Jim Chow [6965]

Chi tiết
Tên: Jim
Họ: Chow
Tên khai sinh: Chow
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Jim Chow
WSDC-ID: 6965
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.80
35 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2016
1
 
1
 
1
 
1
1
 
1
 
 
2015
 
 
1
 
 
1
1
1
1
 
 
 
2014
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
2013
2
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
2012
2
 
1
 
1
 
2
1
1
 
 
 
2011
1
 
1
 
1
1
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
2009
 
 
 
 
 
 
2
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedCountdown Swing BostonJan 20162
🥇AdvancedSwustliciousOct 20161.25
🥇AdvancedNew England Dance FestivalAug 20151.25
🥈IntermediateFlorida Dance Magic (Unconfirmed)Jul 20121
🥈IntermediateBoston Dance ChallengeJul 20121
🥉AdvancedToronto Open Swing & Hustle ChampionshipsJul 20160.75
🥉AdvancedVermont Swing Dance ChampionshipsSep 20150.75
🥉AdvancedSwingin' New EnglandNov 20130.75
🥇IntermediateNew England Dance FestivalAug 20120.625
4thAdvancedBig Apple Dance FestivalJul 20150.5
Đối tác tốt nhất
1.Sara Mouchon13 pts(2 events)Avg: 6.50 pts/event
2.Marine Fabre12 pts(2 events)Avg: 6.00 pts/event
3.Jennifer Ferreira8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Stacy Kay8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Irina Avdeyeva6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Iryna Polikovska5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
7.Kirsten Hird5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
8.Mariel Manzone4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Beverly Opyrchal3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Kristen Shaw3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 98
Điểm Leader 100.00% 98
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 2tháng Tháng 7 2009 - Tháng 9 2017
Chiến thắng 8.57% 3
Vị trí 60.00% 21
Chung kết 1.00x 35
Events 1.84x 35
Sự kiện độc đáo 19

Advanced

Điểm 65.00% 39
Điểm Leader 100.00% 39
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 8tháng Tháng 1 2013 - Tháng 9 2017
Chiến thắng 11.76% 2
Vị trí 64.71% 11
Chung kết 1.00x 17
Events 1.31x 17
Sự kiện độc đáo 13

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Leader 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 1 2012 - Tháng 1 2013
Chiến thắng 11.11% 1
Vị trí 55.56% 5
Chung kết 1.00x 9
Events 1.13x 9
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Leader 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9tháng Tháng 9 2010 - Tháng 6 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Newcomer

Điểm 7
Điểm Leader 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1tháng Tháng 7 2009 - Tháng 8 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Jim Chow được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Jim Chow được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 39 trên tổng số 60 điểm
L
Albany, NY - September 2017
Partner: Catherine Miu
51
L
Philadelphia, PA - October 2016
15
L
Danvers, MA - August 2016
Partner: Tammy Greene
51
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2016
33
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2016
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2016
Partner:
Chung kết1
L
Framingham, MA - January 2016
28
L
Burlington, VT - September 2015
Partner: Kristen Shaw
33
L
Danvers, MA - August 2015
Partner: Kirsten Hird
15
L
Morristown, NJ, US - July 2015
42
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2015
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2015
Partner:
Chung kết1
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2014
51
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2014
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - November 2013
Partner: Sarah Wheeler
33
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2013
Partner:
Chung kết1
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2013
51
TỔNG:39
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
L
Framingham, MA - January 2013
52
L
Buffalo, NY - September 2012
Partner:
Chung kết1
L
Danvers, MA - August 2012
Partner: Sara Mouchon
15
L
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2012
Partner: Stacy Kay
28
L
Boston, MA - July 2012
Partner: Sara Mouchon
28
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2012
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2012
Partner:
Chung kết1
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2012
24
L
Framingham, MA - January 2012
Partner:
Chung kết1
TỔNG:31
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011
Partner: Marine Fabre
48
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2011
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2011
36
L
Burlington, MA - January 2011
Partner: Marine Fabre
44
L
Newton, MA - November 2010
Partner:
Chung kết1
L
Buffalo, NY - September 2010
Partner:
Chung kết1
TỔNG:21
Newcomer: 7 tổng điểm
L
Boston, MA, United States - August 2009
Partner:
Chung kết1
L
Morristown, NJ, US - July 2009
Partner: Amanda Young
33
L
Washington DC, USA - July 2009
Partner: Amber Perry
33
TỔNG:7