Trudi Robinson [744]
Chi tiết
| Tên: | Trudi |
|---|---|
| Họ: | Robinson |
| Tên khai sinh: | Robinson |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Trudi Robinson |
| WSDC-ID: | 744 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.61
23 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2001 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2000 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 1999 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 1998 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 1997 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 1996 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 1995 | 1 | |||||||||||
| 1994 | ||||||||||||
| 1993 | ||||||||||||
| 1992 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Las Vegas Swing Expo | Jan 1992 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Swing Expo | Jan 1999 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Swing Expo | Jan 1998 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Swing Expo | Jan 1997 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Spring Fling | May 1996 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Swing Expo | Jan 2001 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Las Vegas Swing Expo | Jan 2000 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Swing Expo | Jan 2000 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Chicago Classic | Mar 1997 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Swing Expo | Jan 1996 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jim Tigges | 20 pts | (4 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 2. | Ed Romero | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Jim Davis | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | David Soenarie | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Terry Dale | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Rick Weston | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Alan Benedict | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Tom Paderna | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Kyle Redd | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Michael Bower | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 83 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 83 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm | Tháng 1 1992 - Tháng 1 2001 |
| Chiến thắng | 4.35% | 1 |
| Vị trí | 86.96% | 20 |
| Chung kết | 1.00x | 23 |
| Events | 2.56x | 23 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Advanced | ||
| Điểm | 120.00% | 72 |
| Điểm Follower | 100.00% | 72 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm | Tháng 1 1992 - Tháng 1 2001 |
| Chiến thắng | 5.00% | 1 |
| Vị trí | 90.00% | 18 |
| Chung kết | 1.00x | 20 |
| Events | 2.50x | 20 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Professionals | ||
| Điểm | 11 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 1tháng | Tháng 5 1995 - Tháng 6 1999 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Trudi Robinson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate Advanced
Novice Intermediate Advanced
Trudi Robinson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Advanced: 72 trên tổng số 60 điểm
| F | Las Vegas, NV - January 2001 Partner: Terry Dale | 3 | 4 |
| F | Long Beach, CA - October 2000 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA - July 2000 Partner: Glen Cravalho | 3 | 0 |
| F | Las Vegas, NV - January 2000 Partner: Jim Tigges | 3 | 4 |
| F | Las Vegas, NV - January 2000 Partner: Jim Tigges | 3 | 4 |
| F | Long Beach, CA - October 1999 Partner: Ray Salvo | 5 | 2 |
| F | Las Vegas, NV - January 1999 Partner: Ed Romero | 2 | 6 |
| F | Long Beach, CA - October 1998 Partner: Aleko Souliotes | 3 | 0 |
| F | Denver, CO - August 1998 | Chung kết | 1 |
| F | Las Vegas, NV - January 1998 Partner: Ed Romero | 2 | 6 |
| F | Denver, CO - August 1997 Partner: Bryan Linker | 5 | 2 |
| F | Sacramento, CA - July 1997 Partner: Michael Monarch | 5 | 2 |
| F | Chicago, IL - March 1997 Partner: Rick Weston | 3 | 4 |
| F | Las Vegas, NV - January 1997 Partner: Jim Tigges | 2 | 6 |
| F | Denver, CO - August 1996 Partner: Michael Bower | 4 | 3 |
| F | San Diego, CA - May 1996 Partner: Jim Tigges | 2 | 6 |
| F | Las Vegas, NV - January 1996 Partner: Alan Benedict | 3 | 4 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 1992 Partner: Avner Uzan | 4 | 3 |
| F | San Diego, CA - May 1992 Partner: Tom Paderna | 3 | 4 |
| F | Las Vegas, NV - January 1992 Partner: Jim Davis | 1 | 10 |
| TỔNG: | 72 | ||
Professional: 11 tổng điểm
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1999 Partner: Kyle Redd | 3 | 4 |
| F | San Diego, CA - May 1997 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - May 1995 Partner: David Soenarie | 2 | 6 |
| TỔNG: | 11 | ||
Trudi Robinson