Byron Bellew [8524]
Chi tiết
| Tên: | Byron |
|---|---|
| Họ: | Bellew |
| Tên khai sinh: | Bellew |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Byron Bellew |
| WSDC-ID: | 8524 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.50
40 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2024 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2023 | 1 | |||||||||||
| 2022 | 1 | |||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2015 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2014 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2013 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | |||||||
| 2012 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||||||
| 2011 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | Swing Trilogy | Sep 2016 | 5 |
| 🥈 | All-Stars | New Orleans Dance Mardi Gras | Jul 2017 | 2 |
| 🥈 | All-Stars | Atlanta Swing Classic | Oct 2015 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Austin Swing Dance Championships | Jan 2015 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Swing City Chicago | Oct 2014 | 2 |
| 🥉 | All-Stars | Spotlight Dance Challenge | Jan 2016 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Dance Camp Chicago | Mar 2015 | 1.25 |
| 4th | All-Stars | Florida Westie Fest | Nov 2017 | 1 |
| 4th | All-Stars | River City Swing | Sep 2016 | 1 |
| 4th | All-Stars | Swing Dance America | May 2016 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Emma Carter | 13 pts | (2 events) | Avg: 6.50 pts/event |
| 2. | Hailee Vaughan Hargis | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Erica Williams | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Hannah Davis | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Heather Fronczak | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Bonnie Inveen | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Joanna Swanson | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Natasha Veal | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 9. | Liz Ravdin | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Abi Jennings | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 140 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 140 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 4tháng | Tháng 7 2011 - Tháng 11 2024 |
| Chiến thắng | 10.00% | 4 |
| Vị trí | 82.50% | 33 |
| Chung kết | 1.00x | 40 |
| Events | 1.90x | 40 |
| Sự kiện độc đáo | 21 | |
Invitational | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 6 2017 - Tháng 6 2017 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 21.33% | 32 |
| Điểm Leader | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 5tháng | Tháng 6 2015 - Tháng 11 2024 |
| Chiến thắng | 8.33% | 1 |
| Vị trí | 83.33% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.20x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
| Điểm | 76.67% | 46 |
| Điểm Leader | 100.00% | 46 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 7 2013 - Tháng 3 2015 |
| Chiến thắng | 7.69% | 1 |
| Vị trí | 84.62% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.18x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Leader | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 5 2012 - Tháng 5 2013 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 87.50% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 175.00% | 28 |
| Điểm Leader | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 9 2011 - Tháng 5 2012 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2011 - Tháng 7 2011 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Byron Bellew được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Byron Bellew được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Invitational: 2 tổng điểm
| L | Baton Rouge, LA - June 2017 Partner: Anyssa Olivares | 4 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
All-Stars: 32 trên tổng số 150 điểm
| L | Huntsville, Alabama, USA - November 2024 Partner: Margaret Tuttle | 3 | 1 |
| L | New Orleans, LA - July 2023 Partner: Brittney Valdez | 3 | 1 |
| L | New Orleans, LA - July 2022 Partner: Brittney Valdez | 3 | 1 |
| L | Tampa, FL - November 2017 Partner: Derek Leyva | 4 | 2 |
| L | New Orleans, LA - July 2017 Partner: Liz Ravdin | 2 | 4 |
| L | Tampa, FL - February 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2016 Partner: Hailee Vaughan Hargis | 1 | 10 |
| L | Jacksonville, FL, USA - September 2016 Partner: Pamela Bennett | 4 | 2 |
| L | Lake Geneva, IL - May 2016 Partner: Marina Moeller | 4 | 2 |
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2016 Partner: Stephanie Risser | 3 | 3 |
| L | Atlanta, GA, USA - October 2015 Partner: Abi Jennings | 2 | 4 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 32 | ||
Advanced: 46 trên tổng số 60 điểm
| L | Elmhurst, IL - March 2015 Partner: Emma Carter | 1 | 5 |
| L | Tampa, FL - February 2015 Partner: Pamela Stergios | 2 | 4 |
| L | Austin, TX, USa - January 2015 Partner: Emma Carter | 2 | 8 |
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2015 Partner: Paula Gammon Wilson | 3 | 3 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - October 2014 Partner: Heather Fronczak | 2 | 8 |
| L | New Orleans, LA - July 2014 Partner: Bryn Anderson | 5 | 2 |
| L | Dallas, TX - May 2014 Partner: Jillian Townsend | 5 | 1 |
| L | Baton Rouge, LA - May 2014 Partner: Tammy Duke | 2 | 4 |
| L | Houston, Texas, United States - March 2014 Partner: Malena Eckenrod | 2 | 4 |
| L | Houston, TX - January 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2013 Partner: Beverly Co | 4 | 4 |
| L | New Orleans, LA - July 2013 Partner: Katie Slater | 5 | 1 |
| TỔNG: | 46 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| L | Dallas, TX - May 2013 Partner: Terra Summers | 2 | 4 |
| L | Houston, TX - May 2013 Partner: Emily Washburn | 3 | 3 |
| L | Baton Rouge, LA - May 2013 Partner: Julianne D'Amico | 2 | 4 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2013 Partner: Bonnie Inveen | 2 | 8 |
| L | Houston, Texas, United States - March 2013 Partner: Natasha Veal | 1 | 5 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2012 | Chung kết | 1 |
| L | New Orleans, LA - July 2012 Partner: Victoria Andromalos-Dale | 4 | 4 |
| L | Dallas, TX - May 2012 Partner: Jillian Townsend | 5 | 2 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 28 trên tổng số 16 điểm
| L | Baton Rouge, LA - May 2012 Partner: Erica Williams | 1 | 10 |
| L | Houston, Texas, United States - March 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Houston, TX - January 2012 Partner: Hannah Davis | 3 | 10 |
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2012 Partner: Joanna Swanson | 3 | 6 |
| L | Dallas, TX - September 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 28 | ||
Newcomer: 1 tổng điểm
| L | New Orleans, LA - July 2011 Partner: Cindy Holmes | 5 | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Byron Bellew