Madelyn Finley [8447]
Chi tiết
| Tên: | Madelyn |
|---|---|
| Họ: | Finley |
| Tên khai sinh: | Finley |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Madelyn Finley |
| WSDC-ID: | 8447 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.86
37 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 6 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2018 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||
| 2013 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2012 | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | |||||||
| 2011 | 2 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | Desert City Swing | Sep 2016 | 5 |
| 🥈 | All-Stars | Spotlight Dance Challenge | Jan 2017 | 4 |
| 🥇 | All-Stars | Desert City Swing | Sep 2017 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 2014 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | J&J O'Rama | Jun 2014 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Desert City Swing | Sep 2014 | 2 |
| 🥉 | All-Stars | Atlanta Swing Classic | Oct 2016 | 1.5 |
| 🥉 | All-Stars | 4TH of July Convention | Jul 2015 | 1.5 |
| 🥉 | All-Stars | 5280 Swing Dance Championships | Mar 2015 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Palm Springs New Years Swing Dance Classic | Jan 2013 | 1.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Daniel Hemphill | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Thomas Carter | 13 pts | (2 events) | Avg: 6.50 pts/event |
| 3. | Tien Khieu | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Frank Blakemore | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Gary Thompson | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Zo Carroll | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Eric Byers | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Augie Leija | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Evan Pardo | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Nick Moor | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 143 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 143 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 2tháng | Tháng 7 2011 - Tháng 9 2018 |
| Chiến thắng | 18.92% | 7 |
| Vị trí | 59.46% | 22 |
| Chung kết | 1.03x | 37 |
| Events | 2.00x | 36 |
| Sự kiện độc đáo | 18 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 26.00% | 39 |
| Điểm Follower | 100.00% | 39 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 6tháng | Tháng 3 2015 - Tháng 9 2018 |
| Chiến thắng | 15.38% | 2 |
| Vị trí | 53.85% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.63x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
| Điểm | 81.67% | 49 |
| Điểm Follower | 100.00% | 49 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 7tháng | Tháng 10 2012 - Tháng 5 2015 |
| Chiến thắng | 14.29% | 2 |
| Vị trí | 50.00% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.40x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 83.33% | 25 |
| Điểm Follower | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 9 2011 - Tháng 9 2012 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 156.25% | 25 |
| Điểm Follower | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2011 - Tháng 7 2011 | |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Juniors | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2012 - Tháng 7 2012 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Madelyn Finley được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Madelyn Finley được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 39 trên tổng số 150 điểm
| F | Phoenix, AZ - September 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ - September 2017 Partner: Thomas Carter | 1 | 5 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2017 Partner: Eric Byers | 2 | 8 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2016 Partner: John Mark Penu | 3 | 3 |
| F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ - September 2016 Partner: Tien Khieu | 1 | 10 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2016 Partner: Christopher Wrigley | 5 | 1 |
| F | Burbank, CA - November 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2015 Partner: Bob Tucker | 3 | 3 |
| F | Denver, CO - March 2015 Partner: Cj Caraway | 3 | 3 |
| TỔNG: | 39 | ||
Advanced: 49 trên tổng số 60 điểm
| F | San Diego, CA - May 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ - September 2014 Partner: Thomas Carter | 2 | 8 |
| F | Palm Springs, CA - August 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2014 Partner: Frank Blakemore | 1 | 10 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2014 Partner: Gary Thompson | 1 | 10 |
| F | San Diego, CA - May 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - February 2014 Partner: Michael L. Davis | 5 | 2 |
| F | Palm Springs, CA - January 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ - September 2013 Partner: Robert Campos | 4 | 4 |
| F | Denver, CO - July 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - January 2013 Partner: Evan Pardo | 3 | 6 |
| F | San Francisco, CA - October 2012 Partner: Andy Vanosdale | 5 | 2 |
| TỔNG: | 49 | ||
Intermediate: 25 trên tổng số 30 điểm
| F | Phoenix, AZ - September 2012 Partner: Nick Moor | 5 | 6 |
| F | Dallas, TX - September 2012 Partner: Augie Leija | 2 | 8 |
| F | Palm Springs, CA - August 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ - August 2012 Partner: Bruce Randall | 1 | 5 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2012 Partner: Joseph Ivy | 5 | 2 |
| F | Palm Springs, CA - January 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ - September 2011 Partner: Jason Sun | 5 | 2 |
| TỔNG: | 25 | ||
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
| F | Denver, CO - July 2011 Partner: Daniel Hemphill | 1 | 15 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2011 Partner: Zo Carroll | 3 | 10 |
| TỔNG: | 25 | ||
Juniors: 5 tổng điểm
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2012 Partner: Cameron Crook | 1 | 5 |
| TỔNG: | 5 | ||
Madelyn Finley