Rehanna Loncar [8728]
Chi tiết
| Tên: | Rehanna |
|---|---|
| Họ: | Loncar |
| Tên khai sinh: | Loncar |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Rehanna Loncar |
| WSDC-ID: | 8728 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.11
27 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2014 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2011 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | SwingDiego | May 2016 | 3 |
| 🥇 | Intermediate | Swing Fling | Aug 2013 | 1.875 |
| 🥇 | Intermediate | 4TH of July Convention | Jul 2013 | 1.875 |
| 🥉 | Advanced | Palm Springs Summer Dance Classic | Aug 2015 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | MidAtlantic Dance Classic | May 2016 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | High Desert Dance Classic | Mar 2016 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | DC Swing Experience (DCSX) | Nov 2013 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | Arizona Dance Classic | Aug 2015 | 1 |
| 4th | Intermediate | SwingDiego | May 2013 | 1 |
| 🥉 | Advanced | San Diego Dance Festival | Mar 2016 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Frank Blakemore | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Ajay Ranipeta | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Sammy Powers | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 4. | Patrick Plagens | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Bruno Lineker | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Marquis Campbell | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Julian Lange | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Dave Cooper | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Roy Legaspi | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 10. | Adam Sanborn | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 111 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 111 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm | Tháng 10 2011 - Tháng 10 2016 |
| Chiến thắng | 18.52% | 5 |
| Vị trí | 62.96% | 17 |
| Chung kết | 1.00x | 27 |
| Events | 1.69x | 27 |
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 0.67% | 1 |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2016 - Tháng 10 2016 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 85.00% | 51 |
| Điểm Follower | 100.00% | 51 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 9tháng | Tháng 8 2013 - Tháng 5 2016 |
| Chiến thắng | 20.00% | 3 |
| Vị trí | 73.33% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.25x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 140.00% | 42 |
| Điểm Follower | 100.00% | 42 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 9 2012 - Tháng 8 2013 |
| Chiến thắng | 33.33% | 2 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 106.25% | 17 |
| Điểm Follower | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 10 2011 - Tháng 8 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Rehanna Loncar được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Rehanna Loncar được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 1 trên tổng số 150 điểm
| F | Costa Mesa, Ca, USA - October 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Advanced: 51 trên tổng số 60 điểm
| F | San Diego, CA - May 2016 Partner: Sammy Powers | 2 | 12 |
| F | Herndon, VA - May 2016 Partner: Roy Legaspi | 1 | 5 |
| F | San Diego, CA - March 2016 Partner: Patrick Plagens | 3 | 3 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2016 Partner: Patrick Plagens | 1 | 5 |
| F | Denver, CO - February 2016 Partner: Jeff Moscaritolo | 5 | 2 |
| F | Palm Springs, CA - January 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ - September 2015 Partner: Robert Campos | 5 | 2 |
| F | Palm Springs, CA - August 2015 Partner: Julian Lange | 3 | 6 |
| F | Phoenix, AZ - August 2015 | 2 | 4 |
| F | San Diego, CA - April 2015 Partner: Tim Perez | 5 | 1 |
| F | Costa Mesa, Ca, USA - October 2014 Partner: Paul Fritzler | 4 | 2 |
| F | Palm Springs, CA - August 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Washington DC, USA - August 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Washington, DC., VA, USA - November 2013 Partner: Adam Sanborn | 1 | 5 |
| F | Palm Springs, CA - August 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 51 | ||
Intermediate: 42 trên tổng số 30 điểm
| F | Washington DC, USA - August 2013 Partner: Frank Blakemore | 1 | 15 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2013 Partner: Ajay Ranipeta | 1 | 15 |
| F | San Diego, CA - May 2013 Partner: Bruno Lineker | 4 | 8 |
| F | Palm Springs, CA - January 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Los Angeles, CA, United States - November 2012 Partner: Thomas Carter | 5 | 2 |
| F | Phoenix, AZ - September 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 42 | ||
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
| F | Phoenix, AZ - August 2012 Partner: Marquis Campbell | 2 | 8 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2012 Partner: Dave Cooper | 5 | 6 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, Ca, USA - October 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 17 | ||
Rehanna Loncar