Raechel Allen-Jones [8736]
Chi tiết
| Tên: | Raechel |
|---|---|
| Họ: | Allen-Jones |
| Tên khai sinh: | Allen-Jones |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Raechel Allen-Jones |
| WSDC-ID: | 8736 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.71
7 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Best of the Best WCS | Jan 2013 | 0.9375 |
| 🥈 | Intermediate | New Zealand Open Swing Dance Championships | Oct 2015 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | New Zealand Open Swing Dance Championships | Oct 2014 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Asia WCS Open XI | Apr 2015 | 0.375 |
| 4th | Intermediate | New Zealand Open Swing Dance Championships | Oct 2013 | 0.25 |
| 4th | Novice | New Zealand Open Swing Dance Championships | Oct 2011 | 0.25 |
| Final | Novice | Palm Springs New Years Swing Dance Classic | Jan 2013 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jasper Liu | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Shanon Coxall Jones | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 3. | Matthew Grevett | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Rob Pearce | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | John-Paul Masson | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Daniel Rippon | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 33 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm | Tháng 10 2011 - Tháng 10 2015 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 85.71% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.75x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 43.33% | 13 |
| Điểm Follower | 100.00% | 13 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 10 2013 - Tháng 10 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 2.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 10 2011 - Tháng 1 2013 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Raechel Allen-Jones được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Raechel Allen-Jones được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 13 trên tổng số 30 điểm
| F | Auckland, New Zealand - October 2015 Partner: Shanon Coxall Jones | 2 | 4 |
| F | Singapore, Singapore - April 2015 Partner: John-Paul Masson | 3 | 3 |
| F | Auckland, New Zealand - October 2014 Partner: Matthew Grevett | 2 | 4 |
| F | Auckland, New Zealand - October 2013 Partner: Daniel Rippon | 4 | 2 |
| TỔNG: | 13 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| F | Sydney, NSW, Australia - January 2013 Partner: Jasper Liu | 1 | 15 |
| F | Palm Springs, CA - January 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Auckland, New Zealand - October 2011 Partner: Rob Pearce | 4 | 4 |
| TỔNG: | 20 | ||
Raechel Allen-Jones