Heather Wagner [907]

Chi tiết
Tên: Heather
Họ: Wagner
Tên khai sinh: Wagner
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Heather Wagner
WSDC-ID: 907
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.63
16 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
1997
1
1
 
1
2
 
1
1
 
 
 
 
1996
 
1
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
1995
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
1994
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1993
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1992
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedCalifornia State ChampionshipsMay 19972.5
🥇AdvancedFreZno Dance ClassicMay 19972.5
🥇AdvancedBoogie By The BayOct 19952.5
🥈AdvancedUS Open Swing Dance ChampionshipsNov 19951.5
🥉AdvancedSouth Bay Dance FlingAug 19971
4thAdvanced4TH of July ConventionJul 19960.75
4thAdvancedBoogie By The BayOct 19940.75
5thAdvancedSeattle's Easter SwingApr 19970.5
🥈NoviceDancers Fund/Moover & Groover/SwingExpoMar 19920.375
FinalAdvancedCapital Swing Dance ConventionFeb 19960.25
Đối tác tốt nhất
1.Michael Monarch10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Shiloh Warren10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Robert Royston10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Lowell Gosser6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Chris Wilson6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Darrly Issel4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Eric Myers3 pts(2 events)Avg: 1.50 pts/event
8.Mark Simpkins3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Marc Paisin2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Mark Scheuffele2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 58
Điểm Follower 100.00% 58
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 5tháng Tháng 3 1992 - Tháng 8 1997
Chiến thắng 25.00% 4
Vị trí 87.50% 14
Chung kết 1.00x 16
Events 1.33x 16
Sự kiện độc đáo 12

Advanced

Điểm 81.67% 49
Điểm Follower 100.00% 49
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 6tháng Tháng 2 1994 - Tháng 8 1997
Chiến thắng 33.33% 4
Vị trí 91.67% 11
Chung kết 1.00x 12
Events 1.33x 12
Sự kiện độc đáo 9

Novice

Điểm 37.50% 6
Điểm Follower 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11tháng Tháng 3 1992 - Tháng 2 1993
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Professionals

Điểm 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 3tháng Tháng 4 1996 - Tháng 7 1997
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Heather Wagner được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Heather Wagner được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 49 trên tổng số 60 điểm
F
San Jose, CA, California, USA - August 1997
Partner: Darrly Issel
34
F
Fresno, CA - May 1997
Partner: Shiloh Warren
110
F
Buena Park, CA - May 1997
110
F
Seattle, WA, United States - April 1997
Partner: Marc Paisin
52
F
Sacramento, CA, USA - February 1997
Partner: Paul Burgio
30
F
Monterey, CA - January 1997
Partner: Eric Myers
20
F
Phoenix, AZ, United States - July 1996
Partner: Eric Myers
43
F
Sacramento, CA, USA - February 1996
Partner:
Chung kết1
F
Burbank, CA - November 1995
Partner: Lowell Gosser
26
F
San Francisco, CA - October 1995
110
F
San Francisco, CA - October 1994
Partner: Mark Simpkins
43
F
Sacramento, CA, USA - February 1994
10
TỔNG:49
Novice: 6 trên tổng số 16 điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 1993
Partner: Roger Belasco
20
F
Las Vegas, NV - March 1992
Partner: Chris Wilson
26
TỔNG:6
Professional: 3 tổng điểm
F
Sacramento, CA - July 1997
Partner:
Chung kết1
F
Alhambra, CA - April 1996
52
TỔNG:3