Shiloh Warren [919]

Chi tiết
Tên: Shiloh
Họ: Warren
Tên khai sinh: Warren
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Shiloh Warren
WSDC-ID: 919
Các hạng mục được phép: ADV,INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 98
Điểm Leader 100.00% 98
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm Tháng 5 1996 - Tháng 5 2002
Chiến thắng 8.33% 3
Vị trí 80.56% 29
Chung kết 1.00x 36
Events 2.25x 36
Sự kiện độc đáo 16

Advanced

Điểm 71.67% 43
Điểm Leader 100.00% 43
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm Tháng 5 1997 - Tháng 5 2000
Chiến thắng 21.43% 3
Vị trí 64.29% 9
Chung kết 1.00x 14
Events 1.40x 14
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 0.00% 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 1997 - Tháng 1 1997
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 25.00% 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 1996 - Tháng 5 1996
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Juniors

Điểm 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1tháng Tháng 1 1998 - Tháng 2 1998
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Professionals

Điểm 45
Điểm Leader 100.00% 45
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 4tháng Tháng 1 1999 - Tháng 5 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 93.33% 14
Chung kết 1.00x 15
Events 1.25x 15
Sự kiện độc đáo 12

Teachers

Điểm 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 7tháng Tháng 7 2000 - Tháng 2 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2
Shiloh Warren được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Shiloh Warren được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Advanced: 43 trên tổng số 60 điểm
L
Fresno, CA - May 2000
43
L
Phoenix, AZ - July 1999
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 1999
Partner: Valerie Perry
40
L
San Francisco, CA - October 1998
Partner: Trish Connery
26
L
Dallas, TX - September 1998
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - July 1998
Chung kết1
L
Sacramento, CA - July 1998
Partner: Tami Smiley
30
L
Anaheim, CA - June 1998
10
L
Houston, TX - May 1998
Chung kết1
L
Bakersfield, CA - December 1997
Partner: Marina Gutsch
110
L
San Francisco, CA - October 1997
Chung kết1
L
Sacramento, CA - July 1997
Partner: Tami Smiley
43
L
Portland, OR - June 1997
26
L
Fresno, CA - May 1997
110
TỔNG:43
Intermediate: 0 trên tổng số 30 điểm
L
Monterey, CA - January 1997
Partner: Debbie Cohen
40
TỔNG:0
Novice: 4 trên tổng số 16 điểm
L
Fresno, CA - May 1996
Partner: Joan Lundahl
34
TỔNG:4
Juniors: 0 tổng điểm
L
Sacramento, CA, USA - February 1998
30
L
Monterey, CA - January 1998
40
TỔNG:0
Professional: 45 tổng điểm
L
Fresno, CA - May 2002
Chung kết1
L
Vancouver, WA - September 2001
Partner: Sharlot Bott
43
L
Bakersfield, CA - December 2000
40
L
Burbank, CA - November 2000
Partner: Jessica Cox
26
L
San Francisco, CA - October 2000
Partner: Sharlot Bott
34
L
Costa Mesa, CA - October 2000
26
L
Sacramento, CA - July 2000
Partner: Marina Gutsch
40
L
Anaheim, CA - June 2000
26
L
Houston, TX - May 2000
26
L
Santa Clara, CA - April 2000
50
L
Palm Springs, CA - September 1999
52
L
Sacramento, CA - July 1999
40
L
Anaheim, CA - June 1999
Partner: Denise Davis
52
L
Santa Clara, CA - April 1999
26
L
Monterey, CA - January 1999
43
TỔNG:45
Teacher: 6 tổng điểm
L
Sacramento, CA, USA - February 2002
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2001
43
L
Phoenix, AZ - July 2000
52
TỔNG:6