Lena Rummel [7356]
Chi tiết
| Tên: | Lena |
|---|---|
| Họ: | Rummel |
| Tên khai sinh: | Rummel |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Lena Rummel |
| WSDC-ID: | 7356 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | France🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.57
21 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Intermediate | West In Lyon | Mar 2013 | 1.25 |
| 4th | Advanced | New Year's Swing Fling | Jan 2016 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Winter White WCS | Dec 2015 | 1 |
| 4th | Advanced | French Open West Coast Swing | May 2015 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Detonation Dance | Apr 2014 | 1 |
| 🥈 | Advanced | London SWINGvitational | Nov 2013 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2013 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | London SWINGvitational | Nov 2012 | 1 |
| 🥇 | Novice | West In Lyon | Mar 2012 | 0.9375 |
| 4th | Advanced | Holy Land Open | Feb 2016 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Miguel Ortega | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | David Clavilier | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Olivier Deprez | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Adam Balasy | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Gyuri Dorko | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Martin Winjum | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Djessim Nechadi | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Ekow Oduro | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Alexandre Peducasse | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Grigory Lebedev | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 75 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 75 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 7tháng | Tháng 1 2010 - Tháng 8 2018 |
| Chiến thắng | 4.76% | 1 |
| Vị trí | 57.14% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 21 |
| Events | 1.75x | 21 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
| Điểm | 46.67% | 28 |
| Điểm Follower | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 9tháng | Tháng 11 2013 - Tháng 8 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 72.73% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.22x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 5 2012 - Tháng 5 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 42.86% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 106.25% | 17 |
| Điểm Follower | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 1 2010 - Tháng 3 2012 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 33.33% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Lena Rummel được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Lena Rummel được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 28 trên tổng số 60 điểm
| F | Riga, Latvia - August 2018 | Chung kết | 1 |
| F | London, England - April 2018 | Chung kết | 1 |
| F | PARIS, France - May 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Eilat, Israel - February 2016 Partner: Grigory Lebedev | 4 | 2 |
| F | London, UK - January 2016 Partner: Gyuri Dorko | 4 | 4 |
| F | Asker, Norway, Norway - December 2015 Partner: Martin Winjum | 2 | 4 |
| F | PARIS, France - May 2015 Partner: Djessim Nechadi | 4 | 4 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2015 Partner: Thibaut Ramirez | 5 | 2 |
| F | Manchester, Greater London, UK - April 2014 Partner: Ekow Oduro | 2 | 4 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2014 Partner: Aleksey Grigoriev | 5 | 1 |
| F | Windsor, UK - November 2013 Partner: Alexandre Peducasse | 2 | 4 |
| TỔNG: | 28 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | PARIS, France - May 2013 | Chung kết | 1 |
| F | London, England - April 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Lyon, Rhône, France - March 2013 Partner: David Clavilier | 3 | 10 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2013 Partner: Olivier Deprez | 2 | 8 |
| F | Windsor, UK - November 2012 Partner: Adam Balasy | 2 | 8 |
| F | La Grande Motte, Herault, France - August 2012 | Chung kết | 1 |
| F | PARIS, France - May 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
| F | Lyon, Rhône, France - March 2012 Partner: Miguel Ortega | 1 | 15 |
| F | La Grande Motte, Herault, France - August 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - January 2010 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 17 | ||
Lena Rummel
France🇬🇧