Andrew Hayden [9124]

Chi tiết
Tên: Andrew
Họ: Hayden
Tên khai sinh: Hayden
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Andrew Hayden
WSDC-ID: 9124
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.16
19 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2017
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
1
 
1
 
1
 
1
1
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
2
 
1
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
1
1
1
2
 
 
1
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1
2012
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateSwingin' Into SpringMay 20151.25
🥉IntermediateSwingin' Into SpringMay 20160.75
🥇NoviceNew England Dance FestivalAug 20140.625
4thIntermediateSwingin' New England Dance FestivalNov 20140.5
🥉IntermediateBig Apple Dance FestivalJul 20150.375
🥉NoviceBig Apple Dance FestivalJul 20140.375
5thAdvancedFreedom Swing Dance ChallengeJan 20170.25
4thIntermediateNew England Dance FestivalAug 20160.25
4thIntermediateBig Apple Dance FestivalJul 20160.25
🥈NoviceNew England Dance FestivalAug 20130.25
Đối tác tốt nhất
1.Kristen Shaw10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Lisa Siciliano10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Ayla Heinze Fry6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Irene Yi-Yun Mou6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Jennifer Ferreira4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Kirsten Hird4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Abby Johnson4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Amanda Clark3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Amy Danziger2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Marie-Julie Plasse2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 60
Điểm Leader 100.00% 60
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 8tháng Tháng 5 2012 - Tháng 1 2017
Chiến thắng 10.53% 2
Vị trí 57.89% 11
Chung kết 1.00x 19
Events 1.90x 19
Sự kiện độc đáo 10

Advanced

Điểm 1.67% 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 2017 - Tháng 1 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Leader 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 9tháng Tháng 11 2014 - Tháng 8 2016
Chiến thắng 11.11% 1
Vị trí 66.67% 6
Chung kết 1.00x 9
Events 1.29x 9
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 150.00% 24
Điểm Leader 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 8 2013 - Tháng 8 2014
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 42.86% 3
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6

Newcomer

Điểm 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 5 2012 - Tháng 11 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Andrew Hayden được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Andrew Hayden được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2017
Partner: Exenia Rocco
51
TỔNG:1
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L
Danvers, MA - August 2016
Partner: Amy Danziger
42
L
Morristown, NJ, US - July 2016
42
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2016
36
L
Newton, MA - March 2016
Partner:
Chung kết1
L
Framingham, MA - January 2016
Partner:
Chung kết1
L
Morristown, NJ, US - July 2015
Partner: Amanda Clark
33
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2015
Partner:
Chung kết1
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2015
Partner: Kristen Shaw
110
L
Newton, MA - November 2014
44
TỔNG:30
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
L
Danvers, MA - August 2014
110
L
Washington DC, USA - August 2014
Partner:
Chung kết1
L
Morristown, NJ, US - July 2014
36
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2014
Partner:
Chung kết1
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2014
Partner:
Chung kết1
L
Framingham, MA - December 2013
Partner:
Chung kết1
L
Danvers, MA - August 2013
Partner: Kirsten Hird
24
TỔNG:24
Newcomer: 5 tổng điểm
L
Newton, MA - November 2012
Partner:
Chung kết1
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2012
Partner: Abby Johnson
44
TỔNG:5