Amanda Wilson [9907]

Chi tiết
Tên: Amanda
Họ: Wilson
Tên khai sinh: Wilson
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Amanda Wilson
WSDC-ID: 9907
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.64
14 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 8 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
2015
 
 
1
 
 
1
 
 
1
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2013
1
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
1
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateBest of the Best WCSSep 20151.25
🥇IntermediateNSW West Coast Swing Dance ChampionshipsJun 20151.25
🥈AdvancedBest of the Best WCSSep 20161
🥇NoviceSwingtimateDec 20130.9375
🥇AdvancedBest of the Best WCSSep 20190.75
🥉IntermediateAustralian Open Swing Dance ChampionshipsOct 20140.75
🥈AdvancedBest of the Best WCSSep 20220.5
🥈AdvancedSwing EscapeMar 20190.5
🥈AdvancedThe New Zealand West Coast Swing OpenJun 20180.5
🥈IntermediateSwing EscapeApr 20160.5
Đối tác tốt nhất
1.Chris Schneider27 pts(3 events)Avg: 9.00 pts/event
2.Daniel Rippon10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Matthew Grevett6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.John-Paul Masson4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Adam Niland4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Karlos Sarris4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Mackenzie Sharp3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.William Wu2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Anthony Truong2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 65
Điểm Follower 100.00% 65
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 8tháng Tháng 1 2013 - Tháng 9 2022
Chiến thắng 28.57% 4
Vị trí 78.57% 11
Chung kết 1.00x 14
Events 2.00x 14
Sự kiện độc đáo 7

Advanced

Điểm 21.67% 13
Điểm Follower 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm Tháng 9 2016 - Tháng 9 2022
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.67x 5
Sự kiện độc đáo 3

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Follower 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 6tháng Tháng 10 2014 - Tháng 4 2016
Chiến thắng 40.00% 2
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 106.25% 17
Điểm Follower 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 5 2013 - Tháng 12 2013
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Newcomer

Điểm 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 2013 - Tháng 1 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Amanda Wilson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Amanda Wilson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 13 trên tổng số 60 điểm
F
Sydney, NSW, Australia - September 2022
Partner: William Wu
22
F
Sydney, NSW, Australia - September 2019
13
F
Hunter Valley, Australia - March 2019
22
F
Auckland, Auckland, New Zealand - June 2018
22
F
Sydney, NSW, Australia - September 2016
24
TỔNG:13
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
F
Hunter Valley, Australia - April 2016
Partner: Adam Niland
24
F
Sydney, NSW, Australia - September 2015
110
F
Sydney, Australia - June 2015
Partner: Daniel Rippon
110
F
Hunter Valley, Australia - March 2015
Partner:
Chung kết1
F
Melbourne, Australia - October 2014
36
TỔNG:31
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
F
Gold Coast, Australia - December 2013
115
F
Sydney, Australia - June 2013
Partner:
Chung kết1
F
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2013
Partner:
Chung kết1
TỔNG:17
Newcomer: 4 tổng điểm
F
Sydney, NSW, Australia - January 2013
Partner: Karlos Sarris
44
TỔNG:4