Chris Schneider [9153]
Chi tiết
Tên: | Chris |
---|---|
Họ: | Schneider |
Tên khai sinh: | Schneider |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 9153 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,NOV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 92 | |
Điểm Leader | 100.00% | 92 |
Điểm 3 năm gần nhất | 12 | |
Khoảng thời gian | 12năm 2tháng | Tháng 5 2012 - Tháng 7 2024 |
Chiến thắng | 13.79% | 4 |
Vị trí | 75.86% | 22 |
Chung kết | 1.04x | 29 |
Events | 1.65x | 28 |
Sự kiện độc đáo | 17 | |
Advanced | ||
Điểm | 33.33% | 20 |
Điểm Leader | 100.00% | 20 |
Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
Khoảng thời gian | 6năm | Tháng 7 2018 - Tháng 7 2024 |
Chiến thắng | 12.50% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.14x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
Điểm | 103.33% | 31 |
Điểm Leader | 100.00% | 31 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 1 2014 - Tháng 1 2016 |
Chiến thắng | 7.69% | 1 |
Vị trí | 53.85% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 13 |
Events | 1.30x | 13 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
Novice | ||
Điểm | 175.00% | 28 |
Điểm Leader | 100.00% | 28 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 1 2013 - Tháng 12 2013 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 80.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
Điểm | 3 | |
Điểm Leader | 100.00% | 3 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 5 2012 - Tháng 5 2012 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 10 | |
Điểm Leader | 100.00% | 10 |
Điểm 3 năm gần nhất | 10 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 7 2023 - Tháng 7 2024 |
Chiến thắng | 50.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 2.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Chris Schneider được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Chris Schneider được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Advanced: 20 trên tổng số 60 điểm
L | Gold Coast, Queensland - July 2024 Partner: Reasmey Tith | 3 | 1 |
L | Adelaide, South Australia, Australia - November 2022 Partner: Kimberley Patrick | 3 | 1 |
L | Perth, Australia - February 2020 Partner: Reasmey Tith | 3 | 1 |
L | Vancouver, Canada - January 2020 Partner: Alaina Rogozhin | 2 | 8 |
L | Christchurch, New Zealand - August 2019 Partner: Kylie Davey | 1 | 3 |
L | Hunter Valley, Australia - March 2019 Partner: Amanda Wilson | 2 | 2 |
L | Perth, Australia - February 2019 Partner: Maddy Skinner | 3 | 1 |
L | Toronto, Ontario, Canada - July 2018 Partner: Julie Epplett | 3 | 3 |
TỔNG: | 20 |
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
L | Vancouver, Canada - January 2016 Partner: Shannon Aree | 5 | 2 |
L | Melbourne, Australia - October 2015 | Chung kết | 1 |
L | Sydney, NSW, Australia - September 2015 Partner: Amanda Wilson | 1 | 10 |
L | Hunter Valley, Australia - March 2015 Partner: Mandi Stanton | 5 | 1 |
L | Vancouver, Canada - January 2015 Partner: D'Leene DeBoer | 5 | 2 |
L | Monterey, CA - January 2015 | 5 | 2 |
L | Gold Coast, Australia - December 2014 | Chung kết | 1 |
L | Melbourne, Australia - October 2014 | Chung kết | 1 |
L | Torrevieja, Spain - September 2014 | Chung kết | 1 |
L | Baton Rouge, LA, US - May 2014 Partner: Alexandria Maradey | 4 | 2 |
L | Lake Geneva, IL - April 2014 | Chung kết | 1 |
L | Vancouver, Canada - January 2014 Partner: Jen Malcolm | 3 | 6 |
L | Houston, TX - January 2014 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 31 |
Novice: 28 trên tổng số 16 điểm
L | Gold Coast, Australia - December 2013 Partner: Amanda Wilson | 1 | 15 |
L | Melbourne, Australia - October 2013 Partner: Emma Priest | 5 | 2 |
L | Sydney, Australia - June 2013 Partner: Jess Sweeny | 2 | 8 |
L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2013 | Chung kết | 1 |
L | Monterey, CA - January 2013 Partner: Desiree Herzog | 5 | 2 |
TỔNG: | 28 |
Newcomer: 3 tổng điểm
L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2012 Partner: Jacqui Kao | 3 | 3 |
TỔNG: | 3 |
Sophisticated: 10 tổng điểm
L | Gold Coast, Queensland - July 2024 Partner: Danielle Chojnacki | 4 | 4 |
L | Gold Coast, Queensland - July 2023 Partner: Willemijn Passtoors | 1 | 6 |
TỔNG: | 10 |