Alexandra Jakubowski [7766]

Chi tiết
Tên: Alexandra
Họ: Jakubowski
Tên khai sinh: Jakubowski
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Alexandra Jakubowski
WSDC-ID: 7766
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
6.60
10 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
2
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2015
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
1
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2011
 
1
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateSpotlight Dance ChallengeJan 20151.25
4thAdvancedThe Chicago ClassicMar 20151
🥈IntermediateC.A.S.H. Bash WeekendNov 20141
4thIntermediateMichigan Dance ClassicJun 20141
🥈NoviceThe Chicago ClassicMar 20110.75
🥇IntermediateToronto Open Swing & Hustle ChampionshipsJul 20140.625
🥇NoviceToronto International Swing DanceFeb 20110.625
5thIntermediateMontreal WCS FestOct 20130.25
4thIntermediateToronto Open Swing & Hustle ChampionshipsJul 20120.25
🥇NewcomerToronto Open Swing & Hustle ChampionshipsJul 20100.15625
Đối tác tốt nhất
1.Sheven Kekoolani12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
2.Michael Mathieu10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Sean Browne10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Thomas Falletta8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Jeramy Govert8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Christopher Muise5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
7.Jean Paul Marchand5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
8.Chris Kempainen4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Sean Gao2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Jason Ng2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 66
Điểm Follower 100.00% 66
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 8tháng Tháng 7 2010 - Tháng 3 2015
Chiến thắng 40.00% 4
Vị trí 100.00% 10
Chung kết 1.00x 10
Events 1.43x 10
Sự kiện độc đáo 7

Advanced

Điểm 6.67% 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2015 - Tháng 3 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Intermediate

Điểm 116.67% 35
Điểm Follower 100.00% 35
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 6tháng Tháng 7 2012 - Tháng 1 2015
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 137.50% 22
Điểm Follower 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1tháng Tháng 2 2011 - Tháng 3 2011
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Newcomer

Điểm 5
Điểm Follower 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2010 - Tháng 7 2010
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Alexandra Jakubowski được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Alexandra Jakubowski được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 4 trên tổng số 60 điểm
F
Chicago, IL, United States - March 2015
44
TỔNG:4
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
F
Nashville, Tennesse, USA - January 2015
110
F
Cleveland, OH - November 2014
28
F
Toronto, Ontario, Canada - July 2014
15
F
Detroit, Michigan, USA - June 2014
Partner: Jeramy Govert
48
F
Montreal, Quebec, Canada - October 2013
Partner: Sean Gao
52
F
Toronto, Ontario, Canada - July 2012
Partner: Jason Ng
42
TỔNG:35
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
F
Chicago, IL, United States - March 2011
212
F
Toronto, Canada - February 2011
Partner: Sean Browne
110
TỔNG:22
Newcomer: 5 tổng điểm
F
Toronto, Ontario, Canada - July 2010
15
TỔNG:5