Mikaila Finley [8501]
Chi tiết
| Tên: | Mikaila |
|---|---|
| Họ: | Finley |
| Tên khai sinh: | Finley |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Mikaila Finley |
| WSDC-ID: | 8501 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.68
34 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2023 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | |||||||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2014 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||||
| 2012 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | |||||||
| 2011 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | All-Stars | Desert City Swing | Sep 2019 | 4 |
| 🥈 | All-Stars | Desert City Swing | Sep 2014 | 4 |
| 🥉 | All-Stars | Desert City Swing | Sep 2018 | 3 |
| 🥇 | All-Stars | City of Angels | Apr 2016 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Palm Springs New Years Swing Dance Classic | Jan 2014 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | SwingTime | Jul 2013 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Capital Swing Dance Convention | Feb 2013 | 2.5 |
| 🥈 | All-Stars | Palm Springs New Years Swing Dance Classic | Jan 2015 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Desert City Swing | Sep 2013 | 2 |
| 🥉 | All-Stars | Desert City Swing | Sep 2015 | 1.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | C J Wheelock | 18 pts | (2 events) | Avg: 9.00 pts/event |
| 2. | Andrew Sunada | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Thomas Carter | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Tien Khieu | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Ludovic Franc | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Clint Glasgow | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Stanley Seguy | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | Cameron Crook | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Jason Travis Taylor | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 10. | Nick De Vore | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 159 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 159 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 2tháng | Tháng 7 2011 - Tháng 9 2023 |
| Chiến thắng | 20.59% | 7 |
| Vị trí | 73.53% | 25 |
| Chung kết | 1.03x | 34 |
| Events | 2.54x | 33 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 31.33% | 47 |
| Điểm Follower | 100.00% | 47 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 1tháng | Tháng 8 2014 - Tháng 9 2023 |
| Chiến thắng | 6.67% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 2.14x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
| Điểm | 86.67% | 52 |
| Điểm Follower | 100.00% | 52 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 1 2013 - Tháng 1 2014 |
| Chiến thắng | 30.00% | 3 |
| Vị trí | 60.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.11x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 110.00% | 33 |
| Điểm Follower | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 7 2012 - Tháng 10 2012 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 162.50% | 26 |
| Điểm Follower | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 7 2011 - Tháng 4 2012 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Juniors | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2012 - Tháng 7 2012 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Mikaila Finley được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Mikaila Finley được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 47 trên tổng số 150 điểm
| F | Phoenix, AZ - September 2023 Partner: Josh Clark | 5 | 2 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2023 Partner: Jung Choe | 5 | 1 |
| F | Phoenix, AZ - September 2019 Partner: Cameron Crook | 2 | 8 |
| F | Phoenix, AZ - September 2018 Partner: Dillon Luther | 3 | 6 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2016 Partner: Thomas Carter | 5 | 2 |
| F | Phoenix, AZ - September 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2016 Partner: Austin Kois | 1 | 5 |
| F | Burbank, CA - November 2015 Partner: Samir Zutshi | 5 | 2 |
| F | Phoenix, AZ - September 2015 Partner: Alfred Lee | 3 | 3 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2015 Partner: Scott Mason | 5 | 1 |
| F | Palm Springs, CA - January 2015 Partner: Jason Sun | 2 | 4 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ - September 2014 Partner: Jason Travis Taylor | 2 | 8 |
| F | Palm Springs, CA - August 2014 Partner: Tien Khieu | 4 | 2 |
| TỔNG: | 47 | ||
Advanced: 52 trên tổng số 60 điểm
| F | Houston, TX - January 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - January 2014 Partner: Tien Khieu | 1 | 10 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2013 Partner: Robin Smith | 4 | 4 |
| F | Phoenix, AZ - September 2013 Partner: Nick De Vore | 2 | 8 |
| F | Denver, CO - July 2013 Partner: Ludovic Franc | 1 | 10 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2013 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - May 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2013 Partner: Bob Tucker | 5 | 6 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2013 Partner: Clint Glasgow | 1 | 10 |
| F | Palm Springs, CA - January 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 52 | ||
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
| F | Costa Mesa, CA - October 2012 Partner: C J Wheelock | 1 | 10 |
| F | Phoenix, AZ - September 2012 Partner: C J Wheelock | 4 | 8 |
| F | Dallas, TX - September 2012 Partner: Adam Balasy | 4 | 4 |
| F | Palm Springs, CA - August 2012 Partner: Stanley Seguy | 1 | 10 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 33 | ||
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
| F | Los Angels, California, USA - April 2012 Partner: Andrew Sunada | 1 | 15 |
| F | Phoenix, AZ - September 2011 Partner: Thomas Carter | 3 | 10 |
| F | Denver, CO - July 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 26 | ||
Juniors: 1 tổng điểm
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2012 Partner: Caymon Preston | 5 | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Mikaila Finley