Lindsey Nastos [9069]

Chi tiết
Tên: Lindsey
Họ: Nastos
Tên khai sinh: Nastos
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Lindsey Nastos
WSDC-ID: 9069
Các hạng mục được phép: Advanced All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars Champions
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.56
36 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
3
Max: 12 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2014
3
2
 
 
1
1
1
 
 
 
 
 
2013
3
1
4
1
1
1
2
2
 
2
1
2
2012
 
 
 
1
 
 
1
 
1
2
2
1
Sự kiện thành công nhất
🥈ChampionsSwingCouverJan 20144
🥇AdvancedSwingDiegoMay 20133.75
🥉All-StarsSummer HummerAug 20133
🥈AdvancedMid-Atlantic Dance JamMar 20133
🥇All-StarsSwingCouverJan 20142.5
🥇Advanced5280 Swing Dance ChampionshipsMar 20132.5
4thAll-StarsUSA Grand NationalsMay 20142
4thAll-StarsPalm Springs Summer Dance Camp ClassicAug 20132
4thAll-Stars4TH of July ConventionJul 20132
🥈AdvancedJack & Jill O'RamaJun 20132
Đối tác tốt nhất
1.Josh Williamson20 pts(2 events)Avg: 10.00 pts/event
2.Joshua Sturgeon15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
3.Andrew Sunada15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
4.Tony Schubert14 pts(2 events)Avg: 7.00 pts/event
5.Connor Goodmanson8 pts(3 events)Avg: 2.67 pts/event
6.PJ Turner8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
7.Travis DeVoid8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Richie Selby8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
9.Tanin Kosol8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
10.Cesario Dos Santos8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 164
Điểm Follower 100.00% 164
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 3tháng Tháng 4 2012 - Tháng 7 2014
Chiến thắng 11.11% 4
Vị trí 75.00% 27
Chung kết 1.03x 36
Events 1.21x 35
Sự kiện độc đáo 29

Champions

Điểm 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 2014 - Tháng 1 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Invitational

Điểm 8
Điểm Follower 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 11 2013 - Tháng 7 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

All-Stars

Điểm 22.67% 34
Điểm Follower 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11tháng Tháng 7 2013 - Tháng 6 2014
Chiến thắng 9.09% 1
Vị trí 81.82% 9
Chung kết 1.00x 11
Events 1.00x 11
Sự kiện độc đáo 11

Advanced

Điểm 111.67% 67
Điểm Follower 100.00% 67
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 3 2013 - Tháng 1 2014
Chiến thắng 22.22% 2
Vị trí 77.78% 7
Chung kết 1.00x 9
Events 1.00x 9
Sự kiện độc đáo 9

Intermediate

Điểm 120.00% 36
Điểm Follower 100.00% 36
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 7 2012 - Tháng 2 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 54.55% 6
Chung kết 1.00x 11
Events 1.00x 11
Sự kiện độc đáo 11

Novice

Điểm 93.75% 15
Điểm Follower 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 4 2012 - Tháng 4 2012
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Lindsey Nastos được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Lindsey Nastos được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
Champions: 4 tổng điểm
F
Portland, OR, United States - January 2014
Partner: Kyle Redd
24
TỔNG:4
Invitational: 8 tổng điểm
F
Portland, OR - July 2014
33
F
Denver, CO - February 2014
51
F
Seattle, WA, United States - November 2013
Partner: Ben Morris
24
TỔNG:8
All-Stars: 34 trên tổng số 150 điểm
F
Redmond, Oregon - June 2014
Partner: Kevin Kane
33
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2014
Partner: Jerome Subey
44
F
Sacramento, CA, USA - February 2014
Partner:
Chung kết1
F
Portland, OR, United States - January 2014
15
F
Irvine, CA, - December 2013
Partner:
Chung kết1
F
Burbank, CA - December 2013
Partner: PJ Turner
52
F
Costa Mesa, CA - October 2013
52
F
Boston, MA, United States - August 2013
Partner: PJ Turner
36
F
Palm Springs, CA - August 2013
Partner: Tony Schubert
44
F
Las Vegas, NV - July 2013
Partner: John Piper
42
F
Phoenix, AZ, United States - July 2013
Partner: Ricky Andrade
44
TỔNG:34
Advanced: 67 trên tổng số 60 điểm
F
Houston, TX - January 2014
Partner:
Chung kết1
F
Incheon, South Korea - October 2013
Partner: Brad Whelan
24
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2013
Partner: Travis DeVoid
28
F
San Diego, CA - May 2013
115
F
Oakland, CA - April 2013
Partner: Richie Selby
28
F
Seattle, WA, United States - March 2013
28
F
Denver, CO - March 2013
Partner: Tony Schubert
110
F
Chicago, IL, United States - March 2013
Partner:
Chung kết1
F
Reston, VA - March 2013
212
TỔNG:67
Intermediate: 36 trên tổng số 30 điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2013
Partner: Tanin Kosol
48
F
Portland, OR, United States - January 2013
Partner: Steve Klein
44
F
Monterey, CA - January 2013
28
F
Palm Springs, CA - January 2013
Partner:
Chung kết1
F
Chico, CA - December 2012
Partner:
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - November 2012
Partner:
Chung kết1
F
Moscow, Russia - November 2012
33
F
Warsaw, Poland - October 2012
Partner: Piotr Lenart
24
F
San Francisco, CA - October 2012
Partner:
Chung kết1
F
Vancouver, WA - September 2012
Partner:
Chung kết1
F
Portland, OR - July 2012
44
TỔNG:36
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
F
Seattle, WA, United States - April 2012
Partner: Andrew Sunada
115
TỔNG:15