Sean Browne [3233]
Chi tiết
| Tên: | Sean |
|---|---|
| Họ: | Browne |
| Tên khai sinh: | Browne |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Sean Browne |
| WSDC-ID: | 3233 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.42
12 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2023 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | 1 | |||||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | ||||||||||||
| 2003 | ||||||||||||
| 2002 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2012 | 0.625 |
| 🥉 | Intermediate | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2013 | 0.375 |
| 🥇 | Novice | Toronto International Swing Dance | Feb 2011 | 0.3125 |
| 4th | Intermediate | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2014 | 0.25 |
| 4th | Novice | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2010 | 0.25 |
| 🥉 | Intermediate | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2023 | 0.125 |
| 4th | Novice | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2011 | 0.125 |
| 4th | Novice | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2008 | 0.125 |
| 5th | Novice | Swing Niagara Dance Championships | Jun 2007 | 0.125 |
| Final | Novice | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2010 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Mariel Manzone | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 2. | Alexandra Jakubowski | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 3. | Jennifer Reed | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Jena Mabrey | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 5. | Michelle Blaikie | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 6. | Marianne Schorb | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Daria Mikloukhina | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Maria Ford | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Dominique Menard | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 29 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 21năm 4tháng | Tháng 3 2002 - Tháng 7 2023 |
| Chiến thắng | 16.67% | 2 |
| Vị trí | 75.00% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 2.40x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 36.67% | 11 |
| Điểm Leader | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 11năm | Tháng 7 2012 - Tháng 7 2023 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 4.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Novice | ||
| Điểm | 106.25% | 17 |
| Điểm Leader | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 1tháng | Tháng 6 2007 - Tháng 7 2011 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.75x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2002 - Tháng 3 2002 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Sean Browne được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Sean Browne được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 11 trên tổng số 30 điểm
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2023 Partner: Dominique Menard | 3 | 1 |
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2014 Partner: Michelle Blaikie | 4 | 2 |
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2013 Partner: Jena Mabrey | 3 | 3 |
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2012 Partner: Mariel Manzone | 1 | 5 |
| TỔNG: | 11 | ||
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2011 Partner: Marianne Schorb | 4 | 2 |
| L | Toronto, Canada - February 2011 Partner: Alexandra Jakubowski | 1 | 5 |
| L | Cleveland, OH - November 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Buffalo, NY - September 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2010 Partner: Jennifer Reed | 4 | 4 |
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2008 Partner: Daria Mikloukhina | 4 | 2 |
| L | Buffalo, NY - June 2007 Partner: Maria Ford | 5 | 2 |
| TỔNG: | 17 | ||
Newcomer: 1 tổng điểm
| L | Newton, MA - March 2002 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Sean Browne