Mikaila Finley [8501]
Chi tiết
Tên: | Mikaila |
---|---|
Họ: | Finley |
Tên khai sinh: | Finley |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 8501 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 159 | |
Điểm Follower | 100.00% | 159 |
Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
Khoảng thời gian | 12năm 2tháng | Tháng 7 2011 - Tháng 9 2023 |
Chiến thắng | 20.59% | 7 |
Vị trí | 73.53% | 25 |
Chung kết | 1.03x | 34 |
Events | 2.54x | 33 |
Sự kiện độc đáo | 13 | |
All-Stars | ||
Điểm | 31.33% | 47 |
Điểm Follower | 100.00% | 47 |
Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
Khoảng thời gian | 9năm 1tháng | Tháng 8 2014 - Tháng 9 2023 |
Chiến thắng | 6.67% | 1 |
Vị trí | 80.00% | 12 |
Chung kết | 1.00x | 15 |
Events | 2.14x | 15 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
Điểm | 86.67% | 52 |
Điểm Follower | 100.00% | 52 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 1 2013 - Tháng 1 2014 |
Chiến thắng | 30.00% | 3 |
Vị trí | 60.00% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 10 |
Events | 1.11x | 10 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
Điểm | 110.00% | 33 |
Điểm Follower | 100.00% | 33 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 7 2012 - Tháng 10 2012 |
Chiến thắng | 40.00% | 2 |
Vị trí | 80.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
Điểm | 162.50% | 26 |
Điểm Follower | 100.00% | 26 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 7 2011 - Tháng 4 2012 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 66.67% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Juniors | ||
Điểm | 1 | |
Điểm Follower | 100.00% | 1 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 7 2012 - Tháng 7 2012 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Mikaila Finley được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Mikaila Finley được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 47 trên tổng số 150 điểm
F | Phoenix, AZ - September 2023 Partner: Josh Clark | 5 | 2 |
F | Phoenix, AZ - July 2023 Partner: Jung Choe | 5 | 1 |
F | Phoenix, AZ - September 2019 Partner: Cameron Crook | 2 | 8 |
F | Phoenix, AZ - September 2018 Partner: Dillon Luther | 3 | 6 |
F | Costa Mesa, CA - October 2016 Partner: Thomas Carter | 5 | 2 |
F | Phoenix, AZ - September 2016 | Chung kết | 1 |
F | Phoenix, AZ - July 2016 | Chung kết | 1 |
F | Los Angels, California, USA - April 2016 Partner: Austin Kois | 1 | 5 |
F | Burbank, CA - November 2015 Partner: Samir Zutshi | 5 | 2 |
F | Phoenix, AZ - September 2015 Partner: Alfred Lee | 3 | 3 |
F | Los Angels, California, USA - April 2015 Partner: Scott Mason | 5 | 1 |
F | Palm Springs, CA - January 2015 Partner: Jason Sun | 2 | 4 |
F | Costa Mesa, CA - October 2014 | Chung kết | 1 |
F | Phoenix, AZ - September 2014 Partner: Jason Travis Taylor | 2 | 8 |
F | Palm Springs, CA - August 2014 Partner: Tien Khieu | 4 | 2 |
TỔNG: | 47 |
Advanced: 52 trên tổng số 60 điểm
F | Houston, TX - January 2014 | Chung kết | 1 |
F | Palm Springs, CA - January 2014 Partner: Tien Khieu | 1 | 10 |
F | Atlanta, GA, USA - October 2013 Partner: Robin Smith | 4 | 4 |
F | Phoenix, AZ - September 2013 Partner: Nick De Vore | 2 | 8 |
F | Denver, CO - July 2013 Partner: Ludovic Franc | 1 | 10 |
F | Phoenix, AZ - July 2013 | Chung kết | 1 |
F | San Diego, CA - May 2013 | Chung kết | 1 |
F | Los Angels, California, USA - April 2013 Partner: Bob Tucker | 5 | 6 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2013 Partner: Clint Glasgow | 1 | 10 |
F | Palm Springs, CA - January 2013 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 52 |
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
F | Costa Mesa, CA - October 2012 Partner: C J Wheelock | 1 | 10 |
F | Phoenix, AZ - September 2012 Partner: C J Wheelock | 4 | 8 |
F | Dallas, TX - September 2012 Partner: Adam Balasy | 4 | 4 |
F | Palm Springs, CA - August 2012 Partner: Stanley Seguy | 1 | 10 |
F | Phoenix, AZ - July 2012 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 33 |
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
F | Los Angels, California, USA - April 2012 Partner: Andrew Sunada | 1 | 15 |
F | Phoenix, AZ - September 2011 Partner: Thomas Carter | 3 | 10 |
F | Denver, CO - July 2011 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 26 |
Juniors: 1 tổng điểm
F | Phoenix, AZ - July 2012 Partner: Caymon Preston | 5 | 1 |
TỔNG: | 1 |