Kate McGregor [8056]
Chi tiết
| Tên: | Kate |
|---|---|
| Họ: | McGregor |
| Tên khai sinh: | McGregor |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Kate McGregor |
| WSDC-ID: | 8056 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.28
32 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | ||||||||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | |||||||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2013 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2011 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Advanced | The After Party | Dec 2015 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Best of the Best WCS | Sep 2016 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | NSW West Coast Swing Dance Championships | Jun 2016 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | Swing Escape | Mar 2017 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Swingtime in the Rockies | Jul 2016 | 1 |
| 4th | Advanced | Palm Springs Summer Dance Classic | Aug 2015 | 1 |
| 🥈 | Advanced | NSW West Coast Swing Dance Championships | Jun 2014 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Swingsation | May 2013 | 1 |
| 🥇 | Advanced | Swing Escape | Mar 2018 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | NSW West Coast Swing Dance Championships | Jun 2017 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Matthew Grevett | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
| 2. | Eric Gray | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Justin Zadro | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Francis Flores | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Anthony Truong | 6 pts | (3 events) | Avg: 2.00 pts/event |
| 6. | Peter Fradley | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Mike Anderson | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Zachary Skinner | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Charles Gil | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Casey Fowler | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 105 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 105 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 5 | |
| Khoảng thời gian | 14năm 2tháng | Tháng 2 2011 - Tháng 4 2025 |
| Chiến thắng | 15.63% | 5 |
| Vị trí | 81.25% | 26 |
| Chung kết | 1.00x | 32 |
| Events | 2.29x | 32 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 0.67% | 1 |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2019 - Tháng 3 2019 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 83.33% | 50 |
| Điểm Follower | 100.00% | 50 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 9tháng | Tháng 6 2014 - Tháng 3 2018 |
| Chiến thắng | 18.75% | 3 |
| Vị trí | 100.00% | 16 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 1.78x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 6 2012 - Tháng 5 2014 |
| Chiến thắng | 22.22% | 2 |
| Vị trí | 55.56% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Follower | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 2 2011 - Tháng 5 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 5 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 1 2025 - Tháng 4 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Kate McGregor được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Kate McGregor được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 1 trên tổng số 150 điểm
| F | Hunter Valley, Australia - March 2019 Partner: Anthony Truong | 3 | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Advanced: 50 trên tổng số 60 điểm
| F | Hunter Valley, Australia - March 2018 Partner: Anthony Truong | 1 | 3 |
| F | Auckland, New Zealand - July 2017 Partner: Chris Pugmire | 5 | 1 |
| F | Sydney, Australia - June 2017 Partner: Allan Skinner | 3 | 3 |
| F | Hunter Valley, Australia - March 2017 Partner: Peter Fradley | 2 | 4 |
| F | Sydney, NSW, Australia - September 2016 Partner: Casey Fowler | 1 | 5 |
| F | Denver, CO - July 2016 Partner: Steven Van Nguyen | 2 | 4 |
| F | Sydney, Australia - June 2016 Partner: John-Paul Masson | 1 | 5 |
| F | Hunter Valley, Australia - April 2016 Partner: Peter Fradley | 4 | 2 |
| F | Irvine, CA, - December 2015 Partner: Mike Anderson | 3 | 6 |
| F | Melbourne, Australia - October 2015 Partner: Clint Glasgow | 5 | 1 |
| F | Auckland, New Zealand - October 2015 Partner: Matthew Grevett | 3 | 3 |
| F | Palm Springs, CA - August 2015 Partner: Brian Sforzo | 4 | 4 |
| F | Sydney, Australia - June 2015 Partner: Zachary Skinner | 5 | 1 |
| F | Hunter Valley, Australia - March 2015 Partner: Brady Stanton | 4 | 2 |
| F | Gold Coast, Australia - December 2014 Partner: Anthony Truong | 4 | 2 |
| F | Sydney, Australia - June 2014 Partner: Charles Gil | 2 | 4 |
| TỔNG: | 50 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Sydney, NSW, Australia - February 2014 Partner: Matthew Grevett | 3 | 6 |
| F | Gold Coast, Australia - December 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Auckland, New Zealand - October 2013 Partner: Shanon Coxall Jones | 1 | 5 |
| F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2013 Partner: Eric Gray | 2 | 8 |
| F | Oakland, CA - April 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Sydney, NSW, Australia - January 2013 Partner: Zachary Skinner | 1 | 5 |
| F | Sydney, Australia - June 2012 Partner: Charles Gil | 4 | 2 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2012 Partner: Justin Zadro | 4 | 8 |
| F | Sydney, NSW, Australia - January 2012 Partner: Francis Flores | 2 | 8 |
| F | Melbourne, Australia - October 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Sydney, NSW, Australia - February 2011 Partner: Steve Mason | 5 | 2 |
| TỔNG: | 19 | ||
Sophisticated: 5 tổng điểm
| F | Incheon, South Korea - April 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Gosford, NSW, Australia - January 2025 Partner: Anthony Schembri | 2 | 4 |
| TỔNG: | 5 | ||
Kate McGregor