Michelle Vo [9200]

Chi tiết
Tên: Michelle
Họ: Vo
Tên khai sinh: Vo
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Michelle Vo
WSDC-ID: 9200
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
1.87
31 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 6 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2022
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
1
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
1
 
1
1
1
 
 
1
 
 
1
 
2017
 
 
1
1
2
1
1
1
 
1
 
1
2016
 
 
 
1
1
 
1
1
2
 
 
 
2015
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
 
2014
 
 
 
2
1
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉AdvancedLoneStar InvitationalAug 20220.75
🥇AdvancedMidnight MadnessNov 20180.75
5thIntermediateSeattle's Easter SwingApr 20180.75
🥈NoviceNew Orleans Dance Mardi GrasJul 20140.75
4thAdvancedLoneStar InvitationalAug 20180.5
🥉IntermediateLoneStar InvitationalAug 20170.375
🥉IntermediateTexas Classic May 20170.375
FinalAdvancedMidnight MadnessNov 20220.25
FinalAdvancedSwingapaloozaJun 20220.25
5thAdvancedNovice Invitational Mar 20190.25
Đối tác tốt nhất
1.Thomas Dunn12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
2.James Deboer6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Chris Joseph Brown3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
4.Chris Singley3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
5.Chris Humphreys3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
6.Dexter Aronstam3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Gregory Freeman2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Chris Langwell2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Martin Malapira1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
10.Gilbert Raya1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 58
Điểm Follower 100.00% 58
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 8năm 7tháng Tháng 4 2014 - Tháng 11 2022
Chiến thắng 3.23% 1
Vị trí 35.48% 11
Chung kết 1.00x 31
Events 1.94x 31
Sự kiện độc đáo 16

Advanced

Điểm 20.00% 12
Điểm Follower 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 4năm 6tháng Tháng 5 2018 - Tháng 11 2022
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.40x 7
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Follower 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm Tháng 4 2015 - Tháng 4 2018
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 25.00% 5
Chung kết 1.00x 20
Events 1.54x 20
Sự kiện độc đáo 13

Novice

Điểm 93.75% 15
Điểm Follower 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 4 2014 - Tháng 7 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 25.00% 1
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4
Michelle Vo được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Michelle Vo được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 12 trên tổng số 60 điểm
F
Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2022
Partner:
Chung kết1
F
Austin, TX - August 2022
33
F
Baton Rouge, LA - June 2022
Partner:
Chung kết1
F
Houston, Texas, United States - March 2019
51
F
Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2018
Partner: Chris Singley
13
F
Austin, TX - August 2018
Partner:
42
F
Houston, TX - May 2018
Partner: Gilbert Raya
31
TỔNG:12
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
F
Seattle, WA, United States - April 2018
Partner: James Deboer
56
F
Houston, Texas, United States - March 2018
Partner:
Chung kết1
F
Austin, TX, USa - January 2018
Partner:
Chung kết1
F
Nashville, Tennesse, USA - December 2017
52
F
Atlanta, GA, USA - October 2017
Partner:
Chung kết1
F
Austin, TX - August 2017
33
F
Dallas, TX, United States - July 2017
Partner:
Chung kết1
F
Baton Rouge, LA - June 2017
Partner:
Chung kết1
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2017
Partner:
Chung kết1
F
Houston, TX - May 2017
33
F
Seattle, WA, United States - April 2017
Partner:
Chung kết1
F
Houston, Texas, United States - March 2017
Partner:
Chung kết1
F
St. Louis, Mo, USA - September 2016
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - September 2016
Partner:
Chung kết1
F
Austin, TX - August 2016
Partner:
Chung kết1
F
Dallas, TX, United States - July 2016
Partner:
Chung kết1
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2016
Partner:
Chung kết1
F
Tulsa, Ok, USA - April 2016
42
F
Austin, TX - August 2015
Partner:
Chung kết1
F
Tulsa, Ok, USA - April 2015
Partner:
Chung kết1
TỔNG:31
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
F
New Orleans, LA - July 2014
Partner: Thomas Dunn
212
F
Dallas, TX - May 2014
Partner:
Chung kết1
F
Tulsa, Ok, USA - April 2014
Partner:
Chung kết1
F
Austin, TX, USa - April 2014
Partner:
Chung kết1
TỔNG:15