Marc Paisin [672]
Chi tiết
| Tên: | Marc |
|---|---|
| Họ: | Paisin |
| Tên khai sinh: | Paisin |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Marc Paisin |
| WSDC-ID: | 672 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.00
19 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 7 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2010 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2009 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | ||||||||||||
| 2003 | ||||||||||||
| 2002 | 1 | |||||||||||
| 2001 | ||||||||||||
| 2000 | 1 | |||||||||||
| 1999 | ||||||||||||
| 1998 | 1 | |||||||||||
| 1997 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1996 | 1 | 1 | 1 | 3 | ||||||||
| 1995 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Capital Swing Dance Convention | Feb 1996 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Halloween SwingThing | Oct 1995 | 0.625 |
| 🥈 | Masters | Monterey SwingFest | Jan 2010 | 0.5 |
| 5th | Advanced | Seattle's Easter Swing | Apr 1997 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | FreZno Dance Classic | May 1996 | 0.5 |
| 🥈 | Masters | J&J O'Rama | Jun 1996 | 0.375 |
| 🥈 | Masters | J&J O'Rama | Jun 1996 | 0.375 |
| 🥈 | Masters | J&J O'Rama | Jun 1996 | 0.375 |
| 🥈 | Novice | Monterey SwingFest | Jan 1996 | 0.375 |
| 🥉 | Masters | Monterey SwingFest | Jan 2008 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Barbara Aman | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Benita Combs | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Trish Hughes | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Linda Christenson | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Lisa Kleitz | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Liz Crawford | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Rosalie Dressler | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Jim Davis | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Debbie Cohen | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Leah Flores | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 64 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 64 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 14năm 6tháng | Tháng 7 1995 - Tháng 1 2010 |
| Chiến thắng | 17.65% | 3 |
| Vị trí | 76.47% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.70x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
| Điểm | 8.33% | 5 |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 4tháng | Tháng 4 1997 - Tháng 8 2002 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 25.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 13.33% | 4 |
| Điểm Leader | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 5 1996 - Tháng 1 1997 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
| Điểm | 162.50% | 26 |
| Điểm Leader | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 10 1995 - Tháng 2 1996 |
| Chiến thắng | 66.67% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 6 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 1995 - Tháng 7 1995 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 23 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 7tháng | Tháng 6 1996 - Tháng 1 2010 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 85.71% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.40x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Marc Paisin được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Marc Paisin được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 5 trên tổng số 60 điểm
| L | San Jose, CA, California, USA - August 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA - July 2000 | Chung kết | 1 |
| L | Monterey, CA - January 1998 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - April 1997 Partner: Heather Wagner | 5 | 2 |
| TỔNG: | 5 | ||
Intermediate: 4 trên tổng số 30 điểm
| L | Monterey, CA - January 1997 Partner: Katie Boyle | 1 | 0 |
| L | Fresno, CA - May 1996 Partner: Debbie Cohen | 3 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
| L | Sacramento, CA, USA - February 1996 Partner: Barbara Aman | 1 | 10 |
| L | Monterey, CA - January 1996 Partner: Linda Christenson | 2 | 6 |
| L | Costa Mesa, CA - October 1995 Partner: Benita Combs | 1 | 10 |
| TỔNG: | 26 | ||
Newcomer: 6 tổng điểm
| L | Phoenix, AZ, United States - July 1995 Partner: Lisa Kleitz | 2 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
Masters: 23 tổng điểm
| L | Monterey, CA - January 2010 Partner: Trish Hughes | 2 | 8 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2009 Partner: Peggy Allen | 5 | 1 |
| L | Monterey, CA - January 2009 | Chung kết | 1 |
| L | San Diego, CA - January 2009 Partner: Patty Ingram | 5 | 2 |
| L | San Jose, CA, California, USA - August 2008 Partner: Peggy Holt | 5 | 1 |
| L | Monterey, CA - January 2008 Partner: Leah Flores | 3 | 4 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1996 Partner: Jim Davis | 2 | 6 |
| TỔNG: | 23 | ||
Marc Paisin