Kjell Schwab [7898]
Chi tiết
| Tên: | Kjell |
|---|---|
| Họ: | Schwab |
| Tên khai sinh: | Schwab |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Kjell Schwab |
| WSDC-ID: | 7898 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.00
14 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2015 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2010 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Intermediate | Australian Open Swing Dance Championships | Oct 2015 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | Swingtimate | Dec 2013 | 0.625 |
| 🥉 | Novice | Swingsation | May 2012 | 0.625 |
| 4th | Intermediate | Swingtimate | Dec 2014 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | The New Zealand Open | Oct 2012 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | Best of the Best WCS | Jan 2012 | 0.375 |
| Final | Intermediate | Best of the Best WCS | Sep 2015 | 0.125 |
| Final | Intermediate | SwingDiego | May 2015 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Swingsation | May 2013 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Chico Dance Sensation | Dec 2012 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Louise Capps | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Ani Fuller | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 3. | Polina Radchenko | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Clea Alexander | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Louise Horton | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Stephanie Chivers | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 42 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 42 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm | Tháng 10 2010 - Tháng 10 2015 |
| Chiến thắng | 7.14% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.56x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 76.67% | 23 |
| Điểm Leader | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 2tháng | Tháng 8 2012 - Tháng 10 2015 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 55.56% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.13x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Leader | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 10 2010 - Tháng 5 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.67x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Kjell Schwab được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Kjell Schwab được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 23 trên tổng số 30 điểm
| L | Melbourne, Australia - October 2015 Partner: Polina Radchenko | 3 | 6 |
| L | Sydney, NSW, Australia - September 2015 | Chung kết | 1 |
| L | San Diego, CA - May 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Gold Coast, Australia - December 2014 Partner: Louise Horton | 4 | 4 |
| L | Gold Coast, Australia - December 2013 Partner: Ani Fuller | 1 | 5 |
| L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Chico, CA - December 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Auckland, Auckland, New Zealand - October 2012 Partner: Ani Fuller | 3 | 3 |
| L | Blackpool, UK - August 2012 Partner: Stephanie Chivers | 5 | 1 |
| TỔNG: | 23 | ||
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2012 Partner: Louise Capps | 3 | 10 |
| L | Sydney, NSW, Australia - January 2012 Partner: Clea Alexander | 3 | 6 |
| L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Sydney, NSW, Australia - February 2011 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA, USA - October 2010 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 19 | ||
Kjell Schwab