Melissa Breton [9186]
Chi tiết
| Tên: | Melissa |
|---|---|
| Họ: | Breton |
| Tên khai sinh: | Breton |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Melissa Breton |
| WSDC-ID: | 9186 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.48
23 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 6 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 3 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | New Year's Dance Extravaganza | Jan 2017 | 2.5 |
| 🥇 | Intermediate | New England Dance Festival | Aug 2013 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | Vermont Swing Dance Championships | Sep 2015 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Worlds UCWDC | Jan 2017 | 0.75 |
| 🥉 | Novice | Michigan Dance Classic | Jun 2013 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | MidAtlantic Dance Classic | Apr 2013 | 0.625 |
| 🥈 | Intermediate | Big Apple Dance Festival | Jul 2015 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2013 | 0.5 |
| Final | Advanced | Michigan Dance Classic | Jun 2017 | 0.25 |
| Final | Advanced | Sweetheart Swing Classic | Feb 2017 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Chris Vartuli | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Roberto Corporan | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Shimpei Muraoka | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Billy Northcutt | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Dominique Morin | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Michael Linger | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Jean Paul Marchand | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Bobby Garvin | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Dave Anderson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Christopher Muise | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 80 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 80 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 1tháng | Tháng 5 2012 - Tháng 6 2017 |
| Chiến thắng | 13.04% | 3 |
| Vị trí | 52.17% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 23 |
| Events | 1.44x | 23 |
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
Advanced | ||
| Điểm | 28.33% | 17 |
| Điểm Follower | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 9 2016 - Tháng 6 2017 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 106.67% | 32 |
| Điểm Follower | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 7 2013 - Tháng 9 2015 |
| Chiến thắng | 10.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.25x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 7 2012 - Tháng 6 2013 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 8 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 5 2012 - Tháng 8 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Melissa Breton được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Melissa Breton được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 17 trên tổng số 60 điểm
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Tampa, FL - February 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR, United States - January 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, Arizona, United States - January 2017 Partner: Christopher Muise | 3 | 3 |
| F | Framingham, MA - January 2017 Partner: Chris Vartuli | 1 | 10 |
| F | Albany, NY - September 2016 Partner: Matthew Davis | 5 | 1 |
| TỔNG: | 17 | ||
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| F | Burlington, VT - September 2015 Partner: Dominique Morin | 2 | 8 |
| F | Boston, MA, United States - August 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Morristown, NJ, US - July 2015 Partner: Michael Linger | 2 | 4 |
| F | Herndon, VA - May 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - March 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - November 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Danvers, MA - August 2014 Partner: David Lamon | 4 | 1 |
| F | Newton, MA - November 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Danvers, MA - August 2013 Partner: Roberto Corporan | 1 | 10 |
| F | Toronto, Ontario, Canada - July 2013 Partner: Jean Paul Marchand | 2 | 4 |
| TỔNG: | 32 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2013 Partner: Shimpei Muraoka | 3 | 10 |
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Herndon, VA - April 2013 Partner: Billy Northcutt | 1 | 10 |
| F | Newton, MA - March 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Morristown, NJ, US - July 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 23 | ||
Newcomer: 8 tổng điểm
| F | Danvers, MA - August 2012 Partner: Bobby Garvin | 2 | 4 |
| F | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2012 Partner: Dave Anderson | 4 | 4 |
| TỔNG: | 8 | ||
Melissa Breton