Daniel Rippon [8729]

Chi tiết
Tên: Daniel
Họ: Rippon
Tên khai sinh: Rippon
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Daniel Rippon
WSDC-ID: 8729
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.55
11 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2016
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1
2013
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2
 
 
2012
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateNSW West Coast Swing Dance ChampionshipsJun 20151.25
🥇IntermediateSwingsationMay 20151.25
🥈IntermediateSwingsationMay 20161
🥇NoviceNew Zealand Open Swing Dance ChampionshipsOct 20110.625
4thIntermediateNSW West Coast Swing Dance ChampionshipsJun 20140.5
4thNoviceBest of the BestJan 20130.5
5thNoviceSwingsationMay 20120.375
5thAdvancedNSW West Coast Swing Dance ChampionshipsJun 20160.25
4thIntermediateNew Zealand Open Swing Dance ChampionshipsOct 20130.25
FinalIntermediateSwingtimateDec 20140.125
Đối tác tốt nhất
1.Amanda Wilson10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Mandi Stanton10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Karolina Latkoska10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Polina Radchenko8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Elysia King8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Emma Collyer6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Kelly Wright4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Raechel Allen-Jones2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Dani Cosford1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 61
Điểm Leader 100.00% 61
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 8tháng Tháng 10 2011 - Tháng 6 2016
Chiến thắng 27.27% 3
Vị trí 81.82% 9
Chung kết 1.00x 11
Events 1.83x 11
Sự kiện độc đáo 6

Advanced

Điểm 1.67% 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 6 2016 - Tháng 6 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Intermediate

Điểm 120.00% 36
Điểm Leader 100.00% 36
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 7tháng Tháng 10 2013 - Tháng 5 2016
Chiến thắng 28.57% 2
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.40x 7
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 150.00% 24
Điểm Leader 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 3tháng Tháng 10 2011 - Tháng 1 2013
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Daniel Rippon được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Daniel Rippon được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
L
Sydney, Australia - June 2016
Partner: Dani Cosford
51
TỔNG:1
Intermediate: 36 trên tổng số 30 điểm
L
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2016
28
L
Sydney, Australia - June 2015
Partner: Amanda Wilson
110
L
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2015
Partner: Mandi Stanton
110
L
Gold Coast, Australia - December 2014
Partner:
Chung kết1
L
Sydney, Australia - June 2014
Partner: Kelly Wright
44
L
Melbourne, Australia - October 2013
Partner:
Chung kết1
L
Auckland, Auckland, New Zealand - October 2013
42
TỔNG:36
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
L
Sydney, NSW, Australia - January 2013
Partner: Elysia King
48
L
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2012
Partner: Emma Collyer
56
L
Auckland, Auckland, New Zealand - October 2011
110
TỔNG:24