Gwendoline Bugnot [8422]
Chi tiết
| Tên: | Gwendoline |
|---|---|
| Họ: | Bugnot |
| Tên khai sinh: | Bugnot |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Gwendoline Bugnot |
| WSDC-ID: | 8422 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.06
18 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2015 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Michigan Dance Classic | Jun 2013 | 1.875 |
| 🥉 | Advanced | Montreal WCS Fest | Oct 2013 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2013 | 0.625 |
| 🥇 | Intermediate | Vermont Swing Dance Championships | Sep 2012 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Swing Niagara Dance Championships | Sep 2011 | 0.625 |
| 4th | Advanced | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2015 | 0.5 |
| 4th | Advanced | Montreal WCS Fest | Oct 2015 | 0.5 |
| 5th | Advanced | Boston Tea Party | Mar 2015 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2012 | 0.5 |
| 🥇 | Novice | Canadian Swing Championships | May 2012 | 0.3125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Alex Waller | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Jerome Subey | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Terrence Louw | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Thomas Clyde | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 5. | Nicolas Besnier | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 6. | Travis Matte | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | Philippe Berne | 4 pts | (2 events) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Billy Marti | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Thomas Falletta | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Jim Chow | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 73 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 73 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 6tháng | Tháng 5 2011 - Tháng 11 2015 |
| Chiến thắng | 33.33% | 6 |
| Vị trí | 77.78% | 14 |
| Chung kết | 1.00x | 18 |
| Events | 1.64x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
| Điểm | 16.67% | 10 |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 1tháng | Tháng 10 2013 - Tháng 11 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 113.33% | 34 |
| Điểm Follower | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 7 2012 - Tháng 7 2013 |
| Chiến thắng | 42.86% | 3 |
| Vị trí | 85.71% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Follower | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 9 2011 - Tháng 5 2012 |
| Chiến thắng | 50.00% | 2 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 11 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 5 2011 - Tháng 7 2011 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Gwendoline Bugnot được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Gwendoline Bugnot được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 10 trên tổng số 60 điểm
| F | Cleveland, OH - November 2015 Partner: Thomas Falletta | 4 | 2 |
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2015 Partner: Philippe Berne | 4 | 2 |
| F | Newton, MA - March 2015 Partner: Philippe Berne | 5 | 2 |
| F | Boston, MA, United States - August 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2013 | 3 | 3 |
| TỔNG: | 10 | ||
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
| F | Toronto, Ontario, Canada - July 2013 Partner: Thomas Clyde | 1 | 5 |
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2013 Partner: Alex Waller | 1 | 15 |
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Framingham, MA - January 2013 Partner: Jim Chow | 5 | 2 |
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2012 Partner: Phouvanh Meckhasinh | 4 | 2 |
| F | Burlington, VT - September 2012 Partner: Nicolas Besnier | 1 | 5 |
| F | Toronto, Ontario, Canada - July 2012 Partner: Billy Marti | 2 | 4 |
| TỔNG: | 34 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| F | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2012 Partner: Travis Matte | 1 | 5 |
| F | Cleveland, OH - November 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2011 Partner: Dominique Morin | 5 | 2 |
| F | Buffalo, NY - September 2011 Partner: Jerome Subey | 1 | 10 |
| TỔNG: | 18 | ||
Newcomer: 11 tổng điểm
| F | Toronto, Ontario, Canada - July 2011 Partner: Terrence Louw | 1 | 10 |
| F | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 11 | ||
Gwendoline Bugnot