David Dobyns [8504]
Chi tiết
| Tên: | David |
|---|---|
| Họ: | Dobyns |
| Tên khai sinh: | Dobyns |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
David Dobyns |
| WSDC-ID: | 8504 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.40
20 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2013 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Seattle's Easter Swing | Mar 2016 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | Palm Springs New Years Swing Dance Classic | Jan 2014 | 1.875 |
| 🥉 | Advanced | Sea to Sky | Nov 2015 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | SinCity Swing | Jul 2015 | 1.5 |
| 🥉 | Intermediate | Sea to Sky | Nov 2013 | 0.75 |
| 🥉 | Novice | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2012 | 0.625 |
| 🥉 | Novice | Seattle's Easter Swing | Apr 2012 | 0.625 |
| 🥉 | Novice | Capital Swing Dance Convention | Feb 2012 | 0.625 |
| 4th | Advanced | Dance N Play | Jun 2014 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | The After Party - TAP | Dec 2013 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Rosiee Thormahlen | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Christy Boyce | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Karolina Latkoska | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Heather Sturgeon | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Tessa Antolini | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Rebecca Savoca | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Michelle Fletcher | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Ria Bertone | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Elissa Gutterman | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Allison Strong | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 88 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 88 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 8tháng | Tháng 7 2011 - Tháng 3 2016 |
| Chiến thắng | 5.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 20 |
| Events | 1.67x | 20 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
| Điểm | 38.33% | 23 |
| Điểm Leader | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 6 2014 - Tháng 3 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 106.67% | 32 |
| Điểm Leader | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 11 2012 - Tháng 1 2014 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 55.56% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.13x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 206.25% | 33 |
| Điểm Leader | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 7 2011 - Tháng 9 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
David Dobyns được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
David Dobyns được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 23 trên tổng số 60 điểm
| L | Seattle, WA, United States - March 2016 Partner: Tessa Antolini | 2 | 8 |
| L | Seattle, WA, United States - November 2015 Partner: Rebecca Savoca | 3 | 6 |
| L | Las Vegas, NV - July 2015 Partner: Michelle Fletcher | 3 | 6 |
| L | Vancouver, WA - September 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Redmond, Oregon - June 2014 Partner: Allison Strong | 4 | 2 |
| TỔNG: | 23 | ||
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| L | Palm Springs, CA - January 2014 Partner: Rosiee Thormahlen | 1 | 15 |
| L | Irvine, CA, - December 2013 Partner: Elissa Gutterman | 4 | 4 |
| L | Seattle, WA, United States - November 2013 Partner: Ria Bertone | 3 | 6 |
| L | Phoenix, AZ - September 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - August 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Las Vegas, NV - July 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, Colorado, Colorado, USA - June 2013 Partner: Jessica Green | 5 | 2 |
| L | Redmond, Oregon - June 2013 Partner: Marie Remigereau | 5 | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - November 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 32 | ||
Novice: 33 trên tổng số 16 điểm
| L | Vancouver, WA - September 2012 Partner: Christy Boyce | 3 | 10 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2012 Partner: Karolina Latkoska | 3 | 10 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2012 Partner: Heather Sturgeon | 3 | 10 |
| L | Seattle, WA, United States - October 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - September 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - July 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 33 | ||
David Dobyns