Marina Nemkovskaya [8892]
Chi tiết
| Tên: | Marina |
|---|---|
| Họ: | Nemkovskaya |
| Tên khai sinh: | Nemkovskaya |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Marina Nemkovskaya |
| WSDC-ID: | 8892 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.39
18 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2015 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | ||||||
| 2011 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Russian Open WCS Championships | Mar 2013 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | FreZno Dance Classic | May 2012 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | Moscow Westie Dance Fest | Nov 2014 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Moscow Westie Dance Fest | Nov 2012 | 1 |
| 4th | Intermediate | SwingDiego | May 2012 | 1 |
| 🥇 | Novice | Russian Open WCS Championships | Mar 2012 | 0.9375 |
| 🥉 | Advanced | Russian Open WCS Championships | Mar 2014 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Swing Dance America | Apr 2012 | 0.75 |
| 4th | Advanced | Swing & Snow | Feb 2015 | 0.5 |
| 4th | Advanced | Moscow Westie Dance Fest | Nov 2013 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Almaz Muhametov | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Forrest Hanson | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Brandon Manning | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Chris Bojovic | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | John Henson | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Arnaud Perga | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | Grigory Lebedev | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Joshua Sturgeon | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Thomas Escaravage | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Artur Radzikhovsky | 3 pts | (2 events) | Avg: 1.50 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 79 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 79 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 9tháng | Tháng 11 2011 - Tháng 8 2015 |
| Chiến thắng | 16.67% | 3 |
| Vị trí | 83.33% | 15 |
| Chung kết | 1.00x | 18 |
| Events | 1.50x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
| Điểm | 36.67% | 22 |
| Điểm Follower | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 9tháng | Tháng 11 2012 - Tháng 8 2015 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 87.50% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 2.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 110.00% | 33 |
| Điểm Follower | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 4 2012 - Tháng 2 2013 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 85.71% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 150.00% | 24 |
| Điểm Follower | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 11 2011 - Tháng 3 2012 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Marina Nemkovskaya được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Marina Nemkovskaya được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 22 trên tổng số 60 điểm
| F | Boston, MA, United States - August 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Moscow, Russia - March 2015 Partner: Artur Radzikhovsky | 5 | 1 |
| F | St. Petersburg, Russia - February 2015 | 4 | 2 |
| F | Moscow, Russia - November 2014 Partner: Grigory Lebedev | 2 | 4 |
| F | Moscow, Russia - March 2014 Partner: Semion Ovsiannikov | 3 | 3 |
| F | Moscow, Russia - November 2013 Partner: Alexandre Peducasse | 4 | 2 |
| F | Moscow, Russia - March 2013 Partner: Arnaud Perga | 1 | 5 |
| F | Moscow, Russia - November 2012 Partner: Joshua Sturgeon | 2 | 4 |
| TỔNG: | 22 | ||
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
| F | Bathgate, Scotland - February 2013 Partner: Richard James | 4 | 2 |
| F | London, UK - September 2012 Partner: Thomas Escaravage | 4 | 4 |
| F | Crimea, Ukraine - September 2012 Partner: Artur Radzikhovsky | 4 | 2 |
| F | Fresno, CA - May 2012 Partner: Forrest Hanson | 1 | 10 |
| F | San Diego, CA - May 2012 Partner: Brandon Manning | 4 | 8 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2012 Partner: John Henson | 3 | 6 |
| F | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 33 | ||
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
| F | Moscow, Russia - March 2012 Partner: Almaz Muhametov | 1 | 15 |
| F | Bathgate, Scotland - February 2012 Partner: Chris Bojovic | 2 | 8 |
| F | Windsor, UK - November 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 24 | ||
Marina Nemkovskaya