Marlin Jenkins [7633]
Chi tiết
| Tên: | Marlin |
|---|---|
| Họ: | Jenkins |
| Tên khai sinh: | Jenkins |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Marlin Jenkins |
| WSDC-ID: | 7633 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.62
26 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2020 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2019 | 1 | |||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2010 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Spotlight Dance Challenge | Jan 2020 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2014 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Swing City Chicago | Oct 2017 | 1 |
| 4th | Advanced | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2017 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Dance Camp Chicago | Mar 2015 | 1 |
| 4th | Advanced | Swing City Chicago | Oct 2014 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Chicagoland Dance Festival | Aug 2014 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Swing City Chicago | Oct 2012 | 1 |
| 🥉 | Intermediate | Spotlight Dance Challenge | Dec 2013 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | Dance Camp Chicago | Mar 2014 | 0.625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Nicole Zwerlein | 15 pts | (4 events) | Avg: 3.75 pts/event |
| 2. | Melissa Pylant | 11 pts | (3 events) | Avg: 3.67 pts/event |
| 3. | Angela Kostoff | 11 pts | (2 events) | Avg: 5.50 pts/event |
| 4. | Casey Margules | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Jena Mabrey | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Alexis Pero | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Judalyn Weeks | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Brittney Valdez | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Caitlin Massart | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Ashley Brown | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 94 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 94 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 6tháng | Tháng 7 2010 - Tháng 1 2020 |
| Chiến thắng | 15.38% | 4 |
| Vị trí | 65.38% | 17 |
| Chung kết | 1.00x | 26 |
| Events | 2.36x | 26 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
| Điểm | 68.33% | 41 |
| Điểm Leader | 100.00% | 41 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 7tháng | Tháng 6 2014 - Tháng 1 2020 |
| Chiến thắng | 15.38% | 2 |
| Vị trí | 61.54% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.30x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 106.67% | 32 |
| Điểm Leader | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 1tháng | Tháng 2 2012 - Tháng 3 2014 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.60x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 6 2011 - Tháng 1 2012 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 3 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2010 - Tháng 7 2010 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Marlin Jenkins được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Marlin Jenkins được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 41 trên tổng số 60 điểm
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2020 Partner: Casey Margules | 1 | 10 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - October 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR, United States - January 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - October 2017 Partner: Brittney Valdez | 4 | 4 |
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2017 Partner: Caitlin Massart | 4 | 4 |
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Elmhurst, IL - March 2015 Partner: Nicole Zwerlein | 2 | 4 |
| L | Louisville, Kentucky, USA - February 2015 Partner: Melissa Pylant | 5 | 1 |
| L | Cleveland, OH - November 2014 Partner: Melissa Pylant | 1 | 5 |
| L | Chicago, IL - October 2014 Partner: Ashley Brown | 4 | 4 |
| L | Chicago, IL - August 2014 Partner: Nicole Zwerlein | 2 | 4 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 41 | ||
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| L | Elmhurst, IL - March 2014 Partner: Melissa Pylant | 1 | 5 |
| L | Nashville, Tennesse, USA - December 2013 Partner: Alexis Pero | 3 | 6 |
| L | Chicago, IL - October 2013 Partner: Erin Abell | 4 | 4 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - October 2012 Partner: Angela Kostoff | 2 | 8 |
| L | Chicago, IL - August 2012 Partner: Angela Kostoff | 3 | 3 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Elmhurst, IL - February 2012 Partner: Nicole Zwerlein | 2 | 4 |
| TỔNG: | 32 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2012 Partner: Jena Mabrey | 1 | 10 |
| L | Cleveland, OH - November 2011 Partner: Judalyn Weeks | 3 | 6 |
| L | Chicago, IL - October 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 18 | ||
Newcomer: 3 tổng điểm
| L | Detroit, Michigan, USA - July 2010 Partner: Nicole Zwerlein | 3 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Marlin Jenkins