Auntonya Rogers [8406]
Chi tiết
| Tên: | Auntonya |
|---|---|
| Họ: | Rogers |
| Tên khai sinh: | Rogers |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Auntonya Rogers |
| WSDC-ID: | 8406 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.42
24 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2023 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | |||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Meet Me In St Louis | Sep 2012 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2012 | 1.875 |
| 🥇 | Intermediate | Michigan Dance Classic | Jun 2012 | 1.25 |
| 🥉 | Intermediate | Tulsa Spring Swing | Apr 2012 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | New Orleans Dance Mardi Gras | Jul 2011 | 0.625 |
| 🥉 | Novice | Michigan Dance Classic | Jun 2011 | 0.625 |
| 5th | Advanced | Boogie By The Bay | Oct 2013 | 0.5 |
| 5th | Advanced | Desert City Swing | Sep 2012 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Swing City Chicago | Oct 2011 | 0.5 |
| Final | Advanced | Boogie By The Bay | Oct 2023 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Brandon Manning | 16 pts | (2 events) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Sean Ryan | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Matthew Boehm | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Jason Ng | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Eric Byers | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Grant Simpson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Forrest Hanson | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Josh Williamson | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 82 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 82 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 9 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 4tháng | Tháng 6 2011 - Tháng 10 2023 |
| Chiến thắng | 12.50% | 3 |
| Vị trí | 37.50% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 24 |
| Events | 1.33x | 24 |
| Sự kiện độc đáo | 18 | |
Advanced | ||
| Điểm | 41.67% | 25 |
| Điểm Follower | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 9 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 3tháng | Tháng 7 2012 - Tháng 10 2023 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 18.75% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 1.33x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 123.33% | 37 |
| Điểm Follower | 100.00% | 37 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 10 2011 - Tháng 6 2012 |
| Chiến thắng | 33.33% | 2 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 6 2011 - Tháng 7 2011 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Auntonya Rogers được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Auntonya Rogers được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 25 trên tổng số 60 điểm
| F | San Francisco, CA - October 2023 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA, USA - August 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas, TX, United States - July 2023 | Chung kết | 1 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - July 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Singapore, Singapore - April 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ - September 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas, TX, United States - July 2022 | Chung kết | 1 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2022 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA - October 2013 Partner: Forrest Hanson | 5 | 2 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2012 Partner: Eric Byers | 2 | 8 |
| F | Phoenix, AZ - September 2012 Partner: Josh Williamson | 5 | 2 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 25 | ||
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2012 Partner: Sean Ryan | 1 | 15 |
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2012 Partner: Brandon Manning | 1 | 10 |
| F | Tulsa, Ok, USA - April 2012 Partner: Brandon Manning | 3 | 6 |
| F | Chicago, IL - March 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Reston, VA - March 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - October 2011 Partner: Grant Simpson | 4 | 4 |
| TỔNG: | 37 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| F | New Orleans, LA - July 2011 Partner: Matthew Boehm | 1 | 10 |
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2011 Partner: Jason Ng | 3 | 10 |
| TỔNG: | 20 | ||
Auntonya Rogers