Shiloh Warren [919]
Chi tiết
| Tên: | Shiloh |
|---|---|
| Họ: | Warren |
| Tên khai sinh: | Warren |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Shiloh Warren |
| WSDC-ID: | 919 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.72
36 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2002 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2001 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2000 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | |||||
| 1999 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||
| 1998 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||||
| 1997 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 1996 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | New Years Dance Camp | Dec 1997 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | FreZno Dance Classic | May 1997 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Boogie By The Bay | Oct 1998 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Portland Dance Festival | Jun 1997 | 1.5 |
| 4th | Advanced | FreZno Dance Classic | May 2000 | 0.75 |
| 4th | Advanced | Westcoast Swing Dance Championships | Jul 1997 | 0.75 |
| Final | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 1999 | 0.25 |
| Final | Advanced | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 1998 | 0.25 |
| Final | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 1998 | 0.25 |
| Final | Advanced | Americas Classic | May 1998 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Sarah Vann Drake | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Marina Gutsch | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 3. | Heather Wagner | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Laura Spaulding | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
| 5. | Sharlot Bott | 7 pts | (2 events) | Avg: 3.50 pts/event |
| 6. | Trish Connery | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Patti Thompson | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Jessica Cox | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Melody Cochran | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Joan Lundahl | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 98 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 98 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm | Tháng 5 1996 - Tháng 5 2002 |
| Chiến thắng | 8.33% | 3 |
| Vị trí | 80.56% | 29 |
| Chung kết | 1.00x | 36 |
| Events | 2.25x | 36 |
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
Advanced | ||
| Điểm | 71.67% | 43 |
| Điểm Leader | 100.00% | 43 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 5 1997 - Tháng 5 2000 |
| Chiến thắng | 21.43% | 3 |
| Vị trí | 64.29% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.40x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 0.00% | 0 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 1997 - Tháng 1 1997 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Novice | ||
| Điểm | 25.00% | 4 |
| Điểm Leader | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 5 1996 - Tháng 5 1996 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Juniors | ||
| Điểm | 0 | |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 1 1998 - Tháng 2 1998 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Professionals | ||
| Điểm | 45 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 45 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 4tháng | Tháng 1 1999 - Tháng 5 2002 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 93.33% | 14 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.25x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Teachers | ||
| Điểm | 6 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 7 2000 - Tháng 2 2002 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Shiloh Warren được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Shiloh Warren được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 43 trên tổng số 60 điểm
| L | Fresno, CA - May 2000 Partner: Lisa Narita Parker | 4 | 3 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 1999 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 1999 Partner: Valerie Perry | 4 | 0 |
| L | San Francisco, CA - October 1998 Partner: Trish Connery | 2 | 6 |
| L | Dallas, TX - September 1998 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 1998 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA - July 1998 Partner: Tami Smiley | 3 | 0 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1998 Partner: Valarie Miniter | 1 | 0 |
| L | Houston, TX - May 1998 | Chung kết | 1 |
| L | Bakersfield, CA - December 1997 Partner: Marina Gutsch | 1 | 10 |
| L | San Francisco, CA - October 1997 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA - July 1997 Partner: Tami Smiley | 4 | 3 |
| L | Portland, OR - June 1997 Partner: Patti Thompson | 2 | 6 |
| L | Fresno, CA - May 1997 Partner: Heather Wagner | 1 | 10 |
| TỔNG: | 43 | ||
Intermediate: 0 trên tổng số 30 điểm
| L | Monterey, CA - January 1997 Partner: Debbie Cohen | 4 | 0 |
| TỔNG: | 0 | ||
Novice: 4 trên tổng số 16 điểm
| L | Fresno, CA - May 1996 Partner: Joan Lundahl | 3 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
Juniors: 0 tổng điểm
| L | Sacramento, CA, USA - February 1998 Partner: Emily Dearborn | 3 | 0 |
| L | Monterey, CA - January 1998 Partner: Candace Cravalho | 4 | 0 |
| TỔNG: | 0 | ||
Professional: 45 tổng điểm
| L | Fresno, CA - May 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Vancouver, WA - September 2001 Partner: Sharlot Bott | 4 | 3 |
| L | Bakersfield, CA - December 2000 Partner: Deanna Mollmann | 4 | 0 |
| L | Burbank, CA - November 2000 Partner: Jessica Cox | 2 | 6 |
| L | San Francisco, CA - October 2000 Partner: Sharlot Bott | 3 | 4 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2000 Partner: Laura Spaulding | 2 | 6 |
| L | Sacramento, CA - July 2000 Partner: Marina Gutsch | 4 | 0 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2000 Partner: Melody Cochran | 2 | 6 |
| L | Houston, TX - May 2000 Partner: Sarah Vann Drake | 2 | 6 |
| L | Santa Clara, CA - April 2000 Partner: Mary Ann Nunez | 5 | 0 |
| L | Palm Springs, CA - September 1999 Partner: Nancy Heaverlo | 5 | 2 |
| L | Sacramento, CA - July 1999 Partner: Michelle Kinkaid | 4 | 0 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1999 Partner: Denise Davis | 5 | 2 |
| L | Santa Clara, CA - April 1999 Partner: Sarah Vann Drake | 2 | 6 |
| L | Monterey, CA - January 1999 Partner: Ginger Pickerel | 4 | 3 |
| TỔNG: | 45 | ||
Teacher: 6 tổng điểm
| L | Sacramento, CA, USA - February 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2001 Partner: Laura Spaulding | 4 | 3 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2000 Partner: Lyndee Campbell | 5 | 2 |
| TỔNG: | 6 | ||
Shiloh Warren