Ariel Chernyy [9524]
Chi tiết
| Tên: | Ariel |
|---|---|
| Họ: | Chernyy |
| Tên khai sinh: | Chernyy |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Ariel Chernyy |
| WSDC-ID: | 9524 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.65
17 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2015 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2012 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Russian Open WCS Championships | Mar 2016 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Moscow Westie Dance Fest | Nov 2015 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Scandinavian Open WCS "SNOW" | Oct 2015 | 1 |
| 🥇 | Novice | Moscow Westie Dance Fest | Nov 2012 | 0.9375 |
| 🥉 | Advanced | Moscow Xmas Dance Camp | Jan 2017 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | Warsaw Swing | Oct 2013 | 0.625 |
| 🥈 | Intermediate | Sunny Side Dance Camp | Sep 2013 | 0.5 |
| 5th | Advanced | Moscow Westie Dance Fest | Nov 2016 | 0.25 |
| 5th | Advanced | Moscow Xmas Dance Camp | Jan 2016 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | D-TOWNSWING | Jun 2015 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Tatiana Zavyalova | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Inna Ikramova | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Alesya Kovaleva | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Maria Elizarova | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 5. | Paloma Ponce | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 6. | Tatiana Belenkova | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Maria Slivenko | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Verena Guschal | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Matilda Tuomela | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Albina Kravchenko | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 62 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 62 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 4tháng | Tháng 9 2012 - Tháng 1 2017 |
| Chiến thắng | 11.76% | 2 |
| Vị trí | 88.24% | 15 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.70x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
| Điểm | 15.00% | 9 |
| Điểm Leader | 100.00% | 9 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 1 2016 - Tháng 1 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 123.33% | 37 |
| Điểm Leader | 100.00% | 37 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 9 2013 - Tháng 11 2015 |
| Chiến thắng | 9.09% | 1 |
| Vị trí | 90.91% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.22x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Leader | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 9 2012 - Tháng 11 2012 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Ariel Chernyy được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Ariel Chernyy được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 9 trên tổng số 60 điểm
| L | Moscow, Russia - January 2017 Partner: Maria Slivenko | 3 | 3 |
| L | Moscow, Russia - November 2016 Partner: Svetlana Moskaleva | 5 | 1 |
| L | Moscow, Russia - March 2016 Partner: Maria Elizarova | 2 | 4 |
| L | Moscow, Russia - January 2016 Partner: Katia Avlasevich | 5 | 1 |
| TỔNG: | 9 | ||
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
| L | Moscow, Russia - November 2015 Partner: Inna Ikramova | 2 | 8 |
| L | Stockholm, Sweden, Sweden - October 2015 Partner: Alesya Kovaleva | 2 | 8 |
| L | Helsinki, Finland - October 2015 Partner: Anne-Riina Hurskainen | 5 | 1 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2015 Partner: Verena Guschal | 5 | 2 |
| L | Moscow, Russia - November 2014 Partner: Maria Elizarova | 5 | 2 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2014 Partner: Matilda Tuomela | 5 | 2 |
| L | Budapest, Hungary - May 2014 Partner: Albina Kravchenko | 5 | 2 |
| L | Moscow, Russia - March 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Moscow, Russia - November 2013 Partner: Anna Panova | 5 | 2 |
| L | Warsaw, Poland - October 2013 Partner: Paloma Ponce | 1 | 5 |
| L | Crimea, Ukraine - September 2013 Partner: Tatiana Belenkova | 2 | 4 |
| TỔNG: | 37 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| L | Moscow, Russia - November 2012 Partner: Tatiana Zavyalova | 1 | 15 |
| L | Crimea, Ukraine - September 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 16 | ||
Ariel Chernyy