Charles Gil [5456]
Chi tiết
| Tên: | Charles |
|---|---|
| Họ: | Gil |
| Tên khai sinh: | Gil |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Charles Gil |
| WSDC-ID: | 5456 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.29
21 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2011 | 1 | |||||||||||
| 2010 | 1 | |||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Best of the Best | Oct 2017 | 1.25 |
| 🥉 | Intermediate | SwingDiego | May 2010 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | Swing Escape | Mar 2018 | 1 |
| 🥈 | Advanced | NSW West Coast Swing Dance Championships | Jun 2014 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Swingtimate | Dec 2013 | 1 |
| 🥇 | Advanced | Swing Escape | Mar 2019 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | Swingsation | May 2012 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Boogie by the Bay | Oct 2006 | 0.625 |
| 4th | Advanced | Swing Escape | Mar 2017 | 0.5 |
| 4th | Advanced | Swingsation | May 2015 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Joselyn Reed | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Stacy Chiang | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Louise Capps | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
| 4. | Deanna Rolfe | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Kate McGregor | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Nicki Silton | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Eve Saucier | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Louisa Alix | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Maddy Skinner | 3 pts | (2 events) | Avg: 1.50 pts/event |
| 10. | Emma Collyer | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 69 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 69 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 5tháng | Tháng 10 2006 - Tháng 3 2019 |
| Chiến thắng | 19.05% | 4 |
| Vị trí | 100.00% | 21 |
| Chung kết | 1.00x | 21 |
| Events | 2.33x | 21 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Advanced | ||
| Điểm | 48.33% | 29 |
| Điểm Leader | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 3tháng | Tháng 12 2013 - Tháng 3 2019 |
| Chiến thắng | 16.67% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 2.40x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Leader | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 1tháng | Tháng 5 2010 - Tháng 6 2013 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.60x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 62.50% | 10 |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2006 - Tháng 10 2006 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Charles Gil được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Charles Gil được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 29 trên tổng số 60 điểm
| L | Hunter Valley, Australia - March 2019 Partner: Deanna Rolfe | 1 | 3 |
| L | Sydney, NSW, Australia - September 2018 Partner: Janine Martin | 3 | 1 |
| L | Sydney, Australia - June 2018 | 5 | 1 |
| L | Hunter Valley, Australia - March 2018 Partner: Louise Capps | 2 | 4 |
| L | Sydney, NSW, Australia - October 2017 Partner: Louise Capps | 1 | 5 |
| L | Hunter Valley, Australia - March 2017 Partner: Emma Collyer | 4 | 2 |
| L | Hunter Valley, Australia - April 2016 Partner: Michelle Fletcher | 5 | 1 |
| L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2015 Partner: Janelle Guido | 4 | 2 |
| L | Hunter Valley, Australia - March 2015 | 5 | 1 |
| L | Gold Coast, Australia - December 2014 Partner: Maddy Skinner | 5 | 1 |
| L | Sydney, Australia - June 2014 Partner: Kate McGregor | 2 | 4 |
| L | Gold Coast, Australia - December 2013 Partner: Nicki Silton | 2 | 4 |
| TỔNG: | 29 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| L | Sydney, Australia - June 2013 Partner: Eve Saucier | 2 | 4 |
| L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2013 Partner: Louise Horton | 5 | 1 |
| L | Melbourne, Australia - October 2012 Partner: Maddy Skinner | 4 | 2 |
| L | Auckland, Auckland, New Zealand - October 2012 Partner: Louisa Alix | 2 | 4 |
| L | Sydney, Australia - June 2012 Partner: Kate McGregor | 4 | 2 |
| L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2012 Partner: Deanna Rolfe | 1 | 5 |
| L | Melbourne, Australia - October 2011 Partner: Sophie Booker | 4 | 2 |
| L | San Diego, CA - May 2010 Partner: Joselyn Reed | 3 | 10 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
| L | San Francisco, CA, USA - October 2006 Partner: Stacy Chiang | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Charles Gil