Terra Summers [8097]

Chi tiết
Tên: Terra
Họ: Summers
Tên khai sinh: Summers
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Terra Summers
WSDC-ID: 8097
Các hạng mục được phép: Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: United States🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.28
39 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 9 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2024
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
3
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
2
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2016
 
1
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
2015
 
 
1
 
 
1
1
 
 
 
1
 
2014
 
1
 
 
 
2
1
 
 
 
 
 
2013
 
 
2
 
1
1
2
 
 
 
 
 
2012
1
 
2
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2011
 
1
 
 
1
1
1
 
1
2
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈Advanced5280 WestivalMar 20152
🥈Advanced5280 WestivalFeb 20142
🥇All-StarsMidnight MadnessNov 20211.5
🥉All-StarsColorado Country ClassicJun 20171.5
🥉All-StarsAustin Swing Dance Championships (ASDC)Jan 20171.5
🥉Advanced5280 WestivalFeb 20161.5
🥇AdvancedColorado Country ClassicJun 20161.25
🥇AdvancedColorado Country ClassicJun 20151.25
🥈All-Stars5280 WestivalMar 20231
🥈All-Stars5280 WestivalMar 20221
Đối tác tốt nhất
1.Brendon Hansen10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Victor Hernandez8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
3.Austin Scharnhorst8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Thomas Carter8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Byron Bellew8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Benjamin Lofton8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Brandon Parker7 pts(2 events)Avg: 3.50 pts/event
8.Simon Jiang6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Ludovic Franc6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Pete Elliott6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 128
Điểm Leader 4.69% 6
Điểm Follower 95.31% 122
Điểm 3 năm gần nhất 12
Khoảng thời gian 14năm 6tháng Tháng 2 2011 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 10.26% 4
Vị trí 66.67% 26
Chung kết 1.08x 39
Events 1.80x 36
Sự kiện độc đáo 20

Advanced

Điểm 81.67% 49
Điểm Follower 100.00% 49
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 2tháng Tháng 7 2013 - Tháng 9 2016
Chiến thắng 16.67% 2
Vị trí 83.33% 10
Chung kết 1.00x 12
Events 1.71x 12
Sự kiện độc đáo 7

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Follower 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 3 2012 - Tháng 7 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 4
Chung kết 1.00x 8
Events 1.00x 8
Sự kiện độc đáo 8

All-Stars

Điểm 9.33% 14
Điểm Follower 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 2
Khoảng thời gian 6năm 2tháng Tháng 1 2017 - Tháng 3 2023
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 137.50% 22
Điểm Follower 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11tháng Tháng 2 2011 - Tháng 1 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 25.00% 2
Chung kết 1.00x 8
Events 1.00x 8
Sự kiện độc đáo 8

Sophisticated

Điểm 7
Điểm Follower 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 7
Khoảng thời gian 2năm 5tháng Tháng 3 2023 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Terra Summers được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Terra Summers được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
Advanced: 3 trên tổng số 60 điểm
L
Denver, CO - March 2024
Partner: Serena Elhard
31
L
Denver, CO - March 2023
Partner: Serena Elhard
22
TỔNG:3
Intermediate: 3 trên tổng số 30 điểm
L
Denver, CO - March 2022
33
TỔNG:3
All-Stars: 14 trên tổng số 150 điểm
F
Denver, CO - March 2023
Partner: Aris DeMarco
22
F
Denver, CO - June 2022
31
F
Denver, CO - March 2022
22
F
Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2021
Partner: Deon Harrell
13
F
Denver, CO - June 2017
33
F
Austin, TX, USa - January 2017
33
TỔNG:14
Advanced: 49 trên tổng số 60 điểm
F
Denver, CO - September 2016
Partner:
51
F
Denver, CO - June 2016
15
F
Denver, CO - February 2016
Partner: Simon Jiang
36
F
Seattle, WA, United States - November 2015
42
F
Denver, CO - July 2015
24
F
Denver, CO - June 2015
15
F
Denver, CO - March 2015
28
F
Denver, CO - July 2014
24
F
Denver, CO - June 2014
Partner: Gabe Toepel
24
F
Detroit, Michigan, USA - June 2014
Partner:
Chung kết1
F
Denver, CO - February 2014
Partner: Thomas Carter
28
F
Denver, CO - July 2013
Partner:
Chung kết1
TỔNG:49
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
F
Las Vegas, NV - July 2013
Partner: Ludovic Franc
36
F
Denver, CO - June 2013
Partner:
Chung kết1
F
Dallas, TX - May 2013
Partner: Byron Bellew
28
F
Tulsa, Ok, USA - March 2013
44
F
Denver, CO - March 2013
28
F
Denver, CO - July 2012
Partner:
Chung kết1
F
Chicago, IL - March 2012
Partner:
Chung kết1
F
Reston, VA - March 2012
Partner:
Chung kết1
TỔNG:30
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
F
Palm Springs, CA - January 2012
310
F
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2011
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2011
Partner:
Chung kết1
F
Buffalo, NY - September 2011
Partner:
Chung kết1
F
Denver, CO - July 2011
Partner:
Chung kết1
F
Denver, CO - June 2011
Partner:
Chung kết1
F
San Diego, CA - May 2011
Partner: Pete Elliott
56
F
Sacramento, CA, USA - February 2011
Partner:
Chung kết1
TỔNG:22
Sophisticated: 7 tổng điểm
F
Denver, CO - August 2025
Partner:
Chung kết1
F
Denver, CO - March 2023
Partner: Will Carlton
16
TỔNG:7