Stacy Kay [8814]

Chi tiết
Tên: Stacy
Họ: Kay
Tên khai sinh: Kay
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Stacy Kay
WSDC-ID: 8814
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,CHMP
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: United States🇬🇧
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 174
Điểm Follower 100.00% 174
Điểm 3 năm gần nhất 6
Khoảng thời gian 13năm 2tháng Tháng 11 2011 - Tháng 1 2025
Chiến thắng 7.41% 4
Vị trí 72.22% 39
Chung kết 1.00x 54
Events 1.93x 54
Sự kiện độc đáo 28

Champions

Điểm 23
Điểm Follower 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 6
Khoảng thời gian 9năm 7tháng Tháng 6 2015 - Tháng 1 2025
Chiến thắng 7.69% 1
Vị trí 76.92% 10
Chung kết 1.00x 13
Events 1.86x 13
Sự kiện độc đáo 7

Invitational

Điểm 18
Điểm Follower 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 10tháng Tháng 8 2014 - Tháng 6 2016
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

All-Stars

Điểm 30.67% 46
Điểm Follower 100.00% 46
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm Tháng 5 2013 - Tháng 5 2018
Chiến thắng 5.56% 1
Vị trí 50.00% 9
Chung kết 1.00x 18
Events 1.38x 18
Sự kiện độc đáo 13

Advanced

Điểm 61.67% 37
Điểm Follower 100.00% 37
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 4tháng Tháng 1 2013 - Tháng 5 2015
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 87.50% 7
Chung kết 1.00x 8
Events 1.60x 8
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Follower 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 5 2012 - Tháng 11 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Follower 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 11 2011 - Tháng 3 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4
Stacy Kay được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
Stacy Kay được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions: 23 tổng điểm
F
Monterey, CA - January 2025
Partner: Hugo Miguez
51
F
Phoenix, AZ - July 2023
Partner: PJ Turner
31
F
Chicago, IL, United States - March 2023
Partner: Hugo Miguez
13
F
Phoenix, AZ - July 2022
Partner: Hugo Miguez
31
F
Seattle, WA, United States - April 2022
22
F
Reston, VA - March 2020
Chung kết1
F
Herndon, VA - November 2018
Partner: Kyle Redd
31
F
Herndon, VA - November 2017
Partner: Hugo Miguez
42
F
Anaheim, CA - June 2017
Partner: Jason Wayne
44
F
Herndon, VA - November 2016
Partner: Arjay Centeno
51
F
Anaheim, CA - June 2016
Chung kết1
F
Herndon, VA - November 2015
Partner: Brennar Goree
44
F
Anaheim, CA - June 2015
Chung kết1
TỔNG:23
Invitational: 18 tổng điểm
F
Detroit, Michigan, USA - June 2016
Partner: Jerome Subey
42
F
Atlanta, GA, USA - October 2015
Partner: Ben Morris
33
F
Tampa Bay, FL, USA - September 2015
44
F
Fort Lauderdale, FL, United States - July 2015
Partner: Hugo Miguez
15
F
Jacksonville, FL - August 2014
Partner: Hugo Miguez
24
TỔNG:18
All-Stars: 46 trên tổng số 150 điểm
F
St. Louis, MO - May 2018
22
F
Phoenix, AZ - July 2017
52
F
Tampa, FL - February 2017
Chung kết1
F
Tampa, FL - February 2016
Partner: Jason Miklic
24
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2015
36
F
Seattle, WA, United States - April 2015
Chung kết1
F
Reston, VA - March 2015
Chung kết1
F
Burbank, CA - November 2014
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2014
Partner: Haider Khan
44
F
St. Petersburg, FL - August 2014
Partner: Stephen White
42
F
Phoenix, AZ - July 2014
Partner: Jb Brodie
36
F
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2014
Chung kết1
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2014
Chung kết1
F
Chicago, IL, United States - March 2014
Chung kết1
F
Reston, VA - March 2014
Chung kết1
F
Irvine, CA, - December 2013
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2013
Partner: Brad Whelan
110
F
Dallas, TX - May 2013
Partner: David Simpson
51
TỔNG:46
Advanced: 37 trên tổng số 60 điểm
F
San Diego, CA - May 2015
Partner: Joao Parada
312
F
San Diego, CA - May 2014
Chung kết1
F
Orlando, Florida, United States - December 2013
Partner: Aaron Mckenna
51
F
Denver, CO - July 2013
Partner: B.J. Woolston
44
F
Detroit, Michigan, USA - June 2013
Partner: Blaise Tamo
52
F
San Diego, CA - May 2013
Partner: Hugo Miguez
56
F
Reston, VA - March 2013
56
F
Orlando, Florida, United States - January 2013
15
TỔNG:37
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
F
Tampa Bay, FL, USA - November 2012
Partner: Keith Little
44
F
St. Louis, MO - September 2012
Partner: Butch Nelson
44
F
Jacksonville, FL - September 2012
Partner: Mike Oates
44
F
Fort Lauderdale, FL, United States - July 2012
Partner: Jim Chow
28
F
Orlando, FL - June 2012
42
F
Dallas, TX - May 2012
28
TỔNG:30
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
F
Chicago, IL - March 2012
Partner: David Khalifa
212
F
Tampa, FL - February 2012
Partner: Justin Ferns
36
F
Houston, TX - January 2012
Chung kết1
F
Tampa Bay, FL, USA - November 2011
Chung kết1
TỔNG:20