Jacob Pernell [7835]
Chi tiết
| Tên: | Jacob |
|---|---|
| Họ: | Pernell |
| Tên khai sinh: | Pernell |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Jacob Pernell |
| WSDC-ID: | 7835 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
6.22
9 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 2 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2010 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Asia West Coast Swing Open | Apr 2025 | 1.875 |
| 🥇 | Intermediate | Korean Open WCS Championships | Apr 2025 | 1.875 |
| 🥇 | Novice | South Bay Dance Fling | Aug 2010 | 0.625 |
| 5th | Novice | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2011 | 0.375 |
| 5th | Novice | New Year's Dance Camp | Jan 2011 | 0.375 |
| Final | Intermediate | Korea Westival 2025 | Sep 2024 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Korean Open WCS Championships | Apr 2024 | 0.125 |
| Final | Novice | Monterey SwingFest | Jan 2011 | 0.0625 |
| Final | Novice | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2010 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Tatyana Ivanova | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Ting Lu | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Ellyn Brady | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Alaina Yee | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Irina Avdeyeva | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 56 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 56 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 32 | |
| Khoảng thời gian | 14năm 8tháng | Tháng 8 2010 - Tháng 4 2025 |
| Chiến thắng | 33.33% | 3 |
| Vị trí | 55.56% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 106.67% | 32 |
| Điểm Leader | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 32 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 4 2024 - Tháng 4 2025 |
| Chiến thắng | 50.00% | 2 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 150.00% | 24 |
| Điểm Leader | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 8 2010 - Tháng 9 2011 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Jacob Pernell được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Jacob Pernell được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| L | Singapore, Singapore - April 2025 Partner: Tatyana Ivanova | 1 | 15 |
| L | Incheon, South Korea - April 2025 Partner: Ting Lu | 1 | 15 |
| L | SEOUL, Seoul, South Korea - September 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Incheon, South Korea - April 2024 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 32 | ||
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
| L | Palm Springs, CA - September 2011 Partner: Alaina Yee | 5 | 6 |
| L | Monterey, CA - January 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - January 2011 Partner: Irina Avdeyeva | 5 | 6 |
| L | Palm Springs, CA - September 2010 | Chung kết | 1 |
| L | San Jose, CA, California, USA - August 2010 Partner: Ellyn Brady | 1 | 10 |
| TỔNG: | 24 | ||
Jacob Pernell