Gwendoline Bugnot [8422]
Chi tiết
Tên: | Gwendoline |
---|---|
Họ: | Bugnot |
Tên khai sinh: | Bugnot |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 8422 |
Các hạng mục được phép: | INT,NOV,ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 73 | |
Điểm Follower | 100.00% | 73 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 6tháng | Tháng 5 2011 - Tháng 11 2015 |
Chiến thắng | 33.33% | 6 |
Vị trí | 77.78% | 14 |
Chung kết | 1.00x | 18 |
Events | 1.64x | 18 |
Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
Điểm | 16.67% | 10 |
Điểm Follower | 100.00% | 10 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 1tháng | Tháng 10 2013 - Tháng 11 2015 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 80.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.25x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
Điểm | 113.33% | 34 |
Điểm Follower | 100.00% | 34 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 7 2012 - Tháng 7 2013 |
Chiến thắng | 42.86% | 3 |
Vị trí | 85.71% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.17x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
Điểm | 112.50% | 18 |
Điểm Follower | 100.00% | 18 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 9 2011 - Tháng 5 2012 |
Chiến thắng | 50.00% | 2 |
Vị trí | 75.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
Điểm | 11 | |
Điểm Follower | 100.00% | 11 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 5 2011 - Tháng 7 2011 |
Chiến thắng | 50.00% | 1 |
Vị trí | 50.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
Gwendoline Bugnot được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Gwendoline Bugnot được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 10 trên tổng số 60 điểm
F | Cleveland, OH - November 2015 Partner: Thomas Falletta | 4 | 2 |
F | Montréal, Québec, Canada - October 2015 Partner: Philippe Berne | 4 | 2 |
F | Newton, MA - March 2015 Partner: Philippe Berne | 5 | 2 |
F | Boston, MA, United States - August 2014 | Chung kết | 1 |
F | Montréal, Québec, Canada - October 2013 | 3 | 3 |
TỔNG: | 10 |
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
F | Toronto, Ontario, Canada - July 2013 Partner: Thomas Clyde | 1 | 5 |
F | Detroit, Michigan, USA - June 2013 Partner: Alex Waller | 1 | 15 |
F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2013 | Chung kết | 1 |
F | Framingham, MA - January 2013 Partner: Jim Chow | 5 | 2 |
F | Montréal, Québec, Canada - October 2012 Partner: Phouvanh Meckhasinh | 4 | 2 |
F | Burlington, VT - September 2012 Partner: Nicolas Besnier | 1 | 5 |
F | Toronto, Ontario, Canada - July 2012 Partner: Billy Marti | 2 | 4 |
TỔNG: | 34 |
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
F | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2012 Partner: Travis Matte | 1 | 5 |
F | Cleveland, OH - November 2011 | Chung kết | 1 |
F | Montréal, Québec, Canada - October 2011 Partner: Dominique Morin | 5 | 2 |
F | Buffalo, NY - September 2011 Partner: Jerome Subey | 1 | 10 |
TỔNG: | 18 |
Newcomer: 11 tổng điểm
F | Toronto, Ontario, Canada - July 2011 Partner: Terrence Louw | 1 | 10 |
F | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2011 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 11 |