Jena Mabrey [8487]
Chi tiết
| Tên: | Jena |
|---|---|
| Họ: | Mabrey |
| Tên khai sinh: | Mabrey |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Jena Mabrey |
| WSDC-ID: | 8487 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.22
18 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2013 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2011 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | 5280 Swing Dance Championships | Feb 2014 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | C.A.S.H. Bash Weekend | Dec 2013 | 1 |
| 5th | Intermediate | Swing Fling | Aug 2013 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Spotlight Dance Challenge | Jan 2012 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2011 | 0.625 |
| 🥉 | Intermediate | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2013 | 0.375 |
| Final | Advanced | Michigan Dance Classic | Jun 2014 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Meet Me in St. Louis Swing Dance Championships | Sep 2013 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Dance Camp Chicago | Mar 2014 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Americas Classic | Jan 2014 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Marlin Jenkins | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Alex Gershteyn | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | James Kleinman | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Sky Chilstedt | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Curt Kothera | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Sean Browne | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Chris Edwards | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 58 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 58 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 11tháng | Tháng 7 2011 - Tháng 6 2014 |
| Chiến thắng | 11.11% | 2 |
| Vị trí | 44.44% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 18 |
| Events | 1.29x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Advanced | ||
| Điểm | 1.67% | 1 |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 6 2014 - Tháng 6 2014 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 120.00% | 36 |
| Điểm Follower | 100.00% | 36 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 6 2012 - Tháng 3 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 42.86% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.27x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Follower | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 7 2011 - Tháng 1 2012 |
| Chiến thắng | 66.67% | 2 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Jena Mabrey được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Jena Mabrey được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Intermediate: 36 trên tổng số 30 điểm
| F | Elmhurst, IL - March 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - February 2014 Partner: James Kleinman | 2 | 8 |
| F | Houston, TX - January 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Cleveland, OH - December 2013 Partner: Sky Chilstedt | 2 | 8 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2013 Partner: Chris Edwards | 5 | 2 |
| F | San Jose, CA, California, USA - September 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Washington DC, USA - August 2013 Partner: Curt Kothera | 5 | 6 |
| F | Toronto, Ontario, Canada - July 2013 Partner: Sean Browne | 3 | 3 |
| F | Denver, CO - March 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Cleveland, OH - November 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Buffalo, NY - September 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Washington DC, USA - August 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Orlando, FL - June 2012 | 5 | 1 |
| TỔNG: | 36 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2012 Partner: Marlin Jenkins | 1 | 10 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Green Bay, WI - July 2011 Partner: Alex Gershteyn | 1 | 10 |
| TỔNG: | 21 | ||
Jena Mabrey