Louise Horton [8353]

Chi tiết
Tên: Louise
Họ: Horton
Tên khai sinh: Horton
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Louise Horton
WSDC-ID: 8353
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.24
17 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2019
 
 
 
 
1
 
 
 
2
 
 
 
2018
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
2015
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
1
 
 
1
1
 
 
 
 
 
1
2013
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2012
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedMidland Swing OpenSep 20191.5
🥇AdvancedSwingsationMay 20191.5
🥇IntermediateSwingsationMay 20141.25
🥈IntermediateSwing EscapeMar 20151
🥈IntermediateBest of the BestFeb 20141
🥇NoviceSwingsationMay 20110.9375
🥉AdvancedSwing EscapeApr 20160.75
🥈AdvancedBest of the BestSep 20190.5
4thAdvancedBest of the BestSep 20160.5
4thIntermediateSwingtimateDec 20140.5
Đối tác tốt nhất
1.Eric Gray17 pts(2 events)Avg: 8.50 pts/event
2.Craig Schubert15 pts(3 events)Avg: 5.00 pts/event
3.Tze Ming Wee10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Anthony Schembri8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Julien Oliver6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Kjell Schwab4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Allan Skinner3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.William Wu2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Anthony Truong2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Peter Fradley1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 72
Điểm Follower 100.00% 72
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 4tháng Tháng 5 2011 - Tháng 9 2019
Chiến thắng 23.53% 4
Vị trí 94.12% 16
Chung kết 1.00x 17
Events 2.83x 17
Sự kiện độc đáo 6

Advanced

Điểm 36.67% 22
Điểm Follower 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 5tháng Tháng 4 2016 - Tháng 9 2019
Chiến thắng 25.00% 2
Vị trí 100.00% 8
Chung kết 1.00x 8
Events 2.00x 8
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 116.67% 35
Điểm Follower 100.00% 35
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 2tháng Tháng 1 2012 - Tháng 3 2015
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 87.50% 7
Chung kết 1.00x 8
Events 1.60x 8
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 93.75% 15
Điểm Follower 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2011 - Tháng 5 2011
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Louise Horton được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Louise Horton được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 22 trên tổng số 60 điểm
F
London, UK - September 2019
Partner: Julien Oliver
16
F
Sydney, NSW, Australia - September 2019
Partner: William Wu
22
F
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2019
16
F
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2018
51
F
Hunter Valley, Australia - March 2018
Partner: Peter Fradley
31
F
Hunter Valley, Australia - March 2017
Partner: Brady Stanton
51
F
Sydney, NSW, Australia - September 2016
42
F
Hunter Valley, Australia - April 2016
Partner: Allan Skinner
33
TỔNG:22
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
F
Hunter Valley, Australia - March 2015
28
F
Gold Coast, Australia - December 2014
Partner: Kjell Schwab
44
F
Sydney, Australia - June 2014
Partner:
Chung kết1
F
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2014
Partner: Tze Ming Wee
110
F
Sydney, NSW, Australia - February 2014
28
F
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2013
Partner: Charles Gil
51
F
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2012
Partner: Eric Gray
42
F
Sydney, NSW, Australia - January 2012
Partner: Karl Jancar
51
TỔNG:35
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
F
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2011
Partner: Eric Gray
115
TỔNG:15