Matthew Grevett [8357]

Chi tiết
Tên: Matthew
Họ: Grevett
Tên khai sinh: Grevett
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Matthew Grevett
WSDC-ID: 8357
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.92
13 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2018
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2014
 
1
 
 
1
 
 
 
 
2
 
1
2013
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
2012
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2011
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈IntermediateAustralian Open Swing Dance ChampionshipsOct 20131
🥉AdvancedNew Zealand Open Swing Dance ChampionshipsOct 20150.75
🥉IntermediateSwingtimateDec 20140.75
🥉IntermediateAustralian Open Swing Dance ChampionshipsOct 20140.75
🥈NoviceBest of the Best WCSJan 20130.75
🥈IntermediateNew Zealand Open Swing Dance ChampionshipsOct 20140.5
4thIntermediateSwingsation 2024May 20140.5
🥉IntermediateBest of the Best WCSFeb 20140.375
🥉AdvancedOdyssey West Coast SwingJul 20180.25
5thIntermediateSwingtimateDec 20130.125
Đối tác tốt nhất
1.Holly Dehavilland12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
2.Kylie Davey8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Kate McGregor6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
4.Deanna Rolfe6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Amanda Wilson6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Raechel Allen-Jones4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Elysia King4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Rebecca Wilksch1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
9.Allison Davis1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 51
Điểm Leader 100.00% 51
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 2tháng Tháng 5 2011 - Tháng 7 2018
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 76.92% 10
Chung kết 1.00x 13
Events 1.86x 13
Sự kiện độc đáo 7

Advanced

Điểm 6.67% 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 9tháng Tháng 10 2015 - Tháng 7 2018
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Intermediate

Điểm 106.67% 32
Điểm Leader 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 10 2013 - Tháng 12 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 7
Chung kết 1.00x 7
Events 1.40x 7
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 93.75% 15
Điểm Leader 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 5 2011 - Tháng 1 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 25.00% 1
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4
Matthew Grevett được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Matthew Grevett được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 4 trên tổng số 60 điểm
L
Gold Coast, Queensland - July 2018
31
L
Auckland, New Zealand - October 2015
Partner: Kate McGregor
33
TỔNG:4
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
L
Gold Coast, Australia - December 2014
Partner: Deanna Rolfe
36
L
Melbourne, Australia - October 2014
Partner: Amanda Wilson
36
L
Auckland, New Zealand - October 2014
24
L
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2014
Partner: Elysia King
44
L
Sydney, NSW, Australia - February 2014
Partner: Kate McGregor
33
L
Gold Coast, Australia - December 2013
Partner: Allison Davis
51
L
Melbourne, Australia - October 2013
Partner: Kylie Davey
28
TỔNG:32
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
L
Sydney, NSW, Australia - January 2013
212
L
Melbourne, Australia - October 2012
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - January 2012
Partner:
Chung kết1
L
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2011
Partner:
Chung kết1
TỔNG:15