Alex Waller [7847]
Chi tiết
| Tên: | Alex |
|---|---|
| Họ: | Waller |
| Tên khai sinh: | Waller |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Alex Waller |
| WSDC-ID: | 7847 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.52
23 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2013 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||
| 2010 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Michigan Dance Classic | Jun 2013 | 1.25 |
| 🥉 | Novice | SwingDiego | May 2011 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Tulsa Spring Swing | Apr 2011 | 0.625 |
| 4th | Intermediate | Desert City Swing | Sep 2011 | 0.5 |
| Final | Advanced | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2013 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Austin Swing Dance Championships (ASDC) | Apr 2013 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2011 | 0.25 |
| 4th | Novice | Novice Invitational | Mar 2011 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Texas Classic | May 2013 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Swing Dance America | Apr 2013 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Gwendoline Bugnot | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Liza Hillman | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Carla Romine Haggmark | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Kristen Arienti | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Natasha Veal | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Katherine Stover | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Anyssa Olivares | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Mandi Jenkins | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 58 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 58 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 9 2010 - Tháng 9 2013 |
| Chiến thắng | 8.70% | 2 |
| Vị trí | 34.78% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 23 |
| Events | 1.28x | 23 |
| Sự kiện độc đáo | 18 | |
Advanced | ||
| Điểm | 1.67% | 1 |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2013 - Tháng 9 2013 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Leader | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 6 2011 - Tháng 6 2013 |
| Chiến thắng | 5.88% | 1 |
| Vị trí | 29.41% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.06x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
Novice | ||
| Điểm | 162.50% | 26 |
| Điểm Leader | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 9 2010 - Tháng 5 2011 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Alex Waller được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Alex Waller được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
| L | Dallas, TX - September 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2013 Partner: Gwendoline Bugnot | 1 | 10 |
| L | Houston, TX - May 2013 Partner: Mandi Jenkins | 5 | 1 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Austin, TX, USa - April 2013 Partner: Katherine Stover | 5 | 2 |
| L | Tulsa, Ok, USA - March 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - March 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2013 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA - October 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - July 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Los Angels, California, USA - April 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Houston, TX - January 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ - September 2011 Partner: Kristen Arienti | 4 | 4 |
| L | Dallas, TX - September 2011 Partner: Anyssa Olivares | 5 | 2 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2011 | Chung kết | 1 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
| L | San Diego, CA - May 2011 Partner: Liza Hillman | 3 | 10 |
| L | Tulsa, Ok, USA - April 2011 Partner: Carla Romine Haggmark | 1 | 10 |
| L | Houston, Texas, United States - March 2011 Partner: Natasha Veal | 4 | 4 |
| L | San Francisco, CA - October 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Dallas, TX - September 2010 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 26 | ||
Alex Waller