Brandon Manning [8165]

Chi tiết
Tên: Brandon
Họ: Manning
Tên khai sinh: Manning
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Brandon Manning
WSDC-ID: 8165
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: United States🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.35
34 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 7 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 7 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2016
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
1
2013
 
 
2
1
2
 
 
1
1
1
 
 
2012
1
1
1
3
3
1
2
 
2
 
 
 
2011
 
 
1
1
3
 
1
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇All-StarsAtlanta Swing ClassicOct 20142.5
🥇AdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 20132.5
🥇AdvancedSwingTime DenverJul 20122.5
🥉AdvancedThe ChallengeDec 20141.5
🥇AdvancedSwingapaloozaMay 20131.25
🥇IntermediateMichigan Dance ClassicJun 20121.25
4thAll-StarsDallas D.A.N.C.E.Sep 20151
🥈AdvancedLoneStar InvitationalAug 20131
🥈AdvancedAustin Swing Dance Championships (ASDC)Apr 20131
🥈AdvancedNovice Invitational Mar 20131
Đối tác tốt nhất
1.Lauren Hubbard18 pts(3 events)Avg: 6.00 pts/event
2.Auntonya Rogers16 pts(2 events)Avg: 8.00 pts/event
3.Ashley Brown12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
4.Virginie Massart10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Stacy Kay8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Marina Nemkovskaya8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Heather Arboleda8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Amanda Metcalf8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
9.Abi Jennings6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
10.Margaret Tuttle6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 148
Điểm Leader 100.00% 148
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm Tháng 3 2011 - Tháng 3 2016
Chiến thắng 14.71% 5
Vị trí 79.41% 27
Chung kết 1.00x 34
Events 1.55x 34
Sự kiện độc đáo 22

All-Stars

Điểm 6.00% 9
Điểm Leader 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 5tháng Tháng 10 2013 - Tháng 3 2016
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Advanced

Điểm 93.33% 56
Điểm Leader 100.00% 56
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 5tháng Tháng 7 2012 - Tháng 12 2014
Chiến thắng 23.08% 3
Vị trí 92.31% 12
Chung kết 1.00x 13
Events 1.00x 13
Sự kiện độc đáo 13

Intermediate

Điểm 180.00% 54
Điểm Leader 100.00% 54
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 1 2012 - Tháng 6 2012
Chiến thắng 10.00% 1
Vị trí 80.00% 8
Chung kết 1.00x 10
Events 1.00x 10
Sự kiện độc đáo 10

Novice

Điểm 181.25% 29
Điểm Leader 100.00% 29
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 3 2011 - Tháng 9 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 57.14% 4
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7
Brandon Manning được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Brandon Manning được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 9 trên tổng số 150 điểm
L
Reston, VA - March 2016
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, TX - September 2015
42
L
Atlanta, GA, USA - October 2014
Partner: Abi Jennings
15
L
Chicago, IL - October 2013
51
TỔNG:9
Advanced: 56 trên tổng số 60 điểm
L
Dallas, Texas - December 2014
36
L
Dallas, TX, United States - July 2014
Partner: Helen Tocco
33
L
Dallas, TX - September 2013
110
L
Austin, TX - August 2013
24
L
Dallas, TX - May 2013
Partner: Becky Burgess
33
L
Baton Rouge, LA - May 2013
15
L
Austin, TX, USa - April 2013
Partner: Monica Garcia
24
L
Tulsa, Ok, USA - March 2013
42
L
Houston, Texas, United States - March 2013
24
L
St. Louis, Mo, USA - September 2012
Partner: Katie Slater
33
L
Phoenix, AZ - September 2012
Partner:
Chung kết1
L
New Orleans, LA - July 2012
Partner: Abi Jennings
51
L
Denver, CO - July 2012
110
TỔNG:56
Intermediate: 54 trên tổng số 30 điểm
L
Detroit, Michigan, USA - June 2012
110
L
Dallas, TX - May 2012
Partner: Stacy Kay
28
L
San Diego, CA - May 2012
48
L
Baton Rouge, LA - May 2012
44
L
Lake Geneva, IL - April 2012
Partner:
Chung kết1
L
Tulsa, Ok, USA - April 2012
36
L
Los Angels, California, USA - April 2012
52
L
Houston, Texas, United States - March 2012
28
L
Sacramento, CA, USA - February 2012
Partner:
Chung kết1
L
Houston, TX - January 2012
56
TỔNG:54
Novice: 29 trên tổng số 16 điểm
L
St. Louis, Mo, USA - September 2011
Partner: Ashley Brown
212
L
New Orleans, LA - July 2011
24
L
Dallas, TX - May 2011
Partner:
Chung kết1
L
Baton Rouge, LA - May 2011
28
L
San Diego, CA - May 2011
Partner:
Chung kết1
L
Tulsa, Ok, USA - April 2011
Partner:
Chung kết1
L
Houston, Texas, United States - March 2011
52
TỔNG:29