Colleen Shepard [802]

Chi tiết
Tên: Colleen
Họ: Shepard
Tên khai sinh: Shepard
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Colleen Shepard
WSDC-ID: 802
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.11
28 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2002
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1999
 
 
 
 
 
1
2
 
 
1
 
 
1998
1
1
1
 
 
1
 
1
 
1
 
 
1997
1
 
1
3
 
 
3
1
1
2
 
 
1996
 
 
 
 
1
 
 
 
1
1
 
 
1995
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedHalloween SwingThingOct 19982.5
🥈AdvancedLabor Day Swing Dance FestivalSep 19961.5
🥉Advanced4TH of July ConventionJul 19991
🥉AdvancedRising Star - ChicagoOct 19971
🥉AdvancedSummer Dance FestivalJul 19971
4thAdvancedBoogie By The BayOct 19970.75
5thAdvancedLabor Day Swing Dance FestivalSep 19970.5
5thAdvancedBoogie By The BayOct 19960.5
FinalAdvancedEaster SwingApr 20020.25
FinalAdvancedBoogie By The BayOct 19990.25
Đối tác tốt nhất
1.Michael Krause10 pts(2 events)Avg: 5.00 pts/event
2.Lawrence Tang6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Kevin Cruz6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Terry Roseborough4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Jason Barnes4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.James Eros4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Steve Crocker4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Mark Scheuffele4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Michael Monarch3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Glenn Harris2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 59
Điểm Follower 100.00% 59
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 9tháng Tháng 7 1995 - Tháng 4 2002
Chiến thắng 3.85% 1
Vị trí 61.54% 16
Chung kết 1.00x 26
Events 1.63x 26
Sự kiện độc đáo 16

Advanced

Điểm 71.67% 43
Điểm Follower 100.00% 43
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 7tháng Tháng 9 1996 - Tháng 4 2002
Chiến thắng 5.00% 1
Vị trí 60.00% 12
Chung kết 1.00x 20
Events 1.67x 20
Sự kiện độc đáo 12

Novice

Điểm 31.25% 5
Điểm Follower 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 7 1995 - Tháng 5 1996
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Professionals

Điểm 11
Điểm Follower 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 3tháng Tháng 7 1997 - Tháng 10 2000
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4
Colleen Shepard được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Colleen Shepard được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 43 trên tổng số 60 điểm
F
Seattle, WA, United States - April 2002
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 1999
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 1999
34
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1999
Partner:
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - October 1998
110
F
Denver, CO - August 1998
Partner:
Chung kết1
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1998
Partner:
Chung kết1
F
Chicago, IL - March 1998
Partner:
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 1998
30
F
San Francisco, CA - October 1997
43
F
Chicago, IL - October 1997
Partner: Jason Barnes
34
F
Buena Park, CA - September 1997
Partner: Glenn Harris
52
F
Denver, CO - August 1997
Partner:
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - July 1997
Partner: James Eros
34
F
Phoenix, AZ, United States - July 1997
Partner: Eric Myers
40
F
Alhambra, CA - April 1997
30
F
Chicago, IL - March 1997
Partner:
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 1997
Partner: Gary Jobst
30
F
San Francisco, CA - October 1996
Partner: Bryan Linker
52
F
Buena Park, CA - September 1996
Partner: Lawrence Tang
26
TỔNG:43
Novice: 5 trên tổng số 16 điểm
F
Dallas, TX - May 1996
Partner:
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - July 1995
Partner: Steve Crocker
34
TỔNG:5
Professional: 11 tổng điểm
F
Long Beach, CA - October 2000
Partner: Dennis Rose
20
F
Palm Springs, CA - July 1999
34
F
Buena Park, CA - February 1998
Partner: Kevin Cruz
26
F
Sacramento, CA - July 1997
Partner:
Chung kết1
TỔNG:11