Jim Chow [6965]
Chi tiết
Tên: | Jim |
---|---|
Họ: | Chow |
Tên khai sinh: | Chow |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 6965 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,NOV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 98 | |
Điểm Leader | 100.00% | 98 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8năm 2tháng | Tháng 7 2009 - Tháng 9 2017 |
Chiến thắng | 8.57% | 3 |
Vị trí | 60.00% | 21 |
Chung kết | 1.00x | 35 |
Events | 1.84x | 35 |
Sự kiện độc đáo | 19 | |
Advanced | ||
Điểm | 65.00% | 39 |
Điểm Leader | 100.00% | 39 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 8tháng | Tháng 1 2013 - Tháng 9 2017 |
Chiến thắng | 11.76% | 2 |
Vị trí | 64.71% | 11 |
Chung kết | 1.00x | 17 |
Events | 1.31x | 17 |
Sự kiện độc đáo | 13 | |
Intermediate | ||
Điểm | 103.33% | 31 |
Điểm Leader | 100.00% | 31 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 1 2012 - Tháng 1 2013 |
Chiến thắng | 11.11% | 1 |
Vị trí | 55.56% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.13x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
Điểm | 131.25% | 21 |
Điểm Leader | 100.00% | 21 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 9 2010 - Tháng 6 2011 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 50.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Newcomer | ||
Điểm | 7 | |
Điểm Leader | 100.00% | 7 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 7 2009 - Tháng 8 2009 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 66.67% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Jim Chow được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Jim Chow được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Advanced: 39 trên tổng số 60 điểm
L | Albany, NY - September 2017 Partner: Catherine Miu | 5 | 1 |
L | Philadelphia, PA - October 2016 Partner: Iryna Polikovska | 1 | 5 |
L | Danvers, MA - August 2016 Partner: Tammy Greene | 5 | 1 |
L | Toronto, Ontario, Canada - July 2016 Partner: Beverly Opyrchal | 3 | 3 |
L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2016 | Chung kết | 1 |
L | Newton, MA - March 2016 | Chung kết | 1 |
L | Framingham, MA - January 2016 Partner: Jennifer Ferreira | 2 | 8 |
L | Burlington, VT - September 2015 Partner: Kristen Shaw | 3 | 3 |
L | Danvers, MA - August 2015 Partner: Kirsten Hird | 1 | 5 |
L | Morristown, NJ, US - July 2015 Partner: Raquel Nielsen Reynolds | 4 | 2 |
L | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2015 | Chung kết | 1 |
L | Newton, MA - March 2015 | Chung kết | 1 |
L | WILMINGTON, Delaware - September 2014 Partner: Jacqueline Joyner | 5 | 1 |
L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2014 | Chung kết | 1 |
L | Newton, MA - November 2013 Partner: Sarah Wheeler | 3 | 3 |
L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2013 | Chung kết | 1 |
L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2013 Partner: Stephanie Risser | 5 | 1 |
TỔNG: | 39 |
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
L | Framingham, MA - January 2013 Partner: Gwendoline Bugnot | 5 | 2 |
L | Buffalo, NY - September 2012 | Chung kết | 1 |
L | Danvers, MA - August 2012 Partner: Sara Mouchon | 1 | 5 |
L | Fort Lauderdale, FL, United States - July 2012 Partner: Stacy Kay | 2 | 8 |
L | Boston, MA - July 2012 Partner: Sara Mouchon | 2 | 8 |
L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2012 | Chung kết | 1 |
L | Newton, MA - March 2012 | Chung kết | 1 |
L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2012 Partner: Mariel Manzone | 2 | 4 |
L | Framingham, MA - January 2012 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 31 |
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
L | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2011 Partner: Marine Fabre | 4 | 8 |
L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2011 | Chung kết | 1 |
L | Newton, MA - March 2011 Partner: Irina Avdeyeva | 3 | 6 |
L | Burlington, MA - January 2011 Partner: Marine Fabre | 4 | 4 |
L | Newton, MA - November 2010 | Chung kết | 1 |
L | Buffalo, NY - September 2010 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 21 |
Newcomer: 7 tổng điểm
L | Boston, MA, United States - August 2009 | Chung kết | 1 |
L | Morristown, NJ, US - July 2009 Partner: Amanda Young | 3 | 3 |
L | Washington, DC., VA, USA - July 2009 Partner: Amber Perry | 3 | 3 |
TỔNG: | 7 |