142
🥇Intermediate4TH of July ConventionJul 20131.875
🥉AdvancedSummer HummerAug 20151.5
🥇AdvancedPhilly Swing ClassicOct 20151.25
🥇AdvancedCanadian Swing ChampionshipsMay 20151.25
🥈AdvancedSwingin' New EnglandNov 20141
🥈NoviceSwingsationMay 20110.75
🥇IntermediateAustralian Open Swing Dance ChampionshipsOct 20110.625
Best Partners
1.Ani Fuller28 pts(4 events)Avg: 7.00 pts/event
2.Rehanna Loncar15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
3.Marie Soldevilla10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Olga Malafeevskaya8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Ksenia Nomberg8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Kirsten Hird6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Paula Gammon Wilson5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
8.Kay Newhouse5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
9.Libby Collins5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
10.Pauline Fernandez4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 114
Điểm Leader 100.00% 114
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 3tháng Tháng 5 2010 - Tháng 8 2019
Chiến thắng 21.43% 6
Vị trí 71.43% 20
Chung kết 1.00x 28
Events 1.65x 28
Sự kiện độc đáo 17

All-Stars

Điểm 1.33% 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2tháng Tháng 1 2017 - Tháng 3 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Advanced

Điểm 96.67% 58
Điểm Leader 100.00% 58
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 10tháng Tháng 10 2013 - Tháng 8 2019
Chiến thắng 21.43% 3
Vị trí 64.29% 9
Chung kết 1.00x 14
Events 1.56x 14
Sự kiện độc đáo 9

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Leader 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 9tháng Tháng 10 2011 - Tháng 7 2013
Chiến thắng 22.22% 2
Vị trí 88.89% 8
Chung kết 1.00x 9
Events 1.50x 9
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 143.75% 23
Điểm Leader 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 5 2010 - Tháng 5 2011
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Ajay Ranipeta được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Ajay Ranipeta được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 2 trên tổng số 150 điểm
L
Reston, VA - March 2017
Chung kết1
L
Framingham, MA - January 2017
51
TỔNG:2
Advanced: 58 trên tổng số 60 điểm
L
Boston, MA, United States - August 2019
110
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2019
Chung kết1
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2017
Chung kết1
L
Newton, MA - November 2015
28
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - October 2015
15
L
Boston, MA, United States - August 2015
Partner: Kirsten Hird
36
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2015
Chung kết1
L
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2015
Partner: Kay Newhouse
15
L
Newton, MA - November 2014
28
L
Boston, MA, United States - August 2014
52
L
Las Vegas, NV - July 2014
28
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2014
Chung kết1
L
Gold Coast, Australia - December 2013
Partner: Maddy Skinner
51
L
Costa Mesa, CA - October 2013
Chung kết1
TỔNG:58
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
L
Las Vegas, NV - July 2013
Partner: Lauren Wood
52
L
Phoenix, AZ, United States - July 2013
110
L
Sydney, Australia - June 2013
Partner: Louise Capps
42
L
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2013
Chung kết1
L
Sydney, NSW, Australia - January 2013
Partner: Ani Fuller
42
L
Melbourne, Australia - October 2012
Partner: Ani Fuller
24
L
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2012
Partner: Liza Hillman
33
L
Sydney, NSW, Australia - January 2012
Partner: Samantha Ward
42
L
Melbourne, Australia - October 2011
Partner: Libby Collins
15
TỔNG:31
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
L
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2011
Partner: Ani Fuller
212
L
Sydney, NSW, Australia - February 2011
Partner: Ani Fuller
110
L
San Diego, CA - May 2010
Chung kết1
TỔNG:23