Kate McGregor [8056]

Chi tiết
Tên: Kate
Họ: McGregor
Tên khai sinh: McGregor
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Kate McGregor
WSDC-ID: 8056
Các hạng mục được phép: ADV,INT,ALS
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 105
Điểm Follower 100.00% 105
Điểm 3 năm gần nhất 5
Khoảng thời gian 14năm 2tháng Tháng 2 2011 - Tháng 4 2025
Chiến thắng 15.63% 5
Vị trí 81.25% 26
Chung kết 1.00x 32
Events 2.29x 32
Sự kiện độc đáo 14

All-Stars

Điểm 0.67% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2019 - Tháng 3 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 83.33% 50
Điểm Follower 100.00% 50
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 9tháng Tháng 6 2014 - Tháng 3 2018
Chiến thắng 18.75% 3
Vị trí 100.00% 16
Chung kết 1.00x 16
Events 1.78x 16
Sự kiện độc đáo 9

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Follower 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 11tháng Tháng 6 2012 - Tháng 5 2014
Chiến thắng 22.22% 2
Vị trí 55.56% 5
Chung kết 1.00x 9
Events 1.29x 9
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 118.75% 19
Điểm Follower 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 3tháng Tháng 2 2011 - Tháng 5 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

Sophisticated

Điểm 5
Điểm Follower 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 5
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 1 2025 - Tháng 4 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Kate McGregor được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Kate McGregor được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 1 trên tổng số 150 điểm
F
Hunter Valley, Australia - March 2019
31
TỔNG:1
Advanced: 50 trên tổng số 60 điểm
F
Hunter Valley, Australia - March 2018
13
F
Auckland, North Island, New Zealand - July 2017
Partner: Chris Pugmire
51
F
Sydney, Australia - June 2017
Partner: Allan Skinner
33
F
Hunter Valley, Australia - March 2017
Partner: Peter Fradley
24
F
Sydney, NSW, Australia - September 2016
Partner: Casey Fowler
15
F
Denver, CO - July 2016
24
F
Sydney, Australia - June 2016
15
F
Hunter Valley, Australia - April 2016
Partner: Peter Fradley
42
F
Irvine, CA, - December 2015
Partner: Mike Anderson
36
F
Melbourne, Australia - October 2015
Partner: Clint Glasgow
51
F
Auckland, North Island, New Zealand - October 2015
33
F
Palm Springs, CA - August 2015
Partner: Brian Sforzo
44
F
Sydney, Australia - June 2015
51
F
Hunter Valley, Australia - March 2015
Partner: Brady Stanton
42
F
Gold Coast, Australia - December 2014
42
F
Sydney, Australia - June 2014
Partner: Charles Gil
24
TỔNG:50
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
F
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2014
Chung kết1
F
Sydney, NSW, Australia - February 2014
36
F
Gold Coast, Australia - December 2013
Chung kết1
F
Auckland, North Island, New Zealand - October 2013
15
F
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2013
Partner: Eric Gray
28
F
Oakland, CA - April 2013
Chung kết1
F
Los Angels, California, USA - April 2013
Chung kết1
F
Sydney, NSW, Australia - January 2013
15
F
Sydney, Australia - June 2012
Partner: Charles Gil
42
TỔNG:30
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
F
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2012
Partner: Justin Zadro
48
F
Sydney, NSW, Australia - January 2012
28
F
Melbourne, Australia - October 2011
Chung kết1
F
Sydney, NSW, Australia - February 2011
Partner: Steve Mason
52
TỔNG:19
Sophisticated: 5 tổng điểm
F
Incheon, South Korea - April 2025
Chung kết1
F
Gosford, NSW, Australia - January 2025
24
TỔNG:5